GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 09/02/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aris Limassol AEK Larnaca

Đội hình

Aris Limassol 4-4-2

Huấn luyện viên:

Aris Limassol VS AEK Larnaca

4-4-2 AEK Larnaca

Huấn luyện viên:

14

Arthur Gomis

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

11

Giorgi Kvilitaia

11

Giorgi Kvilitaia

17

Pere Pons

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

15

Hrvoje Miličević

15

Hrvoje Miličević

Đội hình xuất phát

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Gomis Tiền vệ

63 16 1 8 0 Tiền vệ

66

Jaden Sean Montnor Tiền vệ

64 10 2 7 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

23

Karol Struski Tiền vệ

51 3 1 6 0 Tiền vệ

70

Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ

40 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

50 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

68 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Connor Goldson Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia de Barros Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pere Pons Tiền vệ

55 4 0 9 0 Tiền vệ

15

Hrvoje Miličević Hậu vệ

58 2 3 5 0 Hậu vệ

7

Gus Ledes Tiền vệ

54 2 1 6 0 Tiền vệ

22

Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Enzo Cabrera Tiền đạo

19 1 0 5 0 Tiền đạo

31

Giorgos Athanasiadis Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

27

Valentin Roberge Hậu vệ

53 0 0 6 0 Hậu vệ

93

Jeremie Gnali Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Jorge Miramón Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Yerson Chacón Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Aitor Cantalapiedra Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

M. Matysik Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

54 2 1 5 0 Tiền vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

30

Marios Theocharous Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

64 2 0 9 2 Hậu vệ

19

Mamadou Sané Hậu vệ

50 0 0 10 2 Hậu vệ

15

Aloubacar Loucoubar Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

61 7 4 15 0 Tiền vệ

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

42 9 1 2 2 Tiền đạo

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Karol Angielski Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

24

Danny Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bruno Gama Tiền vệ

57 4 2 4 0 Tiền vệ

38

Ioakeim Toumpas Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

8

Marcus Rohdén Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

91

Fanos Katelaris Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Zlatan Alomerović Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

41

Mathías González Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Fran Sol Tiền đạo

55 17 1 10 0 Tiền đạo

6

Jimmy Suárez Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Konstantinos Evripidou Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marios Dimitriou Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Aris Limassol

AEK Larnaca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris Limassol: 1T - 1H - 3B) (AEK Larnaca: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

2 : 0

(1-0)

Aris Limassol

14/04/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

0 : 1

(0-0)

AEK Larnaca

04/03/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

1 : 1

(1-0)

Aris Limassol

09/12/2023

VĐQG Síp

AEK Larnaca

2 : 1

(0-1)

Aris Limassol

21/08/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 0

(1-0)

AEK Larnaca

Phong độ gần nhất

Aris Limassol

Phong độ

AEK Larnaca

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris Limassol

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

01/02/2025

Nea Salamis

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Aris Limassol

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.83 3.5 0.85

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

T
X

AEK Larnaca

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

02/02/2025

AEK Larnaca

AEL

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Quốc Gia Síp

29/01/2025

Enosis

AEK Larnaca

0 0

(0) (0)

0.71 +1.5 0.87

0.73 2.5 1.00

VĐQG Síp

25/01/2025

Anorthosis

AEK Larnaca

0 0

(0) (0)

1.01 +0.75 0.81

0.90 2.5 0.80

VĐQG Síp

20/01/2025

AEK Larnaca

APOEL

2 1

(1) (0)

0.94 +0 0.94

1.02 2.25 0.80

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 0

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất