GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 02/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 1/4 0.95

0.88 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.10 2.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 0 0.67

-0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.05 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 49’

    Đang cập nhật

    Charalampos Kyriakou 

  • Kypros Neofytou

    Ivan Tričkovski

    58’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Ángelo Sagal

  • 66’

    Ángelo Sagal

    Jaromir Zmrhal

  • Christoforos Frantzis

    Panayiotis Christodolou

    74’
  • 75’

    Charalampos Kyriakou 

    Domagoj Drozdek

  • R. Mamas

    Luther Singh

    81’
  • 83’

    Diego Dorregaray

    Carlos Barahona

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 02/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    R. Petrescu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Satsias

  • Ngày sinh:

    24-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    120 (T:29, H:34, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

5

Phạt góc

5

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

5

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

15

389

Tổng số đường chuyền

355

10

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

AEL Apollon

Đội hình

AEL 4-4-2

Huấn luyện viên: Marinos Satsias

AEL VS Apollon

4-4-2 Apollon

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

33

A. Makris

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

66

R. Mamas

22

Daniil Lesovoy

22

Daniil Lesovoy

18

Ángelo Sagal

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

27

Gaétan Weissbeck

27

Gaétan Weissbeck

9

Diego Dorregaray

9

Diego Dorregaray

9

Diego Dorregaray

14

Giorgos Malekkidis

Đội hình xuất phát

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

A. Makris Tiền đạo

60 13 2 2 0 Tiền đạo

5

Dylan Ouedraogo Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Daniil Lesovoy Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Christoforos Frantzis Hậu vệ

59 1 0 8 0 Hậu vệ

66

R. Mamas Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Victor Braga Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ákos Kecskés Hậu vệ

9 0 0 0 1 Hậu vệ

4

Facundo Costantini Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Emmanuel Toku Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Miguel Mellado Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

42

Kypros Neofytou Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ángelo Sagal Tiền vệ

41 8 0 4 0 Tiền vệ

14

Giorgos Malekkidis Hậu vệ

53 4 0 7 1 Hậu vệ

27

Gaétan Weissbeck Tiền vệ

15 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Diego Dorregaray Tiền đạo

14 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Santos Hậu vệ

31 1 2 7 1 Hậu vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

15 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charalampos Kyriakou  Tiền vệ

48 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philipp Kühn Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

81

Vernon de Marco Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

74

Panayiotis Christodolou Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Luther Singh Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

90

Panagiotis Panagi Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Kyriakos Kyriakou Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Giannis Gerolemou Tiền vệ

38 2 1 4 0 Tiền vệ

10

Ivan Tričkovski Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

98

Panagiotis Kyriakou Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

37

Andreas Ioannou Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Marko Stolnik Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

99

Yigal Becker Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Andreas Panagiotou Filiotis Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

77

Themistoklis Themistokleous Tiền vệ

40 2 0 0 0 Tiền vệ

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Carlos Barahona Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Julien Célestine Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

99

Dimitris Dimitriou Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

52 1 0 6 0 Tiền vệ

77

Israel Coll Tiền vệ

50 1 0 10 0 Tiền vệ

17

Clinton Duodu Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

23

Panagiotis Artymatas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jaromir Zmrhal Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Domagoj Drozdek Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

AEL

Apollon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEL: 1T - 0H - 4B) (Apollon: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Síp

Apollon

3 : 0

(0-0)

AEL

20/04/2024

VĐQG Síp

Apollon

4 : 1

(3-0)

AEL

08/03/2024

VĐQG Síp

AEL

2 : 1

(0-1)

Apollon

21/02/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Apollon

3 : 1

(1-0)

AEL

06/01/2024

VĐQG Síp

AEL

1 : 3

(1-2)

Apollon

Phong độ gần nhất

AEL

Phong độ

Apollon

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEL

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

B
T

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

T
T

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Ayia Napa

AEL

1 4

(1) (3)

0.92 +2.0 0.87

0.89 3.5 0.89

T
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Enosis

AEL

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

B
X

Apollon

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

B
T

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Apollon

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.71 2.75 0.91

B
X

VĐQG Síp

30/11/2024

Apollon

Ethnikos Achna

2 2

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.84 2.75 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 16

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất