VĐQG Síp - 09/02/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aris Limassol AEK Larnaca
Aris Limassol 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 AEK Larnaca
Huấn luyện viên:
14
Arthur Gomis
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
11
Giorgi Kvilitaia
11
Giorgi Kvilitaia
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arthur Gomis Tiền vệ |
63 | 16 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
66 Jaden Sean Montnor Tiền vệ |
64 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Karol Struski Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Steeve Yago Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 12 | 3 | Hậu vệ |
1 Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Eric Boakye Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Connor Goldson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Anderson Correia de Barros Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Opoku Sarfo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 M. Matysik Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Veljko Nikolić Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Mislav Zadro Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Marios Theocharous Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Slobodan Urošević Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
19 Mamadou Sané Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
15 Aloubacar Loucoubar Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Bengtsson Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
27 Zakaria Sawo Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Karol Angielski Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías González Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fran Sol Tiền đạo |
55 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aris Limassol
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
2 : 0
(1-0)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
0 : 1
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 1
(1-0)
Aris Limassol
VĐQG Síp
AEK Larnaca
2 : 1
(0-1)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
2 : 0
(1-0)
AEK Larnaca
Aris Limassol
AEK Larnaca
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aris Limassol
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Nea Salamis Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aris Limassol Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
AEK Larnaca
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
AEK Larnaca AEL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Enosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 0.87 |
0.73 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 6