VĐQG Síp - 13/01/2025 16:30
SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.91
0.82 2.25 0.87
- - -
- - -
1.90 3.30 4.10
0.76 9.5 0.95
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.96 1.0 0.86
- - -
- - -
2.50 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Boris Cmiljanić
7’ -
Đang cập nhật
Christos Giousis
20’ -
Đang cập nhật
Dion Malone
45’ -
Đang cập nhật
Bojan Kovačević
49’ -
53’
Đang cập nhật
Georgios Christodoulou
-
61’
Giorgos Pontikos
Stylianos Vrontis
-
Christos Giousis
Aboubacar Doumbia
65’ -
68’
Georgios Christodoulou
Paris Polikarpou
-
79’
Đang cập nhật
Andreas Shikkis
-
José Pozo
Delmiro
80’ -
81’
Mika Borges
Karim Mekkaoui
-
Dion Malone
Andreas Neofytou
82’ -
José Pozo
Luka Stojanović
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
44%
56%
4
1
8
12
384
496
13
16
4
5
3
2
Karmiotissa Omonia Aradippou
Karmiotissa 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis
3-4-1-2 Omonia Aradippou
Huấn luyện viên: Hugo Martins
16
Stavros Tsoukalas
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
14
José Ángel Pozo la Rosa
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
17
Boris Cmiljanić
80
Christos Giousis
11
Bojan Kovačević
11
Bojan Kovačević
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
43
João Sidónio Freitas Dias
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
52 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Bojan Kovačević Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
14 José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Dion Malone Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Minas Antoniou Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simič Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Stylianos Panteli Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Andreas Neophytou Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Špoljarić Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ |
52 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Mate Kvirkvia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Agapios Vrikis Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Karmiotissa
Omonia Aradippou
VĐQG Síp
Omonia Aradippou
1 : 1
(0-1)
Karmiotissa
Karmiotissa
Omonia Aradippou
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Karmiotissa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Aris Limassol Karmiotissa |
1 1 (1) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEL Karmiotissa |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
Omonia Aradippou
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Omonia Aradippou Anorthosis |
2 4 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 24
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 35