GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

AEL

Thuộc giải đấu: VĐQG Síp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Chris Coleman

Sân vận động: Tsirion Athlítiko Kentro

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

AEL

AEL

APOEL

APOEL

0 : 0

0 : 0

APOEL

APOEL

0-0

08/02

0-0

08/02

AEL

AEL

Anorthosis

Anorthosis

0 : 0

0 : 0

Anorthosis

Anorthosis

0-0

02/02

0-0

02/02

AEK Larnaca

AEK Larnaca

AEL

AEL

0 : 0

0 : 0

AEL

AEL

0-0

28/01

0-0

28/01

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

AEL

AEL

0 : 0

0 : 0

AEL

AEL

0-0

0.74 -1.25 0.83

24/01

0-0

24/01

AEL

AEL

Nea Salamis

Nea Salamis

0 : 0

0 : 0

Nea Salamis

Nea Salamis

0-0

0.90 -0.5 0.92

0.96 2.75 0.83

0.96 2.75 0.83

19/01

1-5

19/01

Ethnikos Achna

Ethnikos Achna

AEL

AEL

0 : 0

0 : 0

AEL

AEL

1-5

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

12/01

4-7

12/01

AEL

AEL

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

0 : 4

0 : 1

Omonia Nicosia

Omonia Nicosia

4-7

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

06/01

5-2

06/01

Paphos

Paphos

AEL

AEL

4 : 0

1 : 0

AEL

AEL

5-2

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

0.79 2.75 0.90

02/01

5-5

02/01

AEL

AEL

Apollon

Apollon

0 : 1

0 : 0

Apollon

Apollon

5-5

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

0.88 2.25 0.98

22/12

3-7

22/12

Omonia Aradippou

Omonia Aradippou

AEL

AEL

2 : 2

2 : 0

AEL

AEL

3-7

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

0.87 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Andreas Makris Tiền đạo

91 15 2 3 0 30 Tiền đạo

0

Vasilios Papafotis Tiền vệ

141 8 1 14 0 30 Tiền vệ

0

Evangelos Andreou Tiền vệ

87 7 0 3 0 23 Tiền vệ

0

Alexander Kačaniklić Tiền vệ

14 4 0 3 0 34 Tiền vệ

0

Christoforos Frantzis Hậu vệ

112 2 0 13 0 24 Hậu vệ

0

Evdoras Sylvestrou Tiền vệ

72 1 1 1 0 27 Tiền vệ

0

Michalis Kyriakou Thủ môn

39 0 0 1 0 23 Thủ môn

0

Kypros Neofytou Hậu vệ

58 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Leontios Zacharia Tiền vệ

23 0 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Michalis Kolias Tiền đạo

55 0 0 3 0 21 Tiền đạo