VĐQG Síp - 06/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -2 1/4 0.88
0.79 2.75 0.90
- - -
- - -
1.27 5.75 9.50
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
-0.94 1.25 0.80
- - -
- - -
1.66 2.50 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Vlad Dragomir
Anderson Silva
26’ -
31’
Đang cập nhật
Kypros Neofytou
-
45’
Đang cập nhật
Facundo Costantini
-
Anderson Silva
Jajá
54’ -
57’
Miguel Mellado
Luther Singh
-
64’
Dylan Ouedraogo
Andreas Panagiotou Filiotis
-
João Correia
Bruno
67’ -
68’
Emmanuel Toku
Themistoklis Themistokleous
-
Đang cập nhật
Anderson Silva
72’ -
Pêpê
Léo Natel
77’ -
Domingos Quina
Mateo Tanlongo
82’ -
Đang cập nhật
Léo Natel
85’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
56%
44%
1
4
15
15
413
288
20
7
8
1
0
0
Paphos AEL
Paphos 4-3-3
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
4-3-3 AEL
Huấn luyện viên: Marinos Satsias
30
Vlad Dragomir
88
Pêpê
88
Pêpê
88
Pêpê
88
Pêpê
33
Anderson Silva
33
Anderson Silva
33
Anderson Silva
33
Anderson Silva
33
Anderson Silva
33
Anderson Silva
33
A. Makris
1
Victor Braga
1
Victor Braga
1
Victor Braga
1
Victor Braga
1
Victor Braga
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
22
Daniil Lesovoy
22
Daniil Lesovoy
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Vlad Dragomir Tiền vệ |
65 | 11 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Goldar Hậu vệ |
68 | 9 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Jajá Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Anderson Silva Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
88 Pêpê Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 I. Ivušić Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 João Correia Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Silva Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 A. Makris Tiền đạo |
61 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
66 R. Mamas Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Victor Braga Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Facundo Costantini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
42 Kypros Neofytou Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Miguel Mellado Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Kevin Nhaga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
70 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Muamer Tanković Tiền vệ |
67 | 20 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
93 N. Michael Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Jairo da Silva Tiền đạo |
69 | 25 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
7 Bruno Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Natel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios Papadoudis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 K. Pileas Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 M. Ilia Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Rafael Pontelo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
74 Panayiotis Christodolou Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ivan Tričkovski Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Andreas Ioannou Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yigal Becker Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luther Singh Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
76 Kyriakos Kyriakou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panagiotou Filiotis Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paphos
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 3
(1-0)
Paphos
VĐQG Síp
AEL
1 : 2
(0-1)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
3 : 1
(0-1)
AEL
VĐQG Síp
Paphos
1 : 0
(0-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 3
(0-2)
Paphos
Paphos
AEL
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paphos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nea Salamis Paphos |
0 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
AEL
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
AEL Omonia 29is Maiou |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEL Karmiotissa |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Ayia Napa AEL |
1 4 (1) (3) |
0.92 +2.0 0.87 |
0.89 3.5 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24