GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 08/01/2025 17:30

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1 1/4 0.82

0.90 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 4.20 1.36

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

-0.93 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.40 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Iván Alejo

    Panagiotis Kattirtzis

  • Đang cập nhật

    Yassine Bahassa

    45’
  • 46’

    Stefan Dražić

    Pizzi

  • Carlitos

    Fiorin Durmishaj

    54’
  • Fiorin Durmishaj

    Victor Fernandez

    64’
  • Victor Fernandez

    Antonis Katsiaris

    71’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Issam Chebake

  • 75’

    David Abagna

    Max Meyer

  • Đang cập nhật

    Daniel Antosch

    76’
  • Đang cập nhật

    Danny Bejarano

    78’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Youssef El Arabi

  • Yassine Bahassa

    Savvas Kontopoulos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

    I. Christodoulou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Héctor Augusto González Guzmán

  • Ngày sinh:

    04-11-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:1, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

1

Phạt góc

10

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

4

Cứu thua

1

19

Phạm lỗi

6

292

Tổng số đường chuyền

530

3

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Nea Salamis APOEL

Đội hình

Nea Salamis 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Héctor Augusto González Guzmán

Nea Salamis VS APOEL

4-1-4-1 APOEL

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

23

Andreas Fragkou

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez

9

Youssef El-Arabi

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

3

Radosav Petrović

11

Anastasios Donis

11

Anastasios Donis

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Andreas Fragkou Tiền vệ

36 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ

48 3 0 16 2 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

17 3 0 1 0 Tiền đạo

24

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

45 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Víctor Fernández Satué Tiền vệ

49 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

18

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

50 1 0 9 0 Tiền vệ

31

Daniel Antosch Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

4

Nenad Tomović Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Alexandros Michael Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef El-Arabi Tiền đạo

23 5 0 2 0 Tiền đạo

29

Issam Chebake Hậu vệ

28 2 0 4 1 Hậu vệ

11

Anastasios Donis Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Stefan Dražić Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Radosav Petrović Hậu vệ

27 1 0 2 1 Hậu vệ

34

Konstantinos Laifis Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Xavier Quintillà Guasch Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Rodríguez Tiền vệ

26 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

17

David Sandan Abagna Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

99

Iván Alejo Peralta Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

51 0 1 3 0 Hậu vệ

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

48 11 0 9 0 Tiền đạo

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Antonis Katsiaris Tiền vệ

54 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

29 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Giannis Kalanides Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Luís Miguel Afonso Fernandes Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Giannis Satsias Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gabriel Maioli da Silva Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Lasha Dvali Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

24 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Vitor Alves Meer Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Marius Corbu Tiền vệ

26 2 0 0 0 Tiền vệ

7

Max Meyer Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Nea Salamis

APOEL

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 0T - 1H - 4B) (APOEL: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Síp

APOEL

3 : 1

(2-0)

Nea Salamis

26/01/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 4

(0-2)

APOEL

16/01/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Nea Salamis

0 : 0

(0-0)

APOEL

21/10/2023

VĐQG Síp

APOEL

1 : 0

(1-0)

Nea Salamis

06/03/2023

VĐQG Síp

APOEL

3 : 0

(1-0)

Nea Salamis

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

APOEL

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.2
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

B
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

16/12/2024

Nea Salamis

Paphos

0 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
X

APOEL

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

T
H

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

APOEL

Astana

1 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.89

0.83 2.75 0.89

B
X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 16

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

16 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất