VĐQG Síp - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nea Salamis Aris Limassol
Nea Salamis 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Aris Limassol
Huấn luyện viên:
9
Fiorin Durmishaj
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
23
Andreas Fragkou
14
Arthur Gomis
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
11
Giorgi Kvilitaia
11
Giorgi Kvilitaia
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiorin Durmishaj Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Fragkou Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
24 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Víctor Fernández Satué Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Giannis Kalanides Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Riza Durmisi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nenad Tomović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yassine Bahassa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arthur Gomis Tiền vệ |
63 | 16 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
66 Jaden Sean Montnor Tiền vệ |
64 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Karol Struski Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Steeve Yago Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 12 | 3 | Hậu vệ |
1 Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Eric Boakye Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Connor Goldson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Anderson Correia de Barros Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Opoku Sarfo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Titos Prokopiou Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Savvas Kontopoulos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jan Lecjaks Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Efthymios Efthymiou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Garland Gbelle Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Apostolos Vellios Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Andreas Mavroudis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dimitrios Spyridakis Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marios Theocharous Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Slobodan Urošević Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
19 Mamadou Sané Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
15 Aloubacar Loucoubar Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Bengtsson Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
27 Zakaria Sawo Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
17 M. Matysik Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Veljko Nikolić Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Mislav Zadro Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Nea Salamis
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
2 : 1
(2-1)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
0 : 3
(0-0)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
2 : 1
(0-0)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Aris Limassol
3 : 0
(3-0)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
1 : 3
(0-2)
Aris Limassol
Nea Salamis
Aris Limassol
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nea Salamis
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.92 |
0.96 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
Aris Limassol
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Aris Limassol Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 0.91 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24