GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 03/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -3 1/2 0.80

0.84 3.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 8.00 19.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.85 1.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.10 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yannick Gomis

    5’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Giorgos Pontikos

  • 41’

    Đang cập nhật

    Mika Borges

  • Đang cập nhật

    Yannick Gomis

    45’
  • Jaden Montnor

    Edi Semedo

    46’
  • Mihlali Mayambela

    Eric Boakye

    57’
  • Đang cập nhật

    Anderson Correia

    66’
  • Đang cập nhật

    Yannick Gomis

    71’
  • Aleksandr Kokorin

    Giorgi Kvilitaia

    72’
  • Eric Boakye

    Mamadou Sane

    75’
  • 79’

    Giorgos Pontikos

    Hristian Foti

  • Đang cập nhật

    Mamadou Sane

    80’
  • 86’

    Rafael Moreira

    Antonis Loizou

  • Đang cập nhật

    Zakaria Sawo

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    M. Christoforou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hugo Martins

  • Ngày sinh:

    12-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

10

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

13

531

Tổng số đường chuyền

262

15

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

0

Aris Limassol Omonia Aradippou

Đội hình

Aris Limassol 4-3-3

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

Aris Limassol VS Omonia Aradippou

4-3-3 Omonia Aradippou

Huấn luyện viên: Hugo Martins

14

Yannick Gomis

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

23

Karol Struski

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

21

Mihlali Mayambela

27

Mika Borges

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

30

Morgan Ferrier

30

Morgan Ferrier

Đội hình xuất phát

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yannick Gomis Tiền vệ

58 16 1 8 0 Tiền vệ

66

Jaden Montnor Tiền vệ

59 10 2 7 0 Tiền vệ

9

Aleksandr Kokorin Tiền đạo

44 10 1 9 0 Tiền đạo

21

Mihlali Mayambela Tiền vệ

51 6 1 7 0 Tiền vệ

23

Karol Struski Tiền vệ

46 3 1 6 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

45 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vaná Thủ môn

63 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

34 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Miłosz Matysik Hậu vệ

34 0 0 5 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mika Borges Tiền vệ

15 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Giorgi Loria Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Christos Kallis Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Nikolas Koutsakos Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marios Theocharous Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Aboubacar Loucoubar Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Giorgos Veller Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

10 5 0 1 0 Tiền đạo

91

Mislav Zadro Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

37 9 1 2 2 Tiền đạo

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

49 2 1 5 0 Tiền vệ

70

Edi Semedo Tiền vệ

35 1 2 0 0 Tiền vệ

19

Mamadou Sane Hậu vệ

46 0 0 10 2 Hậu vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Carlos Peixoto Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

37

Antonis Loizou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Andreas Dimitriou Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

77

Stavros Giallouridis Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hristian Foti Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Giorgos Papacharalampous Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

Aris Limassol

Omonia Aradippou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris Limassol: 1T - 0H - 0B) (Omonia Aradippou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Síp

Omonia Aradippou

0 : 3

(0-1)

Aris Limassol

Phong độ gần nhất

Aris Limassol

Phong độ

Omonia Aradippou

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.2
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris Limassol

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

60% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

T
H

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

B
H

VĐQG Síp

02/12/2024

APOEL

Aris Limassol

1 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T

VĐQG Síp

24/11/2024

AEL

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.92 +1.25 0.87

0.75 3.0 0.90

T
H

Omonia Aradippou

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

T
T

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Omonia Aradippou

Anorthosis

2 4

(0) (3)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

06/12/2024

AEK Larnaca

Omonia Aradippou

1 0

(0) (0)

0.91 -2 0.87

0.97 3.0 0.85

T
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia Aradippou

Nea Salamis

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.90

0.76 2.75 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất