VĐQG Síp - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Tasos Markou
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 1 1/2 0.95
0.88 2.75 0.81
- - -
- - -
8.50 5.00 1.33
- - -
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.69 1.0 -0.91
- - -
- - -
8.00 2.37 1.80
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Enosis Omonia Nicosia
Enosis 3-5-2
Huấn luyện viên: Damir Canadi
3-5-2 Omonia Nicosia
Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou
10
N. Gutlib
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
4
Sean Ioannou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
28
Evangelos Andreou
3
Andreas Christofi
3
Andreas Christofi
7
Willy Afonso Semedo Johnson
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
24
Amine Khammas
75
Loizos Loizou
75
Loizos Loizou
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
5
Senou Coulibaly
9
Andronikos Kakoullis
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 N. Gutlib Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Adabayo Adeley Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Andreas Christofi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Sean Ioannou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilija Milićević Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Evangelos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcel Canadi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Rodrigo Souza Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sherwin Dandery Seedorf Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Zurab Museliani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Piotr Janczukowicz Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Willy Afonso Semedo Johnson Tiền vệ |
60 | 20 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Andronikos Kakoullis Tiền đạo |
68 | 13 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
75 Loizos Loizou Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Senou Coulibaly Hậu vệ |
65 | 4 | 0 | 11 | 2 | Hậu vệ |
24 Amine Khammas Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Nikolas Panayiotou Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
80 Novica Erakovic Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Alpha Richard Dionkou Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Fabiano Ribeiro de Freitas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateo Marić Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Stevan Jovetić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Enosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Simranjit Singh Thandi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Loizos Kosma Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jérémy Corinus Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
40 Dimitris Solomou Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Niv Fliter Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Michalis Charalambous Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
13 Dimitrios Stylianidis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Demetris Mavroudis Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Omonia Nicosia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Giannis Masouras Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Filip Helander Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Roman Bezus Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Charalambos Kyriakides Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ioannis Kousoulos Tiền vệ |
69 | 6 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Charalampos Charalampous Tiền vệ |
68 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
21 Veljko Simić Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
99 Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ |
61 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mateusz Musialowski Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mariusz Stępiński Tiền đạo |
45 | 12 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
3 Fotios Kitsos Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Enosis
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
0 : 1
(0-1)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
0 : 3
(0-2)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
4 : 0
(2-0)
Enosis
VĐQG Síp
Enosis
0 : 1
(0-0)
Omonia Nicosia
VĐQG Síp
Omonia Nicosia
0 : 0
(0-0)
Enosis
Enosis
Omonia Nicosia
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Enosis
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Karmiotissa Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Omonia Nicosia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Omonia Nicosia Aris Limassol |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Omonia Nicosia Spartakos Kitiou |
7 0 (3) (0) |
0.95 -3.75 0.85 |
0.84 5.25 0.78 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEL Omonia Nicosia |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 22