GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 09/02/2025 14:00

SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Pano Polemidias

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Karmiotissa Ethnikos Achna

Đội hình

Karmiotissa 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Karmiotissa VS Ethnikos Achna

4-1-4-1 Ethnikos Achna

Huấn luyện viên:

7

Aboubacar Junior Doumbia

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

16

Stavros Tsoukalas

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

2

Minas Antoniou

16

Stavros Tsoukalas

33

Nicolás Andereggen

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

11

Julián Bonetto

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey

5

Manuel De Iriondo

Đội hình xuất phát

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

54 7 4 13 0 Tiền vệ

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

54 5 1 12 0 Tiền vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

18 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

2

Minas Antoniou Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

53 0 0 9 0 Tiền vệ

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Nicolás Andereggen Tiền đạo

20 6 0 1 0 Tiền đạo

5

Manuel De Iriondo Tiền vệ

53 5 0 17 0 Tiền vệ

17

Pablo González Juárez Tiền vệ

18 4 0 2 0 Tiền vệ

10

Marios Pechlivanis Tiền vệ

59 3 0 4 0 Tiền vệ

12

Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ

42 2 0 3 1 Hậu vệ

11

Julián Bonetto Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

98

Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo

18 1 0 1 1 Tiền đạo

40

Lucas Flores de Oliveira Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

22

Petros Ioannou Hậu vệ

54 0 0 8 1 Hậu vệ

16

Panagiotis Panagiotou Hậu vệ

19 0 0 1 1 Hậu vệ

29

Patrick Bahanack Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luka Stojanović Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

18 3 0 1 1 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

45

Luka Đorđević Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

90

Anargyros Kampetsis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

56 0 1 7 0 Hậu vệ

75

Nikolas Matthaiou Tiền vệ

58 1 0 3 0 Tiền vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Ethnikos Achna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Nikolas Perdios Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Paris Psaltis Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Daniel Tetour Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Bogatinov Thủ môn

46 0 0 2 1 Thủ môn

9

Artur Sobiech Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Konstantinos Venizelos Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Michalis Papastylianou Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

77

Demetris Christofi Tiền vệ

42 1 2 0 0 Tiền vệ

20

Nicolae Milinceanu Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

80

Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ

56 0 0 4 1 Hậu vệ

7

Konstantinos Elia Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Ethnikos Achna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karmiotissa: 0T - 1H - 4B) (Ethnikos Achna: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/11/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

3 : 2

(0-1)

Karmiotissa

07/04/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 4

(1-0)

Ethnikos Achna

24/02/2024

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

2 : 1

(1-1)

Karmiotissa

07/01/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 1

(0-0)

Ethnikos Achna

23/09/2023

VĐQG Síp

Ethnikos Achna

3 : 0

(1-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Karmiotissa

Phong độ

Ethnikos Achna

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karmiotissa

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

01/02/2025

Omonia Nicosia

Karmiotissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
T

Ethnikos Achna

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

02/02/2025

Ethnikos Achna

Enosis

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Aris Limassol

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.82 -1.75 0.97

0.83 3.5 0.85

VĐQG Síp

19/01/2025

Ethnikos Achna

AEL

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Anorthosis

Ethnikos Achna

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.75 0.84

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Ethnikos Achna

AEK Larnaca

2 2

(1) (2)

0.88 +1.5 0.91

0.98 3.0 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất