GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 13/12/2024 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -3 3/4 0.82

0.94 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.16 7.00 15.00

0.77 8.75 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 0.72

0.81 1.25 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 2.87 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Miłosz Matysik

    23’
  • Karol Struski

    Yannick Gomis

    44’
  • Miłosz Matysik

    Alex Moucketou-Moussounda

    46’
  • Đang cập nhật

    Leo Bengtsson

    57’
  • 58’

    Đang cập nhật

    Delmiro

  • 62’

    Đang cập nhật

    Mate Kvirkvia

  • Karol Struski

    Dennis Bakke Gaustad

    64’
  • 67’

    José Pozo

    Luka Đorđević

  • 71’

    Đang cập nhật

    Agapios Vrikkis

  • Aleksandr Kokorin

    Zakaria Sawo

    76’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Andreas Neofytou

  • 86’

    Đang cập nhật

    Christos Giousis

  • Anderson Correia

    Edi Semedo

    87’
  • 89’

    M. Antoniou

    Stelios Panteli

  • Đang cập nhật

    Steeve Yago

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 13/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    M. Antoniou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

8

Phạt góc

3

67%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

33%

3

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

6

614

Tổng số đường chuyền

297

16

Dứt điểm

6

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Aris Limassol Karmiotissa

Đội hình

Aris Limassol 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

Aris Limassol VS Karmiotissa

4-2-3-1 Karmiotissa

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

14

Yannick Gomis

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

7

Leo Bengtsson

7

Leo Bengtsson

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

9

Aleksandr Kokorin

16

Stavros Tsoukalas

2

M. Antoniou

2

M. Antoniou

2

M. Antoniou

2

M. Antoniou

14

José Pozo

14

José Pozo

14

José Pozo

14

José Pozo

14

José Pozo

14

José Pozo

Đội hình xuất phát

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yannick Gomis Tiền vệ

56 16 1 8 0 Tiền vệ

9

Aleksandr Kokorin Tiền đạo

42 10 1 9 0 Tiền đạo

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

55 7 4 15 0 Tiền vệ

21

Mihlali Mayambela Tiền vệ

49 6 1 7 0 Tiền vệ

23

Karol Struski Tiền vệ

44 3 1 6 0 Tiền vệ

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

47 2 1 5 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

43 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vaná Thủ môn

61 0 0 4 0 Thủ môn

18

Connor Goldson Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Miłosz Matysik Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

48 5 1 12 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

12 3 0 1 1 Tiền vệ

11

Bojan Kovačević Hậu vệ

48 2 0 12 1 Hậu vệ

14

José Pozo Tiền vệ

12 2 0 2 0 Tiền vệ

2

M. Antoniou Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

93

Devis Epassy Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Andreas Neofytou Tiền vệ

48 0 0 9 0 Tiền vệ

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marios Theocharous Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Alex Moucketou-Moussounda Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Cajú Hậu vệ

42 7 3 12 2 Hậu vệ

70

Edi Semedo Tiền vệ

33 1 2 0 0 Tiền vệ

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

35 9 1 2 2 Tiền đạo

91

Mislav Zadro Thủ môn

49 0 0 1 0 Thủ môn

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

58 2 0 9 2 Hậu vệ

19

Mamadou Sane Hậu vệ

44 0 0 10 2 Hậu vệ

66

Jaden Montnor Tiền vệ

57 10 2 7 0 Tiền vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Imrane Daouda Bamba Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Alexander Matija Špoljarić Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

45

Luka Đorđević Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Stelios Panteli Hậu vệ

44 1 0 7 0 Hậu vệ

87

Dušan Bakić Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

22

Sadok Yeddes Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

77

Agapios Vrikkis Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Dion Malone Hậu vệ

50 1 0 6 1 Hậu vệ

75

Nikolas Mattheou Tiền vệ

53 1 0 3 0 Tiền vệ

Aris Limassol

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris Limassol: 2T - 1H - 2B) (Karmiotissa: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 3

(0-1)

Aris Limassol

10/02/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

3 : 0

(0-0)

Karmiotissa

12/11/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

4 : 1

(0-0)

Aris Limassol

05/01/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

0 : 0

(0-0)

Aris Limassol

15/09/2022

VĐQG Síp

Aris Limassol

1 : 2

(0-1)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Aris Limassol

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris Limassol

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

B
H

VĐQG Síp

02/12/2024

APOEL

Aris Limassol

1 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T

VĐQG Síp

24/11/2024

AEL

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.92 +1.25 0.87

0.75 3.0 0.90

T
H

VĐQG Síp

09/11/2024

Aris Limassol

Anorthosis

3 0

(2) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.82 2.5 0.82

T
T

VĐQG Síp

03/11/2024

AEK Larnaca

Aris Limassol

2 0

(1) (0)

1.01 -0.25 0.81

1.15 2.5 0.66

B
X

Karmiotissa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Karmiotissa

Anorthosis

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.89

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Síp

25/11/2024

AEK Larnaca

Karmiotissa

2 0

(1) (0)

0.89 +0.25 0.99

0.78 3.0 0.87

B
X

VĐQG Síp

09/11/2024

Karmiotissa

Nea Salamis

2 2

(0) (1)

1.01 -0.25 0.81

0.84 2.75 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/11/2024

Ethnikos Achna

Karmiotissa

3 2

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.89 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất