GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 26/01/2025 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 0.97

0.83 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.50 9.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.91 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 2.87 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksey Shpilevskiy

  • Ngày sinh:

    17-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    134 (T:66, H:33, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Badia

  • Ngày sinh:

    04-09-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    72 (T:19, H:21, B:32)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Aris Limassol Ethnikos Achna

Đội hình

Aris Limassol 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleksey Shpilevskiy

Aris Limassol VS Ethnikos Achna

4-4-2 Ethnikos Achna

Huấn luyện viên: David Badia

14

Arthur Gomis

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

70

Edi Mauricio Sanches Semedo

11

Giorgi Kvilitaia

11

Giorgi Kvilitaia

33

Nicolás Andereggen

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

5

Manuel De Iriondo

Đội hình xuất phát

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Arthur Gomis Tiền vệ

63 16 1 8 0 Tiền vệ

66

Jaden Sean Montnor Tiền vệ

64 10 2 7 0 Tiền vệ

11

Giorgi Kvilitaia Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

23

Karol Struski Tiền vệ

51 3 1 6 0 Tiền vệ

70

Edi Mauricio Sanches Semedo Tiền vệ

40 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Steeve Yago Hậu vệ

50 0 1 12 3 Hậu vệ

1

Vanailson Luciano de Souza Alves Thủ môn

68 0 0 4 0 Thủ môn

6

Eric Boakye Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Connor Goldson Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Anderson Correia de Barros Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Alex Opoku Sarfo Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Nicolás Andereggen Tiền đạo

20 6 0 1 0 Tiền đạo

5

Manuel De Iriondo Tiền vệ

53 5 0 17 0 Tiền vệ

17

Pablo González Juárez Tiền vệ

18 4 0 2 0 Tiền vệ

10

Marios Pechlivanis Tiền vệ

59 3 0 4 0 Tiền vệ

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ

42 2 0 3 1 Hậu vệ

11

Julián Bonetto Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

98

Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo

18 1 0 1 1 Tiền đạo

40

Lucas Flores de Oliveira Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

22

Petros Ioannou Hậu vệ

54 0 0 8 1 Hậu vệ

16

Panagiotis Panagiotou Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Patrick Bahanack Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Aris Limassol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Marios Theocharous Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Slobodan Urošević Hậu vệ

64 2 0 9 2 Hậu vệ

19

Mamadou Sané Hậu vệ

50 0 0 10 2 Hậu vệ

15

Aloubacar Loucoubar Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Leo Bengtsson Tiền vệ

61 7 4 15 0 Tiền vệ

27

Zakaria Sawo Tiền đạo

42 9 1 2 2 Tiền đạo

17

M. Matysik Hậu vệ

39 0 0 5 0 Hậu vệ

90

Ellinas Sofroniou Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

22

Veljko Nikolić Tiền vệ

54 2 1 5 0 Tiền vệ

29

Dennis Bakke Gaustad Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Mislav Zadro Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Nikolas Perdios Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Paris Psaltis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Daniel Tetour Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Bogatinov Thủ môn

46 0 0 2 1 Thủ môn

9

Artur Sobiech Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Konstantinos Venizelos Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Michalis Papastylianou Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

77

Demetris Christofi Tiền vệ

42 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Nicolae Milinceanu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ

56 0 0 4 1 Hậu vệ

7

Konstantinos Elia Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

Aris Limassol

Ethnikos Achna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aris Limassol: 5T - 0H - 0B) (Ethnikos Achna: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

1 : 2

(0-2)

Aris Limassol

28/01/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

2 : 6

(0-2)

Aris Limassol

25/01/2024

Cúp Quốc Gia Síp

Ethnikos Achna

1 : 2

(1-2)

Aris Limassol

21/10/2023

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 0

(2-0)

Ethnikos Achna

08/01/2022

VĐQG Síp

Aris Limassol

2 : 1

(1-0)

Ethnikos Achna

Phong độ gần nhất

Aris Limassol

Phong độ

Ethnikos Achna

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aris Limassol

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

B
X

Ethnikos Achna

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Ethnikos Achna

AEL

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Anorthosis

Ethnikos Achna

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.75 0.84

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Ethnikos Achna

AEK Larnaca

2 2

(1) (2)

0.88 +1.5 0.91

0.98 3.0 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

Nea Salamis

Ethnikos Achna

0 3

(0) (1)

0.94 +0 0.94

0.91 2.75 0.78

T
T

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất