VĐQG Síp - 03/01/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -3 1/2 0.80
0.84 3.5 0.80
- - -
- - -
1.14 8.00 19.00
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 0.87
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.44 3.10 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yannick Gomis
5’ -
33’
Đang cập nhật
Giorgos Pontikos
-
41’
Đang cập nhật
Mika Borges
-
Đang cập nhật
Yannick Gomis
45’ -
Jaden Montnor
Edi Semedo
46’ -
Mihlali Mayambela
Eric Boakye
57’ -
Đang cập nhật
Anderson Correia
66’ -
Đang cập nhật
Yannick Gomis
71’ -
Aleksandr Kokorin
Giorgi Kvilitaia
72’ -
Eric Boakye
Mamadou Sane
75’ -
79’
Giorgos Pontikos
Hristian Foti
-
Đang cập nhật
Mamadou Sane
80’ -
86’
Rafael Moreira
Antonis Loizou
-
Đang cập nhật
Zakaria Sawo
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
64%
36%
3
4
13
13
531
262
15
10
7
3
3
0
Aris Limassol Omonia Aradippou
Aris Limassol 4-3-3
Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy
4-3-3 Omonia Aradippou
Huấn luyện viên: Hugo Martins
14
Yannick Gomis
23
Karol Struski
23
Karol Struski
23
Karol Struski
23
Karol Struski
21
Mihlali Mayambela
21
Mihlali Mayambela
21
Mihlali Mayambela
21
Mihlali Mayambela
21
Mihlali Mayambela
21
Mihlali Mayambela
27
Mika Borges
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
30
Morgan Ferrier
30
Morgan Ferrier
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Yannick Gomis Tiền vệ |
58 | 16 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
66 Jaden Montnor Tiền vệ |
59 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandr Kokorin Tiền đạo |
44 | 10 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
21 Mihlali Mayambela Tiền vệ |
51 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Karol Struski Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Steeve Yago Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 12 | 3 | Hậu vệ |
1 Vaná Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Eric Boakye Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Miłosz Matysik Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Anderson Correia Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Opoku Sarfo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mika Borges Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Nikolas Koutsakos Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marios Theocharous Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aboubacar Loucoubar Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Giorgos Veller Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Mislav Zadro Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Zakaria Sawo Tiền đạo |
37 | 9 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
22 Veljko Nikolić Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
70 Edi Semedo Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mamadou Sane Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Carlos Peixoto Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Antonis Loizou Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Dimitriou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Stavros Giallouridis Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Giorgos Papacharalampous Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Aris Limassol
Omonia Aradippou
VĐQG Síp
Omonia Aradippou
0 : 3
(0-1)
Aris Limassol
Aris Limassol
Omonia Aradippou
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aris Limassol
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Omonia 29is Maiou Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Aris Limassol Karmiotissa |
1 1 (1) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Aris Limassol Enosis |
2 1 (0) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.81 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
02/12/2024 |
APOEL Aris Limassol |
1 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.92 |
0.96 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
AEL Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.75 3.0 0.90 |
T
|
H
|
Omonia Aradippou
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia Aradippou Nea Salamis |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.76 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 28