GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 18/01/2025 16:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -2 3/4 0.80

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.10 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.86 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ángelo Sagal

    26’
  • 32’

    Đang cập nhật

    Delmiro

  • Thomas Lam

    Israel Coll

    44’
  • 46’

    Delmiro

    Christos Giousis

  • Charalampos Kyriakou 

    Carlos Barahona

    52’
  • 66’

    Boris Cmiljanić

    Argyris Kampetsis

  • Stelios Panteli

    Luka Stojanović

    75’
  • Ángelo Sagal

    Clinton Duodu

    76’
  • Đang cập nhật

    Diego Dorregaray

    80’
  • Đang cập nhật

    Carlos Barahona

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Andreas Neofytou

  • 86’

    José Pozo

    Panagiotis Andreou

  • Đang cập nhật

    Stavros Tsoukalas

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

4

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

11

14

Phạm lỗi

9

374

Tổng số đường chuyền

331

20

Dứt điểm

2

14

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

Apollon Karmiotissa

Đội hình

Apollon 3-5-2

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

Apollon VS Karmiotissa

3-5-2 Karmiotissa

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia

13

Bruno Araújo dos Santos

13

Bruno Araújo dos Santos

13

Bruno Araújo dos Santos

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

2

Praxitelis Vouros

9

Diego Fernando Dorregaray

9

Diego Fernando Dorregaray

7

Aboubacar Junior Doumbia

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

15

Stylianos Panteli

16

Stavros Tsoukalas

Đội hình xuất phát

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ

43 8 0 4 0 Tiền vệ

27

Gaëtan Weissbeck Tiền vệ

18 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo

17 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ

34 1 2 7 1 Hậu vệ

8

Jaromír Zmrhal Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

51 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philip Kühn Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Lam Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

15 0 0 1 1 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

53 7 4 13 0 Tiền vệ

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

53 5 1 12 0 Tiền vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

17 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Minas Antoniou Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

49 1 0 7 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

52 0 0 9 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Charles Boli Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

53 1 0 10 0 Tiền vệ

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

55 1 0 6 0 Tiền vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Domagoj Drožđek Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Clinton Duodu Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

Quentin Boisgard Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Anargyros Kampetsis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

55 0 1 7 0 Hậu vệ

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

57 1 0 3 0 Tiền vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

17 3 0 1 1 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

10

Luka Stojanović Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

45

Luka Đorđević Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

Apollon

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Apollon: 2T - 2H - 1B) (Karmiotissa: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

2 : 0

(1-0)

Apollon

29/04/2024

VĐQG Síp

Apollon

0 : 0

(0-0)

Karmiotissa

15/03/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

0 : 0

(0-0)

Apollon

22/12/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

3 : 4

(1-2)

Apollon

03/09/2023

VĐQG Síp

Apollon

1 : 0

(1-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Apollon

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Apollon

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

T
X

VĐQG Síp

02/01/2025

AEL

Apollon

0 1

(0) (0)

0.89 +0.25 0.95

0.88 2.25 0.98

T
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

T
X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

B
T

Karmiotissa

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất