- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Enosis Nea Salamis
Enosis 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Nea Salamis
Huấn luyện viên:
10
N. Gutlib
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
3
Andreas Christofi
3
Andreas Christofi
9
Fiorin Durmishaj
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
18
Norberto Carlos Costa Santos
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
10
Víctor Fernández Satué
23
Andreas Fragkou
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 N. Gutlib Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Adabayo Adeley Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Andreas Christofi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Sean Ioannou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilija Milićević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Evangelos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Canadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Zurab Museliani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Piotr Janczukowicz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fiorin Durmishaj Tiền đạo |
51 | 11 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
23 Andreas Fragkou Tiền vệ |
38 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Danny Brayhan Bejarano Yañez Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 16 | 2 | Tiền vệ |
24 Serge Sidoine Tchaha Leuko Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Víctor Fernández Satué Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Norberto Carlos Costa Santos Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
44 Giorgos Viktoros Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Giannis Kalanides Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Riza Durmisi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nenad Tomović Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Yassine Bahassa Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jérémy Corinus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Dimitris Solomou Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Niv Fliter Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Michalis Charalambous Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Dimitrios Stylianidis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Demetris Mavroudis Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Simranjit Singh Thandi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Loizos Kosma Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nea Salamis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jan Lecjaks Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Efthymios Efthymiou Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Garland Gbelle Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Apostolos Vellios Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Andreas Mavroudis Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Dimitrios Spyridakis Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Titos Prokopiou Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Savvas Kontopoulos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Enosis
Nea Salamis
Cúp Quốc Gia Síp
Enosis
0 : 0
(0-0)
Nea Salamis
VĐQG Síp
Nea Salamis
1 : 0
(1-0)
Enosis
Cúp Quốc Gia Síp
Nea Salamis
6 : 0
(2-0)
Enosis
VĐQG Síp
Nea Salamis
4 : 2
(2-0)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
0 : 0
(0-0)
Nea Salamis
Enosis
Nea Salamis
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Enosis
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ethnikos Achna Enosis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Enosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.5 0.87 |
0.73 2.5 1.00 |
|||
24/01/2025 |
Enosis Omonia Nicosia |
0 0 (0) (0) |
0.81 +1.5 0.91 |
0.88 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Nea Salamis
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Nea Salamis Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
AEL Nea Salamis |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.92 |
0.96 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16