GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Aris Limassol

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

Sân vận động: Tsirion Athlítiko Kentro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Anorthosis

Anorthosis

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

0-0

09/02

0-0

09/02

Aris Limassol

Aris Limassol

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0 : 0

0 : 0

AEK Larnaca

AEK Larnaca

0-0

01/02

0-0

01/02

Nea Salamis

Nea Salamis

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

0-0

26/01

0-0

26/01

Aris Limassol

Aris Limassol

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

0 : 0

0 : 0

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

0-0

0.80 -1.75 0.91

0.93 3.5 0.83

0.93 3.5 0.83

19/01

4-4

19/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

4-4

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

15/01

6-4

15/01

Paphos

Paphos

Aris Limassol

Aris Limassol

1 : 1

1 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

6-4

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

0.92 2.5 0.80

11/01

2-8

11/01

Aris Limassol

Aris Limassol

Paphos

Paphos

1 : 0

0 : 0

Paphos

Paphos

2-8

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

07/01

13-6

07/01

Apollon

Apollon

Aris Limassol

Aris Limassol

1 : 1

0 : 1

Aris Limassol

Aris Limassol

13-6

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

0.87 2.25 0.82

03/01

10-1

03/01

Aris Limassol

Aris Limassol

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

2 : 0

0 : 0

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

10-1

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

0.84 3.5 0.80

21/12

6-1

21/12

Omonia 29is Maiou

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 3

0 : 1

Aris Limassol

Aris Limassol

6-1

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

0.89 3.0 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Arthur Gomis Tiền đạo

100 28 2 9 0 33 Tiền đạo

0

Leo Bengtsson Tiền vệ

101 17 4 22 0 27 Tiền vệ

0

Mihlali Samson Mayambela Tiền đạo

91 11 3 11 0 29 Tiền đạo

0

Karol Struski Tiền vệ

88 7 3 15 0 24 Tiền vệ

0

Morgan Brown Tiền vệ

117 6 1 26 2 26 Tiền vệ

0

Steeve Yago Hậu vệ

110 2 1 30 4 33 Hậu vệ

0

A. Moucketou Moussounda Hậu vệ

109 1 0 17 1 25 Hậu vệ

0

Ellinas Sofroniou Thủ môn

133 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

140 0 0 7 0 34 Thủ môn

0

Konstantinos Chrysostomou Thủ môn

46 0 0 0 0 22 Thủ môn