GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 19/01/2025 17:00

SVĐ: GSP Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.80 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.50 2.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 0.93

0.72 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    L. Loizou

    27’
  • 46’

    Edi Semedo

    Leo Bengtsson

  • Đang cập nhật

    Andronikos Kakoullis

    55’
  • 61’

    Giorgi Kvilitaia

    Zakaria Sawo

  • Novica Eraković

    C. Charalampous

    70’
  • 77’

    Karol Struski

    Miłosz Matysik

  • Đang cập nhật

    C. Charalampous

    80’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Miłosz Matysik

  • Andronikos Kakoullis

    Mariusz Stępiński

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Fähndrich

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yannis Anastasiou

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:34, H:28, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

4

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

14

373

Tổng số đường chuyền

373

8

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Omonia Nicosia Aris Limassol

Đội hình

Omonia Nicosia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou

Omonia Nicosia VS Aris Limassol

4-2-3-1 Aris Limassol

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

75

Loizos Loizou

75

Loizos Loizou

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

9

Andronikos Kakoullis

14

Arthur Gomis

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

11

Giorgi Kvilitaia

11

Giorgi Kvilitaia

Đội hình xuất phát

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

59 20 1 5 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

67 13 1 6 0 Tiền đạo

75

Loizos Loizou Tiền vệ

39 6 0 2 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

64 4 0 11 2 Hậu vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

44 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

67 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

28 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

28 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Gomis Tiền vệ

62 16 1 8 0 Tiền vệ

66

Jaden Sean Montnor Tiền vệ

63 10 2 7 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

14 5 0 1 0 Tiền đạo

23

Karol Struski Tiền vệ

50 3 1 6 0 Tiền vệ

70

Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ

39 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

49 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

67 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Connor Goldson Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia de Barros Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Roman Bezus Tiền vệ

42 8 0 6 0 Tiền vệ

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

68 6 1 12 0 Tiền vệ

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

27 4 1 2 0 Tiền vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

67 1 2 11 0 Tiền vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

59 4 3 1 1 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

44 12 1 0 1 Tiền đạo

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

60 8 0 3 0 Tiền vệ

17

Giannis Masouras Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marios Theocharous Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mamadou Sané Hậu vệ

49 0 0 10 2 Hậu vệ

15

Aloubacar Loucoubar Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

60 7 4 15 0 Tiền vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

67 0 0 0 0 Thủ môn

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

41 9 1 2 2 Tiền đạo

17

M. Matysik Hậu vệ

38 0 0 5 0 Hậu vệ

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

53 2 1 5 0 Tiền vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

63 2 0 9 2 Hậu vệ

Omonia Nicosia

Aris Limassol

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Nicosia: 3T - 1H - 1B) (Aris Limassol: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 0

(1-0)

Omonia Nicosia

17/04/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Omonia Nicosia

0 : 0

(0-0)

Aris Limassol

10/04/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Aris Limassol

0 : 3

(0-1)

Omonia Nicosia

06/04/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

3 : 0

(0-0)

Aris Limassol

25/02/2024

VĐQG Síp

Aris Limassol

1 : 2

(1-2)

Omonia Nicosia

Phong độ gần nhất

Omonia Nicosia

Phong độ

Aris Limassol

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

3.4
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Nicosia

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Omonia Nicosia

Spartakos Kitiou

7 0

(3) (0)

0.95 -3.75 0.85

0.84 5.25 0.78

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEL

Omonia Nicosia

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Nicosia

Anorthosis

0 2

(0) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

T
X

Aris Limassol

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 17

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất