VĐQG Síp - 12/01/2025 15:00
SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.80
0.82 3.0 1.00
- - -
- - -
1.20 6.50 10.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
1.57 2.75 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Imad Faraj
5’ -
18’
Đang cập nhật
Daniel Antosch
-
20’
Jan Lecjaks
Giannis Kalanidis
-
Đang cập nhật
Danny
24’ -
Đang cập nhật
Aitor Cantalapiedra
39’ -
46’
Antonis Katsiaris
Riza Durmisi
-
58’
Yassine Bahassa
Apostolos Vellios
-
Yerson Chacón
Bruno Gama
64’ -
Gus Ledes
Jimmy Suárez
65’ -
73’
Carlitos
Andreas Mavroudis
-
Aitor Cantalapiedra
Konstantinos Evripidou
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
65%
35%
4
10
11
7
558
237
25
7
10
4
3
0
AEK Larnaca Nea Salamis
AEK Larnaca 4-4-2
Huấn luyện viên: Henning Berg
4-4-2 Nea Salamis
Huấn luyện viên: Savvas Poursaitidis
11
Imad Faraj
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
9
Fiorin Durmishaj
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
16
Danny Brayhan Bejarano Yañez
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
16
Danny Brayhan Bejarano Yañez
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Imad Faraj Tiền vệ |
56 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Pere Pons Riera Tiền vệ |
53 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
56 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Danny Agostinho Henriques Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Ronaldo Chacón Ramírez Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Fernández Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiorin Durmishaj Tiền đạo |
49 | 11 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
24 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
80 Antonis Katsiaris Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Víctor Fernández Satué Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Antosch Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Alexandros Michael Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nenad Tomović Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Jan Lecjaks Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yassine Bahassa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Francisco Sol Ortiz Tiền đạo |
53 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
38 Ioakim Toumbas Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías Enrique Gonzalez Rivas Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Zlatan Alomerovic Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jaime Suárez Juesas Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Demetriou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Alexandre Vilela Gama Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Andreas Mavroudis Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Savvas Kontopoulos Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Efthymios Efthymiou Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Garland Gbelle Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Dimitrios Spyridakis Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Giannis Kalanides Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Titos Prokopiou Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Apostolos Vellios Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
1 : 3
(0-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
Nea Salamis
0 : 1
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 1
(1-1)
Nea Salamis
Cúp Quốc Gia Síp
Nea Salamis
4 : 0
(1-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
Nea Salamis
0 : 2
(0-2)
AEK Larnaca
AEK Larnaca
Nea Salamis
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Larnaca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AEK Larnaca Apollon |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
AEK Larnaca PAEEK |
8 0 (3) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
Nea Salamis
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Omonia Nicosia Nea Salamis |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.75 0.86 |
0.95 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Nea Salamis Paphos |
0 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Enosis Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 21