VĐQG Síp - 22/12/2024 15:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Aradippou
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.87 2.5 0.95
- - -
- - -
3.25 3.40 2.15
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.80 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.60 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mika Borges
João Sidónio
10’ -
17’
Đang cập nhật
Facundo Costantini
-
Evagoras Antoniou
Morgan Ferrier
18’ -
46’
Andreas Panagiotou Filiotis
Panayiotis Christodolou
-
Đang cập nhật
Niko Havelka
53’ -
58’
Đang cập nhật
A. Makris
-
Đang cập nhật
Saná
59’ -
Đang cập nhật
Nikolas Koutsakos
61’ -
Đang cập nhật
Morgan Ferrier
71’ -
75’
Đang cập nhật
Giannis Gerolemou
-
77’
Christoforos Frantzis
Ákos Kecskés
-
Mika Borges
Karim Mekkaoui
83’ -
85’
R. Mamas
Marko Stolnik
-
Giorgos Pontikos
Alexandros Theocharous
87’ -
Nikolas Koutsakos
Hristian Foti
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
41%
59%
7
4
24
10
321
514
9
18
6
8
1
1
Omonia Aradippou AEL
Omonia Aradippou 3-4-3
Huấn luyện viên: Hugo Martins
3-4-3 AEL
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
27
Mika Borges
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
92
Saná
92
Saná
92
Saná
92
Saná
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
33
A. Makris
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
5
Dylan Ouedraogo
5
Dylan Ouedraogo
22
Daniil Lesovoy
22
Daniil Lesovoy
22
Daniil Lesovoy
71
Giannis Gerolemou
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mika Borges Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
92 Saná Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Nikolas Koutsakos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 A. Makris Tiền đạo |
59 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Giannis Gerolemou Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panagiotou Filiotis Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 R. Mamas Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Luther Singh Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Braga Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Costantini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Hristian Foti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Carlos Peixoto Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alexandros Theocharous Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Mekkaoui Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Dimitriou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Omar Shatla Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ivan Tričkovski Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Franck Bambock Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Miguel Mellado Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Panayiotis Christodolou Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Kyriakos Kyriakou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Andreas Ioannou Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omonia Aradippou
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 0
(0-0)
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
AEL
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Aradippou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia Aradippou Nea Salamis |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.76 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
AEL
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
AEL Omonia 29is Maiou |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEL Karmiotissa |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ayia Napa AEL |
1 4 (1) (3) |
0.92 +2.0 0.87 |
0.89 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Enosis AEL |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
AEL Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.75 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
18 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 27