0.95 -2 1/4 0.85
0.94 3.0 0.88
- - -
- - -
1.27 5.50 11.00
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.92 1.25 0.88
- - -
- - -
1.66 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Luka Đorđević
José Pozo
-
Xavi Quintilla
Stefan Dražić
49’ -
52’
Đang cập nhật
Dion Malone
-
Anastasios Donis
Max Meyer
70’ -
72’
Răzvan Grădinaru
M. Antoniou
-
Stefan Dražić
Youssef El Arabi
78’ -
Iván Alejo
Gabriel Maioli
83’ -
Stefan Dražić
Pizzi
84’ -
Xavi Quintilla
Youssef El Arabi
86’ -
Youssef El Arabi
Algassime Bah
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
69%
31%
1
5
10
11
676
273
15
5
6
1
1
1
APOEL Karmiotissa
APOEL 4-4-2
Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez
4-4-2 Karmiotissa
Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis
9
Youssef El Arabi
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
11
Anastasios Donis
16
Stavros Tsoukalas
4
Dion Malone
4
Dion Malone
4
Dion Malone
93
Devis Epassy
93
Devis Epassy
93
Devis Epassy
93
Devis Epassy
93
Devis Epassy
11
Bojan Kovačević
11
Bojan Kovačević
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Issam Chebake Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 K. Laifis Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Iván Alejo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Stavros Tsoukalas Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
80 Christos Giousis Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Bojan Kovačević Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Dion Malone Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
24 Răzvan Grădinaru Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
93 Devis Epassy Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Delmiro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Stefan Simic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Deni Hočko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Panagiotis Andreou Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Luka Đorđević Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 L. Dvali Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Meer Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Pizzi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Karmiotissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Alexander Matija Špoljarić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Boris Cmiljanić Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Antoniou Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Stelios Panteli Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 José Pozo Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Dušan Bakić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Nikolas Mattheou Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Aboubacar Doumbia Tiền vệ |
50 | 7 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Sadok Yeddes Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Arthur Gribakin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Agapios Vrikkis Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Stojanović Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
0 : 3
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
4 : 1
(1-1)
Karmiotissa
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 2
(0-1)
APOEL
VĐQG Síp
Karmiotissa
1 : 2
(0-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
0 : 0
(0-0)
Karmiotissa
APOEL
Karmiotissa
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
APOEL
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
APOEL Astana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.89 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
APOEL Enosis |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Noah APOEL |
1 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.96 |
0.97 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Omonia Nicosia APOEL |
2 2 (2) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
H
|
T
|
Karmiotissa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Aris Limassol Karmiotissa |
1 1 (1) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
AEL Karmiotissa |
4 0 (3) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Karmiotissa Anorthosis |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.89 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
AEK Larnaca Karmiotissa |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0.25 0.99 |
0.78 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 29