GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 14/02/2025 16:30

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 14/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Nea Salamis Karmiotissa

Đội hình

Nea Salamis 5-4-1

Huấn luyện viên:

Nea Salamis VS Karmiotissa

5-4-1 Karmiotissa

Huấn luyện viên:

9

Fiorin Durmishaj

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

23

Andreas Fragkou

7

Aboubacar Junior Doumbia

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

51 11 0 9 0 Tiền đạo

23

Andreas Fragkou Tiền vệ

38 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ

51 3 0 16 2 Tiền vệ

24

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

48 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Víctor Fernández Satué Tiền vệ

52 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

53 1 0 9 0 Tiền vệ

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

54 0 1 3 0 Hậu vệ

98

Giannis Kalanides Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

22

Riza Durmisi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nenad Tomović Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

54 7 4 13 0 Tiền vệ

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

54 5 1 12 0 Tiền vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Minas Antoniou Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

53 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Garland Gbelle Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

48 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Luka Đorđević Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

90

Anargyros Kampetsis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

56 0 1 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

58 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luka Stojanović Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

18 3 0 1 1 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

Nea Salamis

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 3T - 1H - 1B) (Karmiotissa: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

2 : 2

(0-1)

Nea Salamis

07/05/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 3

(1-2)

Nea Salamis

30/03/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 2

(0-1)

Karmiotissa

21/01/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

0 : 1

(0-0)

Nea Salamis

06/10/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

2 : 0

(0-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

09/02/2025

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

01/02/2025

Nea Salamis

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

24/01/2025

AEL

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.90 -0.5 0.92

0.91 2.75 0.78

VĐQG Síp

18/01/2025

Nea Salamis

Anorthosis

0 4

(0) (3)

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

Karmiotissa

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

09/02/2025

Karmiotissa

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

01/02/2025

Omonia Nicosia

Karmiotissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 3

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất