GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Síp - 15/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides

1 : 1

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.92 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Kokorin

  • 2’

    Đang cập nhật

    Léo Natel

  • 3’

    Đang cập nhật

    Eric Boakye

  • 4’

    Đang cập nhật

    David Goldar

  • 5’

    Đang cập nhật

    Yannick Gomis

  • 19’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Kokorin

  • Đang cập nhật

    Jairo da Silva

    27’
  • 54’

    Steeve Yago

    Edi Semedo

  • Đang cập nhật

    Jonathan Silva

    61’
  • Jairo da Silva

    Léo Natel

    65’
  • Đang cập nhật

    Vlad Dragomir

    67’
  • 70’

    Giorgi Kvilitaia

    Yannick Gomis

  • Vlad Dragomir

    Jajá

    79’
  • Đang cập nhật

    David Goldar

    80’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Yannick Gomis

  • 90’

    Veljko Nikolić

    Miłosz Matysik

  • Đang cập nhật

    Bruno

    97’
  • 105’

    Đang cập nhật

    Yannick Gomis

  • Đang cập nhật

    Muamer Tanković

    110’
  • Jonathan Silva

    K. Pileas

    115’
  • Đang cập nhật

    Bruno

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Stelios Kyriakides

  • Trọng tài chính:

    S. Jovanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

6

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

5

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

1

374

Tổng số đường chuyền

306

13

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Paphos Aris Limassol

Đội hình

Paphos 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

Paphos VS Aris Limassol

4-2-3-1 Aris Limassol

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

10

Jairo da Silva

88

Pêpê

88

Pêpê

88

Pêpê

88

Pêpê

5

David Goldar

5

David Goldar

30

Vlad Dragomir

30

Vlad Dragomir

30

Vlad Dragomir

22

Muamer Tanković

66

Jaden Montnor

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

22

Veljko Nikolić

7

Leo Bengtsson

7

Leo Bengtsson

Đội hình xuất phát

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jairo da Silva Tiền đạo

37 9 4 3 0 Tiền đạo

22

Muamer Tanković Tiền vệ

36 6 1 2 0 Tiền vệ

5

David Goldar Hậu vệ

36 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Dragomir Tiền vệ

33 6 0 3 0 Tiền vệ

88

Pêpê Tiền vệ

35 3 1 1 0 Tiền vệ

1

I. Ivušić Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jonathan Silva Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

77

João Correia Tiền vệ

28 0 0 1 1 Tiền vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Jaden Montnor Tiền vệ

62 10 2 7 0 Tiền vệ

9

Aleksandr Kokorin Tiền đạo

47 10 1 9 0 Tiền đạo

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

59 7 4 15 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

13 5 0 1 0 Tiền đạo

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

52 2 1 5 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

62 2 0 9 2 Hậu vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

48 0 1 12 3 Hậu vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

18

Connor Goldson Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Moustapha Name Tiền vệ

37 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Léo Natel Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

93

N. Michael Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

33

Anderson Silva Tiền đạo

30 7 0 5 0 Tiền đạo

50

Kevin Nhaga Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

45

Rafael Pontelo Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jajá Tiền vệ

36 5 1 2 0 Tiền vệ

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Domingos Quina Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

2

K. Pileas Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

40 9 1 2 2 Tiền đạo

17

Miłosz Matysik Hậu vệ

37 0 0 5 0 Hậu vệ

1

Vaná Thủ môn

66 0 0 4 0 Thủ môn

70

Edi Semedo Tiền vệ

38 1 2 0 0 Tiền vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Eric Boakye Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Karol Struski Tiền vệ

49 3 1 6 0 Tiền vệ

14

Yannick Gomis Tiền vệ

61 16 1 8 0 Tiền vệ

30

Marios Theocharous Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mamadou Sane Hậu vệ

48 0 0 10 2 Hậu vệ

15

Aboubacar Loucoubar Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Paphos

Aris Limassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paphos: 2T - 2H - 1B) (Aris Limassol: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/01/2025

VĐQG Síp

Aris Limassol

1 : 0

(0-0)

Paphos

29/09/2024

VĐQG Síp

Paphos

1 : 1

(1-1)

Aris Limassol

28/04/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

1 : 1

(1-1)

Paphos

16/03/2024

VĐQG Síp

Paphos

1 : 0

(0-0)

Aris Limassol

03/01/2024

VĐQG Síp

Paphos

1 : 0

(0-0)

Aris Limassol

Phong độ gần nhất

Paphos

Phong độ

Aris Limassol

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paphos

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/01/2025

Paphos

AEL

4 0

(1) (0)

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

T
T

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Paphos

AEK Larnaca

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.96 2.25 0.74

B
X

Europa Conference League

19/12/2024

Lugano

Paphos

2 2

(2) (1)

0.92 -0.25 0.94

0.97 2.75 0.90

T
T

Aris Limassol

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

T
H

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 25

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 8

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

33 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất