GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 01/02/2025 17:00

SVĐ: GSP Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Omonia Nicosia Karmiotissa

Đội hình

Omonia Nicosia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Omonia Nicosia VS Karmiotissa

4-2-3-1 Karmiotissa

Huấn luyện viên:

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

75

Loizos Loizou

75

Loizos Loizou

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

9

Andronikos Kakoullis

7

Aboubacar Junior Doumbia

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

16

Stavros Tsoukalas

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

16

Stavros Tsoukalas

Đội hình xuất phát

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

60 20 1 5 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

68 13 1 6 0 Tiền đạo

75

Loizos Loizou Tiền vệ

40 6 0 2 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

65 4 0 11 2 Hậu vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

45 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

68 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

54 7 4 13 0 Tiền vệ

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

54 5 1 12 0 Tiền vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Minas Antoniou Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

53 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Giannis Masouras Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Roman Bezus Tiền vệ

43 8 0 6 0 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

69 6 1 12 0 Tiền vệ

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

28 4 1 2 0 Tiền vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

60 4 3 1 1 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

61 8 0 3 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

45 12 1 0 1 Tiền đạo

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luka Stojanović Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

18 3 0 1 1 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Luka Đorđević Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

90

Anargyros Kampetsis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

56 0 1 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

58 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Omonia Nicosia

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Nicosia: 4T - 1H - 0B) (Karmiotissa: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

2 : 6

(1-2)

Omonia Nicosia

16/12/2023

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

2 : 1

(1-1)

Karmiotissa

26/08/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

3 : 3

(1-1)

Omonia Nicosia

05/03/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 2

(0-0)

Omonia Nicosia

05/12/2022

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

4 : 0

(1-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Omonia Nicosia

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Nicosia

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

28/01/2025

Omonia Nicosia

AEL

0 0

(0) (0)

0.74 -1.25 0.83

- - -

VĐQG Síp

24/01/2025

Enosis

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.85 +1.5 0.95

0.88 2.75 0.81

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Omonia Nicosia

Spartakos Kitiou

7 0

(3) (0)

0.95 -3.75 0.85

0.84 5.25 0.78

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEL

Omonia Nicosia

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

Karmiotissa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất