GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 07/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 3/4 0.97

0.87 2.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 3.70 1.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

-0.99 1.0 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.10 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Kokorin

  • 10’

    Mihlali Mayambela

    Aleksandr Kokorin

  • Đang cập nhật

    Vernon de Marco

    13’
  • Jaromir Zmrhal

    Clinton Duodu

    32’
  • Danilo Spoljaric

    Diego Dorregaray

    46’
  • Clinton Duodu

    Giorgos Malekkidis

    54’
  • 61’

    Miłosz Matysik

    Slobodan Urošević

  • Gaétan Weissbeck

    Charalampos Kyriakou 

    65’
  • 72’

    Leo Bengtsson

    Edi Semedo

  • Pedro Marques

    Pedro Marques

    76’
  • Ángelo Sagal

    Domagoj Drozdek

    84’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Alex Opoku Sarfo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    J. Kehlet

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

13

Phạt góc

6

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

1

Cứu thua

0

7

Phạm lỗi

14

429

Tổng số đường chuyền

303

7

Dứt điểm

6

1

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Apollon Aris Limassol

Đội hình

Apollon 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

Apollon VS Aris Limassol

4-1-4-1 Aris Limassol

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

14

Giorgos Malekkides

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

77

Israel Emanuel Coll

14

Giorgos Malekkides

14

Arthur Gomis

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

7

Leo Bengtsson

7

Leo Bengtsson

21

Mihlali Samson Mayambela

21

Mihlali Samson Mayambela

21

Mihlali Samson Mayambela

9

Aleksandr Kokorin

Đội hình xuất phát

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ

42 8 0 4 0 Tiền vệ

14

Giorgos Malekkides Hậu vệ

54 4 0 7 1 Hậu vệ

27

Gaëtan Weissbeck Tiền vệ

16 3 0 3 0 Tiền vệ

13

Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ

32 1 2 7 1 Hậu vệ

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

51 1 0 10 0 Tiền vệ

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

53 1 0 6 0 Tiền vệ

8

Jaromír Zmrhal Tiền vệ

15 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

22

Philip Kühn Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

81

Vernon De Marco Morlacchi Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Gomis Tiền vệ

59 16 1 8 0 Tiền vệ

9

Aleksandr Kokorin Tiền đạo

45 10 1 9 0 Tiền đạo

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

57 7 4 15 0 Tiền vệ

21

Mihlali Samson Mayambela Tiền vệ

52 6 1 7 0 Tiền vệ

23

Karol Struski Tiền vệ

47 3 1 6 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

46 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

64 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

17

M. Matysik Hậu vệ

35 0 0 5 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia de Barros Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo

15 3 0 3 1 Tiền đạo

30

Domagoj Drožđek Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Clinton Duodu Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

84

Christos Charalambous Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Pedro David Rosendo Marques Tiền đạo

48 18 1 2 0 Tiền đạo

5

Julien Celestine Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

49 0 1 4 1 Tiền vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Jaden Sean Montnor Tiền vệ

60 10 2 7 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

11 5 0 1 0 Tiền đạo

91

Mislav Zadro Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

38 9 1 2 2 Tiền đạo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ

36 1 2 0 0 Tiền vệ

15

Aloubacar Loucoubar Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

60 2 0 9 2 Hậu vệ

19

Mamadou Sané Hậu vệ

47 0 0 10 2 Hậu vệ

30

Marios Theocharous Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

50 2 1 5 0 Tiền vệ

Apollon

Aris Limassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Apollon: 1T - 1H - 3B) (Aris Limassol: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

0 : 0

(0-0)

Apollon

14/01/2024

VĐQG Síp

Apollon

0 : 1

(0-1)

Aris Limassol

30/09/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

0 : 1

(0-1)

Apollon

14/05/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 0

(2-0)

Apollon

02/04/2023

VĐQG Síp

Apollon

0 : 1

(0-0)

Aris Limassol

Phong độ gần nhất

Apollon

Phong độ

Aris Limassol

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Apollon

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

T
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

B
T

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Apollon

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.71 2.75 0.91

B
X

Aris Limassol

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

T
H

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

B
H

VĐQG Síp

02/12/2024

APOEL

Aris Limassol

1 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 23

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 8

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất