GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 03/01/2025 15:00

SVĐ: Stadio Tasos Markou

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 0.68

0.89 2.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.90 2.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.88

0.86 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.90 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Evangelos Andreou

    23’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Pantelis Konomis

  • Đang cập nhật

    Bassala Sambou

    30’
  • Đang cập nhật

    Sean Ioannou

    33’
  • 58’

    Timotheos Pavlou

    Ismail Azzaoui

  • Gottlieb Niv

    Thierno Barry

    65’
  • Đang cập nhật

    Marcel Čanadi

    70’
  • 78’

    Christos Wheeler

    Sotiris Fiakas

  • Đang cập nhật

    Bassala Sambou

    84’
  • Bassala Sambou

    Michalis Charalambous

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Goal Disallowed

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 03/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Tasos Markou

  • Trọng tài chính:

    A. Konstantinidis

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Damir Canadi

  • Ngày sinh:

    06-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:31, H:35, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

3

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

6

10

Phạm lỗi

7

373

Tổng số đường chuyền

388

16

Dứt điểm

8

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Enosis Omonia 29is Maiou

Đội hình

Enosis 5-4-1

Huấn luyện viên: Damir Canadi

Enosis VS Omonia 29is Maiou

5-4-1 Omonia 29is Maiou

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

10

Gottlieb Niv

87

Ruben Hoogenhout

87

Ruben Hoogenhout

87

Ruben Hoogenhout

87

Ruben Hoogenhout

87

Ruben Hoogenhout

6

Jérémy Corinus

6

Jérémy Corinus

6

Jérémy Corinus

6

Jérémy Corinus

9

Bassala Sambou

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

4

Sylvain Deslandes

5

Adamos Andreou

5

Adamos Andreou

5

Adamos Andreou

5

Adamos Andreou

47

Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem

Đội hình xuất phát

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Gottlieb Niv Tiền vệ

15 2 0 2 0 Tiền vệ

9

Bassala Sambou Tiền đạo

15 1 0 3 0 Tiền đạo

24

Adebayo Adeleye Thủ môn

15 0 0 3 0 Thủ môn

2

Simranjit Singh Thandi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ

87

Ruben Hoogenhout Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sean Ioannou Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

3

Andreas Christofi Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Marco Krainz Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Sherwin Seedorf Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

14 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Adamos Andreou Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Sylvain Deslandes Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Pantelis Konomis Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

15

Facundo Garcia Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

91

Jérémie Bela Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

11 0 0 1 1 Tiền đạo

1

Panagiotis Panagiotou Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

20

Fotis Kotsonis Hậu vệ

55 0 0 5 0 Hậu vệ

80

Edson Silva Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Dimitris Mavroudis Tiền vệ

51 0 0 8 1 Tiền vệ

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

15 0 0 1 1 Tiền đạo

14

Loizos Kosmas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Thierno Barry Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Christos Gavrielidis Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Ismail Azzaoui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Cătălin Carp Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Konstantinos Pattichis Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Georgios Strezos Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

13

Michaël Heylen Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Enosis

Omonia 29is Maiou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Enosis: 1T - 0H - 0B) (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Síp

Omonia 29is Maiou

0 : 1

(0-0)

Enosis

Phong độ gần nhất

Enosis

Phong độ

Omonia 29is Maiou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Enosis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

VĐQG Síp

15/12/2024

APOEL

Enosis

2 0

(2) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.89 2.75 0.93

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Enosis

Nea Salamis

0 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.91

T
X

VĐQG Síp

06/12/2024

Aris Limassol

Enosis

2 1

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.81 3.0 0.83

T
H

VĐQG Síp

30/11/2024

Enosis

AEL

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.92 2.5 0.92

T
X

Omonia 29is Maiou

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

B
H

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X

VĐQG Síp

07/12/2024

Anorthosis

Omonia 29is Maiou

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.99

B
X

VĐQG Síp

01/12/2024

Omonia 29is Maiou

AEK Larnaca

1 5

(0) (3)

1.02 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

23/11/2024

Nea Salamis

Omonia 29is Maiou

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.90 2.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất