GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 04/01/2025 16:00

SVĐ: GSP Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -2 1/4 0.85

0.94 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.50 11.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.92 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.60 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Luka Đorđević

    José Pozo

  • Xavi Quintilla

    Stefan Dražić

    49’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Dion Malone

  • Anastasios Donis

    Max Meyer

    70’
  • 72’

    Răzvan Grădinaru

    M. Antoniou

  • Stefan Dražić

    Youssef El Arabi

    78’
  • Iván Alejo

    Gabriel Maioli

    83’
  • Stefan Dražić

    Pizzi

    84’
  • Xavi Quintilla

    Youssef El Arabi

    86’
  • Youssef El Arabi

    Algassime Bah

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

    C. Photiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alexandros Garpozis

  • Ngày sinh:

    05-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:11, H:13, B:15)

11

Phạt góc

1

69%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

31%

1

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

11

676

Tổng số đường chuyền

273

15

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

1

APOEL Karmiotissa

Đội hình

APOEL 4-4-2

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

APOEL VS Karmiotissa

4-4-2 Karmiotissa

Huấn luyện viên: Alexandros Garpozis

9

Youssef El Arabi

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

11

Anastasios Donis

11

Anastasios Donis

16

Stavros Tsoukalas

4

Dion Malone

4

Dion Malone

4

Dion Malone

93

Devis Epassy

93

Devis Epassy

93

Devis Epassy

93

Devis Epassy

93

Devis Epassy

11

Bojan Kovačević

11

Bojan Kovačević

Đội hình xuất phát

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef El Arabi Tiền đạo

22 5 0 2 0 Tiền đạo

29

Issam Chebake Hậu vệ

27 2 0 4 1 Hậu vệ

11

Anastasios Donis Tiền vệ

23 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Stefan Dražić Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

34

K. Laifis Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Radosav Petrović Hậu vệ

26 1 0 2 1 Hậu vệ

19

Xavi Quintilla Hậu vệ

25 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

25 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

28

Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Iván Alejo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Stavros Tsoukalas Tiền vệ

50 5 1 12 0 Tiền vệ

80

Christos Giousis Tiền vệ

14 3 0 1 1 Tiền vệ

11

Bojan Kovačević Hậu vệ

50 2 0 12 1 Hậu vệ

4

Dion Malone Hậu vệ

52 1 0 6 1 Hậu vệ

24

Răzvan Grădinaru Hậu vệ

52 0 1 7 0 Hậu vệ

93

Devis Epassy Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

13

Delmiro Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Stefan Simic Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Deni Hočko Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Panagiotis Andreou Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Luka Đorđević Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

L. Dvali Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Lautaro Cano Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Marius Corbu Tiền vệ

25 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Vitor Meer Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Gabriel Maioli Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Pizzi Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

18

Giannis Satsias Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Max Meyer Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Karmiotissa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Alexander Matija Špoljarić Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

17

Boris Cmiljanić Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

2

M. Antoniou Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Stelios Panteli Hậu vệ

46 1 0 7 0 Hậu vệ

14

José Pozo Tiền vệ

14 2 0 2 0 Tiền vệ

87

Dušan Bakić Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

75

Nikolas Mattheou Tiền vệ

55 1 0 3 0 Tiền vệ

7

Aboubacar Doumbia Tiền vệ

50 7 4 13 0 Tiền vệ

22

Sadok Yeddes Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Arthur Gribakin Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Agapios Vrikkis Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Luka Stojanović Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

APOEL

Karmiotissa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (APOEL: 4T - 1H - 0B) (Karmiotissa: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Síp

Karmiotissa

0 : 3

(0-0)

APOEL

01/02/2024

VĐQG Síp

APOEL

4 : 1

(1-1)

Karmiotissa

28/10/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 2

(0-1)

APOEL

14/01/2023

VĐQG Síp

Karmiotissa

1 : 2

(0-0)

APOEL

07/10/2022

VĐQG Síp

APOEL

0 : 0

(0-0)

Karmiotissa

Phong độ gần nhất

APOEL

Phong độ

Karmiotissa

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

APOEL

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

APOEL

Astana

1 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.89

0.83 2.75 0.89

B
X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

T
X

Europa Conference League

12/12/2024

Noah

APOEL

1 3

(1) (1)

0.94 +0 0.96

0.97 2.25 0.91

T
T

VĐQG Síp

07/12/2024

Omonia Nicosia

APOEL

2 2

(2) (1)

0.94 +0 0.94

0.89 2.25 0.93

H
T

Karmiotissa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Síp

13/12/2024

Aris Limassol

Karmiotissa

1 1

(1) (0)

0.97 -2.25 0.82

0.94 3.25 0.92

T
X

VĐQG Síp

08/12/2024

AEL

Karmiotissa

4 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

30/11/2024

Karmiotissa

Anorthosis

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.89

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Síp

25/11/2024

AEK Larnaca

Karmiotissa

2 0

(1) (0)

0.89 +0.25 0.99

0.78 3.0 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất