VĐQG Síp - 26/01/2025 17:00
SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -2 1/4 0.97
0.83 3.5 0.85
- - -
- - -
1.25 6.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.91 1.5 0.80
- - -
- - -
1.61 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aris Limassol Ethnikos Achna
Aris Limassol 4-4-2
Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy
4-4-2 Ethnikos Achna
Huấn luyện viên: David Badia
14
Arthur Gomis
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
70
Edi Mauricio Sanches Semedo
11
Giorgi Kvilitaia
11
Giorgi Kvilitaia
33
Nicolás Andereggen
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
5
Manuel De Iriondo
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Arthur Gomis Tiền vệ |
63 | 16 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
66 Jaden Sean Montnor Tiền vệ |
64 | 10 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Giorgi Kvilitaia Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Karol Struski Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
70 Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Steeve Yago Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 12 | 3 | Hậu vệ |
1 Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Eric Boakye Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Connor Goldson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Anderson Correia de Barros Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Alex Opoku Sarfo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Aris Limassol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Marios Theocharous Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Slobodan Urošević Hậu vệ |
64 | 2 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
19 Mamadou Sané Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
15 Aloubacar Loucoubar Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Leo Bengtsson Tiền vệ |
61 | 7 | 4 | 15 | 0 | Tiền vệ |
27 Zakaria Sawo Tiền đạo |
42 | 9 | 1 | 2 | 2 | Tiền đạo |
17 M. Matysik Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
90 Ellinas Sofroniou Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Veljko Nikolić Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Mislav Zadro Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Nikolas Perdios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Aris Limassol
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
1 : 2
(0-2)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
2 : 6
(0-2)
Aris Limassol
Cúp Quốc Gia Síp
Ethnikos Achna
1 : 2
(1-2)
Aris Limassol
VĐQG Síp
Aris Limassol
2 : 0
(2-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Aris Limassol
2 : 1
(1-0)
Ethnikos Achna
Aris Limassol
Ethnikos Achna
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aris Limassol
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Ethnikos Achna
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 21