GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 13/01/2025 16:30

SVĐ: Dimotiko Stadio Pano Polemidias

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.91

0.82 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 4.10

0.76 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.96 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Boris Cmiljanić

    7’
  • Đang cập nhật

    Christos Giousis

    20’
  • Đang cập nhật

    Dion Malone

    45’
  • Đang cập nhật

    Bojan Kovačević

    49’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Georgios Christodoulou

  • 61’

    Giorgos Pontikos

    Stylianos Vrontis

  • Christos Giousis

    Aboubacar Doumbia

    65’
  • 68’

    Georgios Christodoulou

    Paris Polikarpou

  • 79’

    Đang cập nhật

    Andreas Shikkis

  • José Pozo

    Delmiro

    80’
  • 81’

    Mika Borges

    Karim Mekkaoui

  • Dion Malone

    Andreas Neofytou

    82’
  • José Pozo

    Luka Stojanović

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 13/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Dimotiko Stadio Pano Polemidias

  • Trọng tài chính:

    P. Hadjigeorghiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hugo Martins

  • Ngày sinh:

    12-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

5

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

12

384

Tổng số đường chuyền

496

13

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

2

Karmiotissa Omonia Aradippou

Đội hình

Karmiotissa 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

Karmiotissa VS Omonia Aradippou

3-4-1-2 Omonia Aradippou

Huấn luyện viên: Hugo Martins

16

Stavros Tsoukalas

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

14

José Ángel Pozo la Rosa

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

17

Boris Cmiljanić

80

Christos Giousis

11

Bojan Kovačević

11

Bojan Kovačević

27

Micael Filipe Correia Borges

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

43

João Sidónio Freitas Dias

Đội hình xuất phát

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

52 5 1 12 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

16 3 0 1 1 Tiền vệ

11

Bojan Kovačević Hậu vệ

52 2 0 12 1 Hậu vệ

14

José Ángel Pozo la Rosa Tiền vệ

16 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

13 2 0 2 0 Tiền đạo

4

Dion Malone Hậu vệ

54 1 0 6 1 Hậu vệ

2

Minas Antoniou Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

93

Devis Rogers Epassy Mboka Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Évora Nascimento Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simič Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ

17 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Gomes Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Niko Havelka Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

89

Nicolas Koutsakos Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Stylianos Panteli Hậu vệ

48 1 0 7 0 Hậu vệ

8

Andreas Neophytou Tiền vệ

51 0 0 9 0 Tiền vệ

1

Alexander Špoljarić Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Luka Stojanović Tiền vệ

8 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

7

Aboubacar Junior Doumbia Tiền vệ

52 7 4 13 0 Tiền vệ

45

Luka Đorđević Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Răzvan Toni Augustin Grădinaru Hậu vệ

54 0 1 7 0 Hậu vệ

9

Mate Kvirkvia Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Agapios Vrikis Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Alexis Theocharous Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

88

Giorgos Papacharaiampous Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hristian Foti Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Stylianos Vrontis Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Andreas Demetriou Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Karmiotissa

Omonia Aradippou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karmiotissa: 0T - 1H - 0B) (Omonia Aradippou: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Síp

Omonia Aradippou

1 : 1

(0-1)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

Karmiotissa

Phong độ

Omonia Aradippou

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karmiotissa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

B
T

Omonia Aradippou

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

T
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

T
T

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Omonia Aradippou

Anorthosis

2 4

(0) (3)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 24

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 17

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất