GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 16/12/2024 17:00

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1 1/2 0.94

0.89 2.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 5.25 1.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.80

-0.99 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.40 1.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    João Correia

    Domingos Quina

  • Đang cập nhật

    Fiorin Durmishaj

    8’
  • 52’

    Léo Natel

    Jairo da Silva

  • 63’

    Đang cập nhật

    João Correia

  • Antonis Katsiaris

    Yassine Bahassa

    64’
  • Victor Fernandez

    Jan Lecjaks

    74’
  • 76’

    Ivan Šunjić

    Moustapha Name

  • 79’

    João Correia

    M. Ilia

  • Alexandros Michael

    Carlitos

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

    M. Christoforou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Čedomir Janevski

  • Ngày sinh:

    03-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:26, H:13, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Juan Carlos Carcedo Mardones

  • Ngày sinh:

    19-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    116 (T:54, H:27, B:35)

4

Phạt góc

2

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

1

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

17

278

Tổng số đường chuyền

541

4

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

5

Nea Salamis Paphos

Đội hình

Nea Salamis 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Čedomir Janevski

Nea Salamis VS Paphos

4-2-3-1 Paphos

Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones

9

Fiorin Durmishaj

80

Antonis Katsiaris

80

Antonis Katsiaris

80

Antonis Katsiaris

80

Antonis Katsiaris

23

Andreas Frangos

23

Andreas Frangos

24

Serge Leuko

24

Serge Leuko

24

Serge Leuko

7

Luciano Narsingh

10

Jairo da Silva

26

Ivan Šunjić

26

Ivan Šunjić

26

Ivan Šunjić

26

Ivan Šunjić

7

Bruno

7

Bruno

88

Pêpê

88

Pêpê

88

Pêpê

5

David Goldar

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

45 11 0 9 0 Tiền đạo

7

Luciano Narsingh Tiền vệ

51 9 1 2 1 Tiền vệ

23

Andreas Frangos Tiền vệ

34 4 3 3 0 Tiền vệ

24

Serge Leuko Hậu vệ

43 2 0 11 1 Hậu vệ

80

Antonis Katsiaris Tiền vệ

51 2 0 2 0 Tiền vệ

10

Victor Fernandez Tiền vệ

46 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

11 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Nikolaos Melissas Thủ môn

49 1 0 1 0 Thủ môn

4

Nenad Tomović Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lucas Acevedo Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Alexandros Michael Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jairo da Silva Tiền đạo

65 25 8 9 0 Tiền đạo

5

David Goldar Hậu vệ

64 9 1 10 0 Hậu vệ

7

Bruno Tiền vệ

61 3 1 7 0 Tiền vệ

88

Pêpê Tiền vệ

61 3 1 7 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

21 2 0 3 0 Tiền vệ

1

I. Ivušić Thủ môn

68 0 0 2 0 Thủ môn

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

K. Pileas Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Correia Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Domingos Quina Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Léo Natel Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Miguelito Tiền vệ

58 5 2 3 0 Tiền vệ

98

Giannis Kalanidis Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

43 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Carlitos Tiền vệ

47 1 0 9 0 Tiền vệ

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Savvas Kontopoulos Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Athanasios Papadoudis Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

70

M. Ilia Tiền vệ

26 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

66 2 2 8 0 Tiền vệ

93

N. Michael Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

11

Jajá Tiền vệ

42 7 2 2 0 Tiền vệ

19

Jonathan Silva Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

33

Anderson Silva Tiền đạo

24 7 0 5 0 Tiền đạo

45

Rafael Pontelo Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Nea Salamis

Paphos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 1T - 1H - 3B) (Paphos: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/09/2024

VĐQG Síp

Paphos

4 : 0

(3-0)

Nea Salamis

28/02/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Nea Salamis

0 : 5

(0-2)

Paphos

19/02/2024

VĐQG Síp

Paphos

0 : 0

(0-0)

Nea Salamis

03/12/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 2

(0-0)

Paphos

03/02/2023

VĐQG Síp

Paphos

1 : 2

(1-1)

Nea Salamis

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

Paphos

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia Aradippou

Nea Salamis

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.90

0.76 2.75 0.93

B
X

VĐQG Síp

23/11/2024

Nea Salamis

Omonia 29is Maiou

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

09/11/2024

Karmiotissa

Nea Salamis

2 2

(0) (1)

1.01 -0.25 0.81

0.84 2.75 0.85

T
T

Paphos

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Paphos

Celje

2 0

(0) (0)

0.82 -1 0.98

0.92 3.0 0.94

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Ethnikos Achna

Paphos

0 2

(0) (2)

0.85 +1.75 0.95

0.94 3.25 0.75

T
X

VĐQG Síp

02/12/2024

Paphos

Omonia Nicosia

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.91 2.75 0.92

B
X

Europa Conference League

28/11/2024

Fiorentina

Paphos

3 2

(1) (0)

1.02 -1.25 0.86

0.9 2.75 0.94

T
T

VĐQG Síp

23/11/2024

Paphos

APOEL

2 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 10

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 8

16 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất