VĐQG Síp - 02/02/2025 17:00
SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AEK Larnaca AEL
AEK Larnaca 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 AEL
Huấn luyện viên:
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
33
Andreas Makris
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
6
Marko Stolnik
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
2
Christoforos Frantzis
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Andreas Makris Tiền đạo |
64 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Yiannis Gerolemou Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Daniil Lesovoy Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Christoforos Frantzis Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Marko Stolnik Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Andreas Panayiotou Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Rafael Mamas Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ivan Trichkovski Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Victor Hugo Silva Braga Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Ákos Kecskés Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Emmanuel Toku Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías González Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fran Sol Tiền đạo |
55 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
AEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Aviv Avraham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Denis Thomalla Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igal Becker Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Panagiotis Panagi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Savvas Christodoulou Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Panagiotis Kyriakou Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Luther Wesley Singh Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dylan Ouedraogo Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Themistoklis Themistokleous Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
AEL
VĐQG Síp
AEL
1 : 1
(1-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEL
2 : 3
(0-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
3 : 0
(1-0)
AEL
VĐQG Síp
AEL
2 : 1
(2-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 0
(0-0)
AEL
AEK Larnaca
AEL
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Larnaca
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Enosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 0.87 |
0.73 2.5 1.00 |
|||
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
B
|
T
|
AEL
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Omonia Nicosia AEL |
0 0 (0) (0) |
0.74 -1.25 0.83 |
- - - |
|||
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.93 |
0.96 2.75 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12