- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Omonia Nicosia Karmiotissa
Omonia Nicosia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Karmiotissa
Huấn luyện viên:
7
Willy Afonso Semedo Johnson
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
75
Loizos Loizou
75
Loizos Loizou
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
9
Andronikos Kakoullis
7
Aboubacar Junior Doumbia
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
16
Stavros Tsoukalas
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
16
Stavros Tsoukalas
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
75 Loizos Loizou Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikolas Panayiotou Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Erakovic Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Richard Dionkou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stevan Jovetić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Filip Helander Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
61 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musialowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Gribakin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Anargyros Kampetsis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
75 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Nicosia
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
2 : 6
(1-2)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
2 : 1
(1-1)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
3 : 3
(1-1)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 2
(0-0)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
4 : 0
(1-0)
Karmiotissa
Omonia Nicosia
Karmiotissa
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Nicosia
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Omonia Nicosia AEL |
0 0 (0) (0) |
0.74 -1.25 0.83 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Omonia Nicosia Spartakos Kitiou |
7 0 (3) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
0.84 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Karmiotissa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12