GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 26/01/2025 15:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1 1/2 0.87

0.86 2.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 6.00 1.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.77

0.68 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.40 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Pano Polemidias

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Karmiotissa Paphos

Đội hình

Karmiotissa 3-4-3

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

Karmiotissa VS Paphos

3-4-3 Paphos

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

7

Aboubacar Junior Doumbia

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

33

Anderson Oliveira Silva

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

30

Vlad Mihai Dragomir

30

Vlad Mihai Dragomir

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

5

David Goldar Gómez

Đội hình xuất phát

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

54 7 4 13 0 Tiền vệ

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

54 5 1 12 0 Tiền vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Minas Antoniou Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

53 0 0 9 0 Tiền vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anderson Oliveira Silva Tiền đạo

32 7 0 5 0 Tiền đạo

5

David Goldar Gómez Hậu vệ

38 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

35 6 0 3 0 Tiền vệ

20

Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ

38 5 1 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ

37 3 1 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kostas Pileas Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Pedro Araújo Correia Tiền vệ

30 0 0 1 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Christos Giousis Tiền vệ

18 3 0 1 1 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Luka Đorđević Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

90

Anargyros Kampetsis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

56 0 1 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

58 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luka Stojanović Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Muamer Tankovic Tiền vệ

38 6 1 2 0 Tiền vệ

9

Leonardo Natel Vieira Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Domingos Quina Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

39 9 4 3 0 Tiền đạo

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Neophytos Michael Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

45

Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

Karmiotissa

Paphos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karmiotissa: 1T - 0H - 4B) (Paphos: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Síp

Paphos

4 : 0

(1-0)

Karmiotissa

10/12/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

2 : 1

(2-0)

Paphos

18/08/2023

VĐQG Síp

Paphos

3 : 0

(1-0)

Karmiotissa

19/12/2022

VĐQG Síp

Karmiotissa

0 : 1

(0-1)

Paphos

02/09/2022

VĐQG Síp

Paphos

4 : 0

(2-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Karmiotissa

Phong độ

Paphos

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karmiotissa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

Paphos

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/01/2025

Paphos

AEL

4 0

(1) (0)

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

T
T

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 19

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất