GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 01/02/2025 16:00

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nea Salamis Aris Limassol

Đội hình

Nea Salamis 5-4-1

Huấn luyện viên:

Nea Salamis VS Aris Limassol

5-4-1 Aris Limassol

Huấn luyện viên:

9

Fiorin Durmishaj

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

23

Andreas Fragkou

14

Arthur Gomis

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

11

Giorgi Kvilitaia

11

Giorgi Kvilitaia

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

51 11 0 9 0 Tiền đạo

23

Andreas Fragkou Tiền vệ

38 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ

51 3 0 16 2 Tiền vệ

24

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

48 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Víctor Fernández Satué Tiền vệ

52 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

53 1 0 9 0 Tiền vệ

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

54 0 1 3 0 Hậu vệ

98

Giannis Kalanides Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

22

Riza Durmisi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nenad Tomović Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Gomis Tiền vệ

63 16 1 8 0 Tiền vệ

66

Jaden Sean Montnor Tiền vệ

64 10 2 7 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

23

Karol Struski Tiền vệ

51 3 1 6 0 Tiền vệ

70

Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ

40 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

50 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

68 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Connor Goldson Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia de Barros Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

48 2 0 1 0 Tiền đạo

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marios Theocharous Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

64 2 0 9 2 Hậu vệ

19

Mamadou Sané Hậu vệ

50 0 0 10 2 Hậu vệ

15

Aloubacar Loucoubar Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

61 7 4 15 0 Tiền vệ

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

42 9 1 2 2 Tiền đạo

17

M. Matysik Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

54 2 1 5 0 Tiền vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

Nea Salamis

Aris Limassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 0T - 0H - 5B) (Aris Limassol: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 1

(2-1)

Nea Salamis

06/02/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 3

(0-0)

Aris Limassol

04/11/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 1

(0-0)

Nea Salamis

18/02/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

3 : 0

(3-0)

Nea Salamis

11/11/2022

VĐQG Síp

Nea Salamis

1 : 3

(0-2)

Aris Limassol

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

Aris Limassol

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

24/01/2025

AEL

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.92

0.96 2.75 0.83

VĐQG Síp

18/01/2025

Nea Salamis

Anorthosis

0 4

(0) (3)

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

T
X

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

B
T

Aris Limassol

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

26/01/2025

Aris Limassol

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.80 -1.75 0.91

0.83 3.5 0.85

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 10

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 16

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất