GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 04/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Ammochostos Epistrofi

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.91 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.30 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.91

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.20 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Garland Gbelle

    33’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Paris Psaltis

  • Jan Lecjaks

    Fiorin Durmishaj

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Paris Psaltis

  • Đang cập nhật

    Alexandros Michael

    50’
  • 62’

    Georgios Angelopoulos

    Panagiotis Panagiotou

  • Đang cập nhật

    Andreas Frangos

    63’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Paris Psaltis

  • Garland Gbelle

    Carlitos

    68’
  • Yassine Bahassa

    Miguelito

    72’
  • Danny Bejarano

    Antonis Katsiaris

    78’
  • 81’

    Julián Bonetto

    Breno Almeida

  • Đang cập nhật

    Serge Leuko

    83’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Breno Almeida

  • 90’

    Pablo Gonzalez Juarez

    Marios Pechlivanis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Ammochostos Epistrofi

  • Trọng tài chính:

    P. Hadjigeorghiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Čedomir Janevski

  • Ngày sinh:

    03-07-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:26, H:13, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Badia

  • Ngày sinh:

    04-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:19, H:21, B:32)

4

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

7

373

Tổng số đường chuyền

420

8

Dứt điểm

7

2

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

4

Nea Salamis Ethnikos Achna

Đội hình

Nea Salamis 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Čedomir Janevski

Nea Salamis VS Ethnikos Achna

4-4-1-1 Ethnikos Achna

Huấn luyện viên: David Badia

23

Andreas Frangos

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

10

Victor Fernandez

16

Danny Bejarano

16

Danny Bejarano

33

Nicolas Andereggen

37

Richard Ofori

37

Richard Ofori

37

Richard Ofori

37

Richard Ofori

37

Richard Ofori

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

5

Manuel De Iriondo

Đội hình xuất phát

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Andreas Frangos Tiền vệ

35 4 3 3 0 Tiền vệ

16

Danny Bejarano Tiền vệ

47 3 0 16 2 Tiền vệ

14

Apostolos Vellios Tiền đạo

16 3 0 1 0 Tiền đạo

24

Serge Leuko Hậu vệ

44 2 0 11 1 Hậu vệ

10

Victor Fernandez Tiền vệ

48 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Garland Gbelle Tiền vệ

13 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Nikolaos Melissas Thủ môn

51 1 0 1 0 Thủ môn

5

Alexandros Michael Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nenad Tomović Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Jan Lecjaks Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Yassine Bahassa Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Nicolas Andereggen Tiền đạo

16 6 0 1 0 Tiền đạo

5

Manuel De Iriondo Tiền vệ

49 5 0 17 0 Tiền vệ

17

Pablo Gonzalez Juarez Tiền vệ

14 4 0 2 0 Tiền vệ

12

Emmanuel Lomotey Hậu vệ

38 2 0 3 1 Hậu vệ

11

Julián Bonetto Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

37

Richard Ofori Hậu vệ

13 1 0 3 1 Hậu vệ

40

Lucas Flores Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

24

Paris Psaltis Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Patrick Bahanack Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

80

Georgios Angelopoulos Hậu vệ

52 0 0 4 1 Hậu vệ

25

Jalil Saadi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nea Salamis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Efthymios Efthymiou Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Carlitos Tiền vệ

49 1 0 9 0 Tiền vệ

21

Dimitrios Spyridakis Tiền đạo

45 2 0 1 0 Tiền đạo

9

Fiorin Durmishaj Tiền đạo

47 11 0 9 0 Tiền đạo

80

Antonis Katsiaris Tiền vệ

53 2 0 2 0 Tiền vệ

25

Titos Prokopiou Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Konstantinos Sergiou Hậu vệ

48 1 0 8 0 Hậu vệ

8

Miguelito Tiền vệ

60 5 2 3 0 Tiền vệ

33

Savvas Kontopoulos Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Giorgos Viktoros Hậu vệ

50 0 1 3 0 Hậu vệ

98

Giannis Kalanidis Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

31

Daniel Antosch Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Yohan Baret Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

94

Daniel Tetour Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Breno Almeida Tiền đạo

14 1 0 1 1 Tiền đạo

1

Martin Bogatinov Thủ môn

42 0 0 2 1 Thủ môn

23

Konstantinos Venizelos Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Nicolae Milinceanu Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Panagiotis Panagiotou Hậu vệ

15 0 0 1 1 Hậu vệ

77

Dimitris Christofi Tiền vệ

38 1 2 0 0 Tiền vệ

10

Marios Pechlivanis Tiền vệ

55 3 0 4 0 Tiền vệ

19

Rubén Hernández Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Artur Sobiech Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Michalis Papastylianou Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Nea Salamis

Ethnikos Achna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nea Salamis: 4T - 0H - 1B) (Ethnikos Achna: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

2 : 3

(0-1)

Nea Salamis

27/04/2024

VĐQG Síp

Nea Salamis

2 : 1

(0-1)

Ethnikos Achna

17/03/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

2 : 0

(1-0)

Nea Salamis

03/01/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

2 : 3

(1-2)

Nea Salamis

25/10/2023

VĐQG Síp

Nea Salamis

4 : 0

(2-0)

Ethnikos Achna

Phong độ gần nhất

Nea Salamis

Phong độ

Ethnikos Achna

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nea Salamis

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

16/12/2024

Nea Salamis

Paphos

0 2

(0) (1)

0.88 +1.5 0.94

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

B
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia Aradippou

Nea Salamis

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.90

0.76 2.75 0.93

B
X

Ethnikos Achna

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

T
T

VĐQG Síp

15/12/2024

Ethnikos Achna

Omonia Nicosia

1 0

(0) (0)

0.88 +1 0.94

0.88 3.0 0.94

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

Ethnikos Achna

Paphos

0 2

(0) (2)

0.85 +1.75 0.95

0.94 3.25 0.75

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Apollon

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.71 2.75 0.91

T
X

VĐQG Síp

30/11/2024

Apollon

Ethnikos Achna

2 2

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.84 2.75 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất