GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Nea Salamis

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Christodoulos Christodoulou

Sân vận động: Stadio Ammochostos Epistrofi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Nea Salamis

Nea Salamis

Karmiotissa

Karmiotissa

0 : 0

0 : 0

Karmiotissa

Karmiotissa

0-0

09/02

0-0

09/02

Enosis

Enosis

Nea Salamis

Nea Salamis

0 : 0

0 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

0-0

01/02

0-0

01/02

Nea Salamis

Nea Salamis

Aris Limassol

Aris Limassol

0 : 0

0 : 0

Aris Limassol

Aris Limassol

0-0

24/01

0-0

24/01

AEL

AEL

Nea Salamis

Nea Salamis

0 : 0

0 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

0-0

0.89 -0.5 0.93

0.96 2.75 0.84

0.96 2.75 0.84

18/01

3-10

18/01

Nea Salamis

Nea Salamis

Anorthosis

Anorthosis

0 : 4

0 : 3

Anorthosis

Anorthosis

3-10

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

12/01

11-3

12/01

AEK Larnaca

AEK Larnaca

Nea Salamis

Nea Salamis

2 : 0

2 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

11-3

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

0.82 3.0 1.00

08/01

1-10

08/01

Nea Salamis

Nea Salamis

APOEL

APOEL

1 : 1

0 : 0

APOEL

APOEL

1-10

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

04/01

4-6

04/01

Nea Salamis

Nea Salamis

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

0 : 3

0 : 1

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

4-6

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

0.91 2.75 0.78

22/12

9-2

22/12

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

Nea Salamis

Nea Salamis

3 : 0

1 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

9-2

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

0.95 3.25 0.91

16/12

4-2

16/12

Nea Salamis

Nea Salamis

Paphos

Paphos

0 : 2

0 : 1

Paphos

Paphos

4-2

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

0.89 2.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luís Miguel Teixeira Ribeiro Tiền vệ

96 10 2 4 0 35 Tiền vệ

0

Abdelaye Diakite Hậu vệ

86 10 0 9 1 35 Hậu vệ

0

Luciano Narsingh Tiền vệ

53 9 1 2 1 35 Tiền vệ

0

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

85 3 0 14 0 26 Tiền vệ

0

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

83 3 0 15 1 32 Hậu vệ

0

Konstrantinos Serghiou Hậu vệ

123 2 0 14 0 25 Hậu vệ

0

Giorgos Viktoros Hậu vệ

73 0 1 3 0 20 Hậu vệ

0

Nikolaos Melissas Thủ môn

84 1 0 3 0 32 Thủ môn

0

Alexandros Kyriakides Thủ môn

2 0 0 0 0 21 Thủ môn

0

Giannis Kalanides Thủ môn

46 0 0 0 0 19 Thủ môn