GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 22/12/2024 15:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Aradippou

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.87 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.40 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.80 1.0 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mika Borges

    João Sidónio

    10’
  • 17’

    Đang cập nhật

    Facundo Costantini

  • Evagoras Antoniou

    Morgan Ferrier

    18’
  • 46’

    Andreas Panagiotou Filiotis

    Panayiotis Christodolou

  • Đang cập nhật

    Niko Havelka

    53’
  • 58’

    Đang cập nhật

    A. Makris

  • Đang cập nhật

    Saná

    59’
  • Đang cập nhật

    Nikolas Koutsakos

    61’
  • Đang cập nhật

    Morgan Ferrier

    71’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Giannis Gerolemou

  • 77’

    Christoforos Frantzis

    Ákos Kecskés

  • Mika Borges

    Karim Mekkaoui

    83’
  • 85’

    R. Mamas

    Marko Stolnik

  • Giorgos Pontikos

    Alexandros Theocharous

    87’
  • Nikolas Koutsakos

    Hristian Foti

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Aradippou

  • Trọng tài chính:

    I. Christodoulou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hugo Martins

  • Ngày sinh:

    12-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marinos Satsias

  • Ngày sinh:

    24-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    120 (T:29, H:34, B:57)

3

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

7

Cứu thua

4

24

Phạm lỗi

10

321

Tổng số đường chuyền

514

9

Dứt điểm

18

6

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Omonia Aradippou AEL

Đội hình

Omonia Aradippou 3-4-3

Huấn luyện viên: Hugo Martins

Omonia Aradippou VS AEL

3-4-3 AEL

Huấn luyện viên: Marinos Satsias

27

Mika Borges

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

92

Saná

92

Saná

92

Saná

92

Saná

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

33

A. Makris

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

5

Dylan Ouedraogo

5

Dylan Ouedraogo

22

Daniil Lesovoy

22

Daniil Lesovoy

22

Daniil Lesovoy

71

Giannis Gerolemou

Đội hình xuất phát

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Mika Borges Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Giorgi Loria Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

92

Saná Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Niko Havelka Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Nikolas Koutsakos Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

A. Makris Tiền đạo

59 13 2 2 0 Tiền đạo

71

Giannis Gerolemou Tiền vệ

37 2 1 4 0 Tiền vệ

5

Dylan Ouedraogo Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Daniil Lesovoy Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Christoforos Frantzis Hậu vệ

58 1 0 8 0 Hậu vệ

25

Andreas Panagiotou Filiotis Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

66

R. Mamas Tiền vệ

14 1 0 3 0 Tiền vệ

17

Luther Singh Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Victor Braga Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Facundo Costantini Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanuel Toku Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Hristian Foti Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Carlos Peixoto Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alexandros Theocharous Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Karim Mekkaoui Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Andreas Dimitriou Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Omar Shatla Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ivan Tričkovski Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

34

Ákos Kecskés Hậu vệ

8 0 0 0 1 Hậu vệ

12

Franck Bambock Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Panagiotis Panagi Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Panagiotis Kyriakou Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

29

Miguel Mellado Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Marko Stolnik Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

74

Panayiotis Christodolou Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

76

Kyriakos Kyriakou Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Andreas Ioannou Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Omonia Aradippou

AEL

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Aradippou: 0T - 0H - 1B) (AEL: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Síp

AEL

1 : 0

(0-0)

Omonia Aradippou

Phong độ gần nhất

Omonia Aradippou

Phong độ

AEL

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Aradippou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Omonia Aradippou

Anorthosis

2 4

(0) (3)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

06/12/2024

AEK Larnaca

Omonia Aradippou

1 0

(0) (0)

0.91 -2 0.87

0.97 3.0 0.85

T
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia Aradippou

Nea Salamis

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.90

0.76 2.75 0.93

T
X

VĐQG Síp

24/11/2024

Ethnikos Achna

Omonia Aradippou

0 0

(0) (0)

0.93 +0.25 0.95

0.92 3.0 0.92

B
X

AEL

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Ayia Napa

AEL

1 4

(1) (3)

0.92 +2.0 0.87

0.89 3.5 0.89

T
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Enosis

AEL

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

B
X

VĐQG Síp

24/11/2024

AEL

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.92 +1.25 0.87

0.75 3.0 0.90

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất