VĐQG Síp - 26/01/2025 15:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 1 1/2 0.87
0.86 2.75 0.83
- - -
- - -
7.50 6.00 1.30
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.68 1.0 -0.90
- - -
- - -
8.00 2.40 1.72
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karmiotissa Paphos
Karmiotissa 3-4-3
Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis
3-4-3 Paphos
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
7
Aboubacar Junior Doumbia
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
33
Anderson Oliveira Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
5
David Goldar Gómez
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Christos Giousis Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Gribakin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Anargyros Kampetsis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
75 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karmiotissa
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
4 : 0
(1-0)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
2 : 1
(2-0)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
3 : 0
(1-0)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
0 : 1
(0-1)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
4 : 0
(2-0)
Karmiotissa
Karmiotissa
Paphos
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Karmiotissa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Paphos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 30