Aris Limassol
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1930
Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy
Sân vận động: Tsirion Athlítiko Kentro
26/01
Aris Limassol
Ethnikos Achna
0 : 0
0 : 0
Ethnikos Achna
0.80 -1.75 0.91
0.93 3.5 0.83
0.93 3.5 0.83
19/01
Omonia Nicosia
Aris Limassol
0 : 0
0 : 0
Aris Limassol
0.80 +0 0.95
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
15/01
Paphos
Aris Limassol
1 : 1
1 : 0
Aris Limassol
1.00 -0.75 0.80
0.92 2.5 0.80
0.92 2.5 0.80
11/01
Aris Limassol
Paphos
1 : 0
0 : 0
Paphos
0.85 +0 0.85
0.90 2.25 0.92
0.90 2.25 0.92
07/01
Apollon
Aris Limassol
1 : 1
0 : 1
Aris Limassol
0.82 +0.75 0.97
0.87 2.25 0.82
0.87 2.25 0.82
03/01
Aris Limassol
Omonia Aradippou
2 : 0
0 : 0
Omonia Aradippou
1.00 -2.5 0.80
0.84 3.5 0.80
0.84 3.5 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Arthur Gomis Tiền đạo |
100 | 28 | 2 | 9 | 0 | 33 | Tiền đạo |
0 Leo Bengtsson Tiền vệ |
101 | 17 | 4 | 22 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Mihlali Samson Mayambela Tiền đạo |
91 | 11 | 3 | 11 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Karol Struski Tiền vệ |
88 | 7 | 3 | 15 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Morgan Brown Tiền vệ |
117 | 6 | 1 | 26 | 2 | 26 | Tiền vệ |
0 Steeve Yago Hậu vệ |
110 | 2 | 1 | 30 | 4 | 33 | Hậu vệ |
0 A. Moucketou Moussounda Hậu vệ |
109 | 1 | 0 | 17 | 1 | 25 | Hậu vệ |
0 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
133 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
0 Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn |
140 | 0 | 0 | 7 | 0 | 34 | Thủ môn |
0 Konstantinos Chrysostomou Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |