AEL
Thuộc giải đấu: VĐQG Síp
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1930
Huấn luyện viên: Chris Coleman
Sân vận động: Tsirion Athlítiko Kentro
24/01
AEL
Nea Salamis
0 : 0
0 : 0
Nea Salamis
0.90 -0.5 0.92
0.96 2.75 0.83
0.96 2.75 0.83
19/01
Ethnikos Achna
AEL
0 : 0
0 : 0
AEL
0.95 -0.25 0.85
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
12/01
AEL
Omonia Nicosia
0 : 4
0 : 1
Omonia Nicosia
0.95 +0.75 0.85
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Andreas Makris Tiền đạo |
91 | 15 | 2 | 3 | 0 | 30 | Tiền đạo |
0 Vasilios Papafotis Tiền vệ |
141 | 8 | 1 | 14 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Evangelos Andreou Tiền vệ |
87 | 7 | 0 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
0 Alexander Kačaniklić Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 3 | 0 | 34 | Tiền vệ |
0 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
112 | 2 | 0 | 13 | 0 | 24 | Hậu vệ |
0 Evdoras Sylvestrou Tiền vệ |
72 | 1 | 1 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |
0 Michalis Kyriakou Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Thủ môn |
0 Kypros Neofytou Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
0 Leontios Zacharia Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
0 Michalis Kolias Tiền đạo |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | 21 | Tiền đạo |