Nea Salamis
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Christodoulos Christodoulou
Sân vận động: Stadio Ammochostos Epistrofi
24/01
AEL
Nea Salamis
0 : 0
0 : 0
Nea Salamis
0.89 -0.5 0.93
0.96 2.75 0.84
0.96 2.75 0.84
18/01
Nea Salamis
Anorthosis
0 : 4
0 : 3
Anorthosis
0.97 +0.25 0.82
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
12/01
AEK Larnaca
Nea Salamis
2 : 0
2 : 0
Nea Salamis
1.00 -2.0 0.80
0.82 3.0 1.00
0.82 3.0 1.00
08/01
Nea Salamis
APOEL
1 : 1
0 : 0
APOEL
0.97 +1.25 0.82
0.90 2.75 0.92
0.90 2.75 0.92
04/01
Nea Salamis
Ethnikos Achna
0 : 3
0 : 1
Ethnikos Achna
0.94 +0 0.94
0.91 2.75 0.78
0.91 2.75 0.78
22/12
Omonia Nicosia
Nea Salamis
3 : 0
1 : 0
Nea Salamis
0.92 -1.75 0.86
0.95 3.25 0.91
0.95 3.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Luís Miguel Teixeira Ribeiro Tiền vệ |
96 | 10 | 2 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
0 Abdelaye Diakite Hậu vệ |
86 | 10 | 0 | 9 | 1 | 35 | Hậu vệ |
0 Luciano Narsingh Tiền vệ |
53 | 9 | 1 | 2 | 1 | 35 | Tiền vệ |
0 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
85 | 3 | 0 | 14 | 0 | 26 | Tiền vệ |
0 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
83 | 3 | 0 | 15 | 1 | 32 | Hậu vệ |
0 Konstrantinos Serghiou Hậu vệ |
123 | 2 | 0 | 14 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
73 | 0 | 1 | 3 | 0 | 20 | Hậu vệ |
0 Nikolaos Melissas Thủ môn |
84 | 1 | 0 | 3 | 0 | 32 | Thủ môn |
0 Alexandros Kyriakides Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
0 Giannis Kalanides Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |