VĐQG Síp - 09/02/2025 14:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karmiotissa Ethnikos Achna
Karmiotissa 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Ethnikos Achna
Huấn luyện viên:
7
Aboubacar Junior Doumbia
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
16
Stavros Tsoukalas
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
2
Minas Antoniou
16
Stavros Tsoukalas
33
Nicolás Andereggen
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
12
Emmanuel Addoquaye Lomotey
5
Manuel De Iriondo
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
20 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Gribakin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Anargyros Kampetsis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
75 Nikolas Matthaiou Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Nikolas Perdios Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
7 Konstantinos Elia Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
3 : 2
(0-1)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 4
(1-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
2 : 1
(1-1)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 1
(0-0)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
3 : 0
(1-0)
Karmiotissa
Karmiotissa
Ethnikos Achna
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Karmiotissa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Omonia Nicosia Karmiotissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Ethnikos Achna
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ethnikos Achna Enosis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Aris Limassol Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Ethnikos Achna AEL |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11