VĐQG Síp - 08/02/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEL Anorthosis
AEL 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Anorthosis
Huấn luyện viên:
33
Andreas Makris
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
21
Rafael Guimarães Lopes
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Andreas Makris Tiền đạo |
64 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Yiannis Gerolemou Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panayiotou Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Rafael Mamas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivan Trichkovski Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Hugo Silva Braga Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Paroutis Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Evagoras Charalambous Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Luther Wesley Singh Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Denis Thomalla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igal Becker Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Savvas Christodoulou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljevic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Georgios Ioannou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco García Solsona Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Stavros Panagi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bojan Mlađović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AEL
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
1 : 0
(1-0)
AEL
VĐQG Síp
Anorthosis
1 : 0
(0-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 3
(0-2)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
2 : 0
(0-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
0 : 2
(0-1)
Anorthosis
AEL
Anorthosis
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AEL
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
AEK Larnaca AEL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Omonia Nicosia AEL |
0 0 (0) (0) |
0.74 -1.25 0.83 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Anorthosis
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Anorthosis APOEL |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Anorthosis Apollon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10