VĐQG Síp - 11/01/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.90 2.25 0.92
- - -
- - -
2.62 3.10 2.75
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.85
-0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
3.20 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Mihlali Mayambela
Leo Bengtsson
18’ -
Đang cập nhật
Eric Boakye
22’ -
Steeve Yago
Slobodan Urošević
46’ -
Đang cập nhật
Alex Opoku Sarfo
55’ -
56’
Đang cập nhật
Bruno
-
Aleksandr Kokorin
Veljko Nikolić
62’ -
Đang cập nhật
Leo Bengtsson
71’ -
73’
Mateo Tanlongo
Jajá
-
Veljko Nikolić
Anderson Correia
76’ -
80’
Jairo da Silva
Anderson Silva
-
Alex Opoku Sarfo
Miłosz Matysik
84’ -
88’
Đang cập nhật
Pêpê
-
90’
Đang cập nhật
Jonathan Silva
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
40%
60%
4
3
9
17
246
488
7
12
4
4
1
6
Aris Limassol Paphos
Aris Limassol 3-5-2
Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy
3-5-2 Paphos
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
66
Jaden Sean Montnor
21
Mihlali Samson Mayambela
21
Mihlali Samson Mayambela
21
Mihlali Samson Mayambela
22
Veljko Nikolić
22
Veljko Nikolić
22
Veljko Nikolić
22
Veljko Nikolić
22
Veljko Nikolić
27
Zakaria Sawo
27
Zakaria Sawo
10
Jairo de Macedo da Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
5
David Goldar Gómez
5
David Goldar Gómez
5
David Goldar Gómez
22
Muamer Tankovic
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Jaden Sean Montnor Tiền vệ |
61 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Aleksandr Kokorin Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
27 Zakaria Sawo Tiền đạo |
39 | 9 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
21 Mihlali Samson Mayambela Tiền vệ |
53 | 6 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Karol Struski Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Veljko Nikolić Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Steeve Yago Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 12 | 3 | Hậu vệ |
1 Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Eric Boakye Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Connor Goldson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Opoku Sarfo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
70 | 25 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
68 | 20 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
66 | 11 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
69 | 9 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
66 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Cristian Silva Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Anderson Correia de Barros Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Gomis Tiền vệ |
60 | 16 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Marios Theocharous Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Leo Bengtsson Tiền vệ |
58 | 7 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
70 Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Aloubacar Loucoubar Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mislav Zadro Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
72 Slobodan Urošević Hậu vệ |
61 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
17 M. Matysik Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Marios Elia Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
71 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Aris Limassol
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
1 : 1
(1-1)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
1 : 1
(1-1)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
1 : 0
(0-0)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Paphos
1 : 0
(0-0)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
1 : 1
(0-0)
Paphos
Aris Limassol
Paphos
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aris Limassol
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Omonia 29is Maiou Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Aris Limassol Karmiotissa |
1 1 (1) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.92 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Aris Limassol Enosis |
2 1 (0) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.81 3.0 0.83 |
B
|
H
|
Paphos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Paphos AEL |
4 0 (1) (0) |
0.94 -1.75 0.88 |
0.79 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nea Salamis Paphos |
0 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 27