VĐQG Síp - 14/02/2025 16:30
SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nea Salamis Karmiotissa
Nea Salamis 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Karmiotissa
Huấn luyện viên:
9
Fiorin Durmishaj
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
23
Andreas Fragkou
7
Aboubacar Junior Doumbia
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
15
Stylianos Panteli
15
Stylianos Panteli
15
Stylianos Panteli
15
Stylianos Panteli
15
Stylianos Panteli
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiorin Durmishaj Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Fragkou Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
24 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Víctor Fernández Satué Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Giannis Kalanides Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Riza Durmisi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nenad Tomović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yassine Bahassa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Garland Gbelle Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Apostolos Vellios Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Andreas Mavroudis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dimitrios Spyridakis Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Titos Prokopiou Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Savvas Kontopoulos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jan Lecjaks Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Efthymios Efthymiou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Gribakin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Anargyros Kampetsis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
75 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nea Salamis
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
2 : 2
(0-1)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 3
(1-2)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
0 : 2
(0-1)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
0 : 1
(0-0)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
2 : 0
(0-0)
Karmiotissa
Nea Salamis
Karmiotissa
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nea Salamis
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Enosis Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Nea Salamis Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
Karmiotissa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Karmiotissa Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Omonia Nicosia Karmiotissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6