GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 22/12/2024 17:00

SVĐ: GSP Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 1/4 0.86

0.95 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.75 9.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.86 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ádám Lang

    32’
  • 46’

    Yassine Bahassa

    Fiorin Durmishaj

  • S. Jovetić

    Veljko Simić

    49’
  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    54’
  • Veljko Simić

    Saidou Alioum Moubarak

    67’
  • 75’

    Apostolos Vellios

    Carlitos

  • Đang cập nhật

    Mateo Marić

    78’
  • 79’

    Victor Fernandez

    Titos Prokopiou

  • Đang cập nhật

    S. Jovetić

    84’
  • S. Jovetić

    Roman Bezus

    87’
  • Andronikos Kakoullis

    Mariusz Stępiński

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Antoniou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yannis Anastasiou

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:34, H:28, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Čedomir Janevski

  • Ngày sinh:

    03-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:26, H:13, B:26)

9

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

8

10

Phạm lỗi

11

576

Tổng số đường chuyền

317

20

Dứt điểm

7

11

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Omonia Nicosia Nea Salamis

Đội hình

Omonia Nicosia 4-3-3

Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou

Omonia Nicosia VS Nea Salamis

4-3-3 Nea Salamis

Huấn luyện viên: Čedomir Janevski

7

Willy Semedo

30

N. Panagiotou

30

N. Panagiotou

30

N. Panagiotou

30

N. Panagiotou

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

7

Luciano Narsingh

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

14

Apostolos Vellios

14

Apostolos Vellios

80

Antonis Katsiaris

80

Antonis Katsiaris

80

Antonis Katsiaris

16

Danny Bejarano

Đội hình xuất phát

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Semedo Tiền vệ

59 20 1 6 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

67 14 1 8 0 Tiền đạo

21

Veljko Simić Tiền vệ

59 4 3 2 1 Tiền vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

40 1 2 3 0 Hậu vệ

30

N. Panagiotou Hậu vệ

64 1 1 4 0 Hậu vệ

22

Ádám Lang Hậu vệ

61 1 0 3 0 Hậu vệ

80

Novica Eraković Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Dionkou Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

8

S. Jovetić Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Luciano Narsingh Tiền vệ

52 9 1 2 1 Tiền vệ

16

Danny Bejarano Tiền vệ

46 3 0 16 2 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

15 3 0 1 0 Tiền đạo

80

Antonis Katsiaris Tiền vệ

52 2 0 2 0 Tiền vệ

10

Victor Fernandez Tiền vệ

47 1 1 0 0 Tiền vệ

1

Nikolaos Melissas Thủ môn

50 1 0 1 0 Thủ môn

4

Nenad Tomović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alexandros Michael Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lucas Acevedo Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Roman Bezus Tiền vệ

41 14 1 8 0 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakidis Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

55 8 0 3 0 Tiền vệ

11

Ewandro Costa Tiền vệ

22 4 1 2 0 Tiền vệ

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musiałowski Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

76

C. Charalampous Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

23

Francis Uzoho Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

17

Giannis Masouras Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

41 12 1 0 1 Tiền đạo

31

I. Kousoulos Tiền vệ

67 6 1 12 1 Tiền vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Daniel Antosch Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

44 2 0 1 0 Tiền đạo

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

46 11 0 9 0 Tiền đạo

98

Giannis Kalanidis Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Miguelito Tiền vệ

59 5 2 3 0 Tiền vệ

18

Carlitos Tiền vệ

48 1 0 9 0 Tiền vệ

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Omonia Nicosia

Nea Salamis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Nicosia: 3T - 0H - 2B) (Nea Salamis: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

2 : 3

(2-1)

Omonia Nicosia

10/12/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 2

(0-0)

Omonia Nicosia

21/08/2023

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

4 : 0

(1-0)

Nea Salamis

22/01/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

2 : 1

(1-0)

Omonia Nicosia

17/10/2022

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

0 : 1

(0-0)

Nea Salamis

Phong độ gần nhất

Omonia Nicosia

Phong độ

Nea Salamis

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Nicosia

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

19/12/2024

Borac Banja Luka

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.78 1.75 0.90

H
X

VĐQG Síp

15/12/2024

Ethnikos Achna

Omonia Nicosia

1 0

(0) (0)

0.88 +1 0.94

0.88 3.0 0.94

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Omonia Nicosia

Rapid Vienna

3 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Síp

07/12/2024

Omonia Nicosia

APOEL

2 2

(2) (1)

0.94 +0 0.94

0.89 2.25 0.93

H
T

VĐQG Síp

02/12/2024

Paphos

Omonia Nicosia

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.92

T
X

Nea Salamis

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

16/12/2024

Nea Salamis

Paphos

0 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia Aradippou

Nea Salamis

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.90

0.76 2.75 0.93

B
X

VĐQG Síp

23/11/2024

Nea Salamis

Omonia 29is Maiou

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 10

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất