VĐQG Síp - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 -1 1/2 0.93
0.96 2.75 0.84
- - -
- - -
1.90 3.60 3.80
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.72 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEL Nea Salamis
AEL 4-3-3
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
4-3-3 Nea Salamis
Huấn luyện viên: Savvas Poursaitidis
33
Andreas Makris
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
9
Fiorin Durmishaj
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
23
Andreas Fragkou
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Andreas Makris Tiền đạo |
64 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Yiannis Gerolemou Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panayiotou Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Rafael Mamas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivan Trichkovski Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Hugo Silva Braga Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiorin Durmishaj Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Fragkou Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
24 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Víctor Fernández Satué Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Giannis Kalanides Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Riza Durmisi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nenad Tomović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yassine Bahassa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Denis Thomalla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igal Becker Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Savvas Christodoulou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luther Wesley Singh Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Titos Prokopiou Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Savvas Kontopoulos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jan Lecjaks Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Efthymios Efthymiou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Garland Gbelle Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Apostolos Vellios Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Andreas Mavroudis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dimitrios Spyridakis Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
0 : 2
(0-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
5 : 4
(2-0)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
1 : 1
(1-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
3 : 1
(3-1)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
2 : 1
(1-0)
AEL
AEL
Nea Salamis
60% 40% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
AEL
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Nea Salamis
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Omonia Nicosia Nea Salamis |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.86 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 23