0.74 -2 3/4 0.83
- - -
- - -
- - -
1.37 4.60 6.80
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
1.76 2.50 6.40
- - -
- - -
- - -
Omonia Nicosia AEL
Omonia Nicosia 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou
4-2-3-1 AEL
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
7
Willy Afonso Semedo Johnson
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
75
Loizos Loizou
75
Loizos Loizou
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
9
Andronikos Kakoullis
33
Andreas Makris
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
75 Loizos Loizou Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikolas Panayiotou Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Erakovic Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Richard Dionkou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stevan Jovetić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Andreas Makris Tiền đạo |
64 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Yiannis Gerolemou Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panayiotou Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Rafael Mamas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivan Trichkovski Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Hugo Silva Braga Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Filip Helander Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
61 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musialowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Denis Thomalla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igal Becker Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Savvas Christodoulou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luther Wesley Singh Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
AEL
VĐQG Síp
AEL
0 : 4
(0-1)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
3 : 1
(1-1)
AEL
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
3 : 1
(2-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
0 : 0
(0-0)
Omonia Nicosia
Cúp Quốc Gia Síp
AEL
0 : 1
(0-0)
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
AEL
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Nicosia
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Omonia Nicosia Spartakos Kitiou |
7 0 (3) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
0.84 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
X
|
AEL
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13