GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 18/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.25 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.79 0 0.67

0.88 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.10 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Kiko

    Rafael Lopes

  • Đang cập nhật

    Giorgos Viktoros

    20’
  • 21’

    Sérgio Conceição

    Bevis Mugabi

  • 30’

    Sérgio Conceição

    Danil Paroutis

  • 45’

    Đang cập nhật

    Evagoras Charalampous

  • Giorgos Viktoros

    Garland Gbelle

    46’
  • Đang cập nhật

    Andreas Frangos

    51’
  • Andreas Frangos

    Serge Tabekou

    59’
  • 61’

    Sérgio Conceição

    Rafael Lopes

  • 67’

    Đang cập nhật

    Giannis Kargas

  • 68’

    Evagoras Charalampous

    Bojan Mlađović

  • 72’

    Danil Paroutis

    Ante Roguljić

  • Đang cập nhật

    Nenad Tomović

    77’
  • 80’

    Rafael Lopes

    Atanas Iliev

  • 82’

    Đang cập nhật

    Atanas Iliev

  • Carlitos

    Andreas Mavroudis

    85’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Bevis Mugabi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Savvas Poursaitidis

  • Ngày sinh:

    23-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    82 (T:34, H:16, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauro Germán Camoranesi

  • Ngày sinh:

    04-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:35, H:13, B:17)

3

Phạt góc

10

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

12

434

Tổng số đường chuyền

363

8

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

3

Nea Salamis Anorthosis

Đội hình

Nea Salamis 5-4-1

Huấn luyện viên: Savvas Poursaitidis

Nea Salamis VS Anorthosis

5-4-1 Anorthosis

Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi

9

Fiorin Durmishaj

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

18

Norberto Carlos Costa Santos

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

10

Víctor Fernández Satué

23

Andreas Fragkou

21

Rafael Guimarães Lopes

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

12

Živko Živković

12

Živko Živković

12

Živko Živković

17

Daniel Paroutis

17

Daniel Paroutis

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

50 11 0 9 0 Tiền đạo

23

Andreas Fragkou Tiền vệ

37 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ

50 3 0 16 2 Tiền vệ

24

Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ

47 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Víctor Fernández Satué Tiền vệ

51 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ

52 1 0 9 0 Tiền vệ

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

53 0 1 3 0 Hậu vệ

98

Giannis Kalanides Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Riza Durmisi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nenad Tomović Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo

19 4 0 0 0 Tiền đạo

35

Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ

15 1 0 0 1 Tiền vệ

17

Daniel Paroutis Tiền vệ

54 1 0 3 1 Tiền vệ

12

Živko Živković Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Konstantinos Stamoulis Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Giannis Kargas Hậu vệ

36 0 0 6 1 Hậu vệ

15

Bevis Mugabi Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ

41 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Demetris Theodorou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Michalis Ioannou Tiền vệ

33 0 0 2 0 Tiền vệ

57

Evagoras Charalambous Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

19 3 0 1 0 Tiền đạo

30

Andreas Mavroudis Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

47 2 0 1 0 Tiền đạo

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

51

Stavros Panagi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

16

Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

30

Bojan Mlađović Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Ante Roguljić Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Bojan Milosavljevic Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

55

Georgios Ioannou Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Francisco García Solsona Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Matija Špoljarić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Atanas Iliev Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

Nea Salamis

Anorthosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 0T - 2H - 3B) (Anorthosis: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

3 : 1

(3-0)

Nea Salamis

23/12/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 3

(0-1)

Anorthosis

01/09/2023

VĐQG Síp

Anorthosis

2 : 2

(1-0)

Nea Salamis

07/05/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

0 : 2

(0-1)

Anorthosis

31/03/2023

VĐQG Síp

Anorthosis

4 : 4

(2-1)

Nea Salamis

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

Anorthosis

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.2
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

T
X

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

B
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

16/12/2024

Nea Salamis

Paphos

0 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

B
X

Anorthosis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

13/01/2025

Anorthosis

Ethnikos Achna

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.75 0.84

T
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Nicosia

Anorthosis

0 2

(0) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

T
X

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

B
X

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất