GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 12/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.20 1.65

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.89 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Novica Eraković

  • Kypros Neofytou

    Emmanuel Toku

    25’
  • Đang cập nhật

    A. Makris

    35’
  • 45’

    Đang cập nhật

    S. Jovetić

  • Đang cập nhật

    Ivan Tričkovski

    58’
  • Miguel Mellado

    Giannis Gerolemou

    67’
  • Ákos Kecskés

    Panayiotis Christodolou

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Dylan Ouedraogo

  • Đang cập nhật

    Panayiotis Christodolou

    79’
  • Đang cập nhật

    R. Mamas

    85’
  • 86’

    Andronikos Kakoullis

    Ewandro Costa

  • 90’

    S. Jovetić

    Mateusz Musiałowski

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    M. Al Emara

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marinos Satsias

  • Ngày sinh:

    24-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    120 (T:29, H:34, B:57)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yannis Anastasiou

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:34, H:28, B:49)

4

Phạt góc

7

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

13

347

Tổng số đường chuyền

442

11

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

3

AEL Omonia Nicosia

Đội hình

AEL 4-3-3

Huấn luyện viên: Marinos Satsias

AEL VS Omonia Nicosia

4-3-3 Omonia Nicosia

Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou

33

Andreas Makris

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

6

Marko Stolnik

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

2

Christoforos Frantzis

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

Đội hình xuất phát

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Andreas Makris Tiền đạo

62 13 2 2 0 Tiền đạo

71

Yiannis Gerolemou Tiền vệ

39 2 1 4 0 Tiền vệ

22

Daniil Lesovoy Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

2

Christoforos Frantzis Hậu vệ

61 1 0 8 0 Hậu vệ

6

Marko Stolnik Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Andreas Panayiotou Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

66

Rafael Mamas Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Ivan Trichkovski Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Victor Hugo Silva Braga Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

34

Ákos Kecskés Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Emmanuel Toku Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

62 20 1 6 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

70 14 1 8 0 Tiền đạo

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

67 5 0 12 2 Hậu vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

62 4 3 2 1 Tiền vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

43 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

67 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

27 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

27 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Aviv Avraham Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Denis Thomalla Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Igal Becker Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

90

Panagiotis Panagi Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Savvas Christodoulou Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

98

Panagiotis Kyriakou Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

17

Luther Wesley Singh Tiền vệ

18 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Dylan Ouedraogo Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

77

Themistoklis Themistokleous Tiền vệ

42 2 0 0 0 Tiền vệ

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

25 4 1 2 0 Tiền vệ

23

Francis Odinaka Uzoho Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Giannis Masouras Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

90

Roman Bezus Tiền vệ

44 14 1 8 0 Tiền vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

75

Loizos Loizou Tiền vệ

41 6 1 2 1 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

58 8 0 3 0 Tiền vệ

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

70 6 1 12 1 Tiền vệ

AEL

Omonia Nicosia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEL: 0T - 1H - 4B) (Omonia Nicosia: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/09/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

3 : 1

(1-1)

AEL

02/01/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

3 : 1

(2-0)

AEL

16/09/2023

VĐQG Síp

AEL

0 : 0

(0-0)

Omonia Nicosia

24/05/2023

Cúp Quốc Gia Síp

AEL

0 : 1

(0-0)

Omonia Nicosia

16/01/2023

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

1 : 0

(1-0)

AEL

Phong độ gần nhất

AEL

Phong độ

Omonia Nicosia

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEL

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

06/01/2025

Paphos

AEL

4 0

(1) (0)

0.94 -1.75 0.88

0.79 2.75 0.90

B
T

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

B
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

B
T

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

T
T

Omonia Nicosia

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Nicosia

Anorthosis

0 2

(0) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Borac Banja Luka

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.78 1.75 0.90

H
X

VĐQG Síp

15/12/2024

Ethnikos Achna

Omonia Nicosia

1 0

(0) (0)

0.88 +1 0.94

0.88 3.0 0.94

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất