GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 24/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -1 1/2 0.93

0.96 2.75 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.60 3.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Satsias

  • Ngày sinh:

    24-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    120 (T:29, H:34, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Savvas Poursaitidis

  • Ngày sinh:

    23-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    82 (T:34, H:16, B:32)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AEL Nea Salamis

Đội hình

AEL 4-3-3

Huấn luyện viên: Marinos Satsias

AEL VS Nea Salamis

4-3-3 Nea Salamis

Huấn luyện viên: Savvas Poursaitidis

33

Andreas Makris

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

9

Fiorin Durmishaj

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

23

Andreas Fragkou

Đội hình xuất phát

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Andreas Makris Tiền đạo

64 13 2 2 0 Tiền đạo

71

Yiannis Gerolemou Tiền vệ

41 2 1 4 0 Tiền vệ

22

Daniil Lesovoy Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Christoforos Frantzis Hậu vệ

63 1 0 8 0 Hậu vệ

6

Marko Stolnik Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Andreas Panayiotou Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

66

Rafael Mamas Tiền vệ

19 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Ivan Trichkovski Tiền đạo

7 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Victor Hugo Silva Braga Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ákos Kecskés Hậu vệ

13 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Emmanuel Toku Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

51 11 0 9 0 Tiền đạo

23

Andreas Fragkou Tiền vệ

38 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ

51 3 0 16 2 Tiền vệ

24

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

48 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Víctor Fernández Satué Tiền vệ

52 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

53 1 0 9 0 Tiền vệ

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

54 0 1 3 0 Hậu vệ

98

Giannis Kalanides Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

22

Riza Durmisi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nenad Tomović Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Dylan Ouedraogo Hậu vệ

20 2 0 2 0 Hậu vệ

77

Themistoklis Themistokleous Tiền vệ

44 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Aviv Avraham Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Denis Thomalla Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Igal Becker Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

90

Panagiotis Panagi Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Savvas Christodoulou Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Panagiotis Kyriakou Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

17

Luther Wesley Singh Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

20 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

48 2 0 1 0 Tiền đạo

AEL

Nea Salamis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEL: 3T - 1H - 1B) (Nea Salamis: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 2

(0-0)

AEL

24/04/2024

VĐQG Síp

AEL

5 : 4

(2-0)

Nea Salamis

11/03/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

1 : 1

(1-0)

AEL

01/02/2024

VĐQG Síp

AEL

3 : 1

(3-1)

Nea Salamis

28/10/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

2 : 1

(1-0)

AEL

Phong độ gần nhất

AEL

Phong độ

Nea Salamis

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.2
2.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEL

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Ethnikos Achna

AEL

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

T
X

VĐQG Síp

12/01/2025

AEL

Omonia Nicosia

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

06/01/2025

Paphos

AEL

4 0

(1) (0)

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

B
T

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

B
T

Nea Salamis

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

18/01/2025

Nea Salamis

Anorthosis

0 4

(0) (3)

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

T
X

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

B
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất