GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 21/12/2024 14:00

SVĐ: Makareio Stadio

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 3/4 0.85

0.89 3.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 5.75 1.22

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 3/4 0.95

0.96 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.00 2.60 1.61

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Cajú

  • 21’

    Aleksandr Kokorin

    Yannick Gomis

  • Đang cập nhật

    Adamos Andreou

    36’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Aleksandr Kokorin

  • 50’

    Đang cập nhật

    Slobodan Urošević

  • 51’

    Anderson Correia

    Aleksandr Kokorin

  • Cătălin Carp

    Nikola Trujić

    56’
  • 61’

    Karol Struski

    Aleksandr Kokorin

  • 70’

    Aleksandr Kokorin

    Jaden Montnor

  • 71’

    Mihlali Mayambela

    Zakaria Sawo

  • Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem

    Iasonas Pikis

    77’
  • Iasonas Pikis

    Mamadou Sane

    78’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Goal Disallowed

  • Đang cập nhật

    Goal Disallowed

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Makareio Stadio

  • Trọng tài chính:

    C. Theouli

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

6

Phạt góc

1

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

6

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

22

347

Tổng số đường chuyền

334

11

Dứt điểm

16

3

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

3

Omonia 29is Maiou Aris Limassol

Đội hình

Omonia 29is Maiou 3-4-3

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

Omonia 29is Maiou VS Aris Limassol

3-4-3 Aris Limassol

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

47

Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

55

Cătălin Carp

55

Cătălin Carp

55

Cătălin Carp

55

Cătălin Carp

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

14

Yannick Gomis

3

Cajú

3

Cajú

3

Cajú

3

Cajú

27

Zakaria Sawo

27

Zakaria Sawo

7

Leo Bengtsson

7

Leo Bengtsson

7

Leo Bengtsson

9

Aleksandr Kokorin

Đội hình xuất phát

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Adamos Andreou Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Sylvain Deslandes Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Cătălin Carp Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo Garcia Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Alberto Fernández Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

91

Jérémie Bela Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Yannick Gomis Tiền vệ

57 16 1 8 0 Tiền vệ

9

Aleksandr Kokorin Tiền đạo

43 10 1 9 0 Tiền đạo

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

36 9 1 2 2 Tiền đạo

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

56 7 4 15 0 Tiền vệ

3

Cajú Hậu vệ

43 7 3 12 2 Hậu vệ

21

Mihlali Mayambela Tiền vệ

50 6 1 7 0 Tiền vệ

23

Karol Struski Tiền vệ

45 3 1 6 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

59 2 0 9 2 Hậu vệ

1

Vaná Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

17

Miłosz Matysik Hậu vệ

33 0 0 5 0 Hậu vệ

18

Connor Goldson Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Konstantinos Pattichis Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Michaël Heylen Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Iasonas Pikis Tiền đạo

13 1 0 2 0 Tiền đạo

3

Pantelis Konomis Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Nikola Trujić Tiền đạo

13 3 0 3 0 Tiền đạo

11

Antreas Artemiou Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Paris Psaltis Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Georgios Strezos Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

14

Christos Gavrielidis Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

9 5 0 1 0 Tiền đạo

77

Anderson Correia Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Mamadou Sane Hậu vệ

45 0 0 10 2 Hậu vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

44 0 1 12 3 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Marios Theocharous Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Edi Semedo Tiền vệ

34 1 2 0 0 Tiền vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

50 0 0 1 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Alex Moucketou-Moussounda Hậu vệ

51 1 0 7 0 Hậu vệ

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

48 2 1 5 0 Tiền vệ

66

Jaden Montnor Tiền vệ

58 10 2 7 0 Tiền vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

62 0 0 0 0 Thủ môn

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 1B) (Aris Limassol: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

1 : 0

(0-0)

Omonia 29is Maiou

Phong độ gần nhất

Omonia 29is Maiou

Phong độ

Aris Limassol

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia 29is Maiou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Síp

07/12/2024

Anorthosis

Omonia 29is Maiou

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.99

B
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia 29is Maiou

AEK Larnaca

1 5

(0) (3)

1.02 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

23/11/2024

Nea Salamis

Omonia 29is Maiou

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

08/11/2024

Omonia 29is Maiou

Ethnikos Achna

1 2

(1) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.75 2.5 1.05

B
T

Aris Limassol

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

B
X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

B
H

VĐQG Síp

02/12/2024

APOEL

Aris Limassol

1 2

(0) (1)

0.92 +0 0.92

0.96 2.25 0.90

T
T

VĐQG Síp

24/11/2024

AEL

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.92 +1.25 0.87

0.75 3.0 0.90

T
H

VĐQG Síp

09/11/2024

Aris Limassol

Anorthosis

3 0

(2) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.82 2.5 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 22

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất