GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 24/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Tasos Markou

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 1/2 0.95

0.88 2.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.50 5.00 1.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.82

0.69 1.0 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 2.37 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Tasos Markou

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Damir Canadi

  • Ngày sinh:

    06-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:31, H:35, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yannis Anastasiou

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    111 (T:34, H:28, B:49)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Enosis Omonia Nicosia

Đội hình

Enosis 3-5-2

Huấn luyện viên: Damir Canadi

Enosis VS Omonia Nicosia

3-5-2 Omonia Nicosia

Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou

10

N. Gutlib

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

4

Sean Ioannou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

28

Evangelos Andreou

3

Andreas Christofi

3

Andreas Christofi

7

Willy Afonso Semedo Johnson

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

24

Amine Khammas

75

Loizos Loizou

75

Loizos Loizou

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

5

Senou Coulibaly

9

Andronikos Kakoullis

Đội hình xuất phát

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

N. Gutlib Tiền vệ

19 2 0 2 0 Tiền vệ

24

Adabayo Adeley Thủ môn

18 0 0 3 0 Thủ môn

3

Andreas Christofi Hậu vệ

50 0 0 8 0 Hậu vệ

4

Sean Ioannou Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Ilija Milićević Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Evangelos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Marcel Canadi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Zurab Museliani Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Piotr Janczukowicz Tiền đạo

15 0 0 1 1 Tiền đạo

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ

60 20 1 5 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

68 13 1 6 0 Tiền đạo

75

Loizos Loizou Tiền vệ

40 6 0 2 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

65 4 0 11 2 Hậu vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

45 1 2 3 0 Hậu vệ

30

Nikolas Panayiotou Hậu vệ

68 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Erakovic Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Richard Dionkou Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

40

Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

20

Mateo Marić Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Stevan Jovetić Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Enosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Simranjit Singh Thandi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Loizos Kosma Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jérémy Corinus Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

40

Dimitris Solomou Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

27

Niv Fliter Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

99

Michalis Charalambous Tiền đạo

19 0 0 1 1 Tiền đạo

13

Dimitrios Stylianidis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Demetris Mavroudis Tiền vệ

54 0 0 8 1 Tiền vệ

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Giannis Masouras Hậu vệ

28 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Roman Bezus Tiền vệ

43 8 0 6 0 Tiền vệ

98

Charalambos Kyriakides Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

31

Ioannis Kousoulos Tiền vệ

69 6 1 12 0 Tiền vệ

11

Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ

28 4 1 2 0 Tiền vệ

76

Charalampos Charalampous Tiền vệ

68 1 2 11 0 Tiền vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

60 4 3 1 1 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

61 8 0 3 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musialowski Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

45 12 1 0 1 Tiền đạo

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

Enosis

Omonia Nicosia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Enosis: 1T - 1H - 3B) (Omonia Nicosia: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/10/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

0 : 1

(0-1)

Enosis

02/01/2023

VĐQG Síp

Enosis

0 : 3

(0-2)

Omonia Nicosia

18/09/2022

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

4 : 0

(2-0)

Enosis

23/01/2021

VĐQG Síp

Enosis

0 : 1

(0-0)

Omonia Nicosia

25/10/2020

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

0 : 0

(0-0)

Enosis

Phong độ gần nhất

Enosis

Phong độ

Omonia Nicosia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
2.8
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Enosis

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

T
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

B
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

T
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Karmiotissa

Enosis

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.5 0.85

B
X

Omonia Nicosia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

19/01/2025

Omonia Nicosia

Aris Limassol

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.95

0.80 2.5 0.95

H
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Omonia Nicosia

Spartakos Kitiou

7 0

(3) (0)

0.95 -3.75 0.85

0.84 5.25 0.78

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEL

Omonia Nicosia

0 4

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Nicosia

Anorthosis

0 2

(0) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

B
X

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất