VĐQG Síp - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Dasaki Achnas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
2.20 3.30 3.25
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.92
0.77 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.87 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Giannis Gerolemou
-
58’
Đang cập nhật
Daniil Lesovoy
-
Nicolas Andereggen
Daniel Tetour
61’ -
68’
Andreas Panagiotou Filiotis
Denis Thomalla
-
79’
Đang cập nhật
R. Mamas
-
80’
Emmanuel Toku
Luther Singh
-
Petros Ioannou
Paris Psaltis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
54%
46%
5
3
16
15
426
304
7
14
3
5
1
2
Ethnikos Achna AEL
Ethnikos Achna 5-4-1
Huấn luyện viên: David Badia
5-4-1 AEL
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
33
Nicolás Andereggen
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
5
Manuel De Iriondo
33
Andreas Makris
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
52 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Andreas Makris Tiền đạo |
63 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Yiannis Gerolemou Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panayiotou Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Rafael Mamas Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivan Trichkovski Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Hugo Silva Braga Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Nikolas Perdios Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Igal Becker Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Denis Thomalla Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luther Wesley Singh Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Savvas Christodoulou Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ethnikos Achna
AEL
VĐQG Síp
AEL
5 : 2
(2-1)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
2 : 0
(1-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 1
(0-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
AEL
1 : 1
(1-1)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
1 : 0
(1-0)
AEL
Ethnikos Achna
AEL
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ethnikos Achna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Nicosia |
1 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.94 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
X
|
AEL
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
AEL Omonia 29is Maiou |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26