VĐQG Síp - 20/01/2025 17:00
SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.94
-0.98 2.25 0.80
- - -
- - -
2.75 3.00 2.75
0.89 9.25 0.79
- - -
- - -
0.89 0 0.92
-0.92 1.0 0.73
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gus Ledes
23’ -
26’
Đang cập nhật
Konstantinos Laifis
-
Đang cập nhật
Pere Pons
32’ -
Jeremie Gnali
Enzo Cabrera
45’ -
Aitor Cantalapiedra
Yerson Chacón
50’ -
55’
David Abagna
Stefan Dražić
-
Đang cập nhật
Aitor Cantalapiedra
63’ -
75’
Đang cập nhật
Pieros Soteriou
-
Aitor Cantalapiedra
Marcus Rohdén
78’ -
85’
Đang cập nhật
Sergio Tejera
-
87’
Anastasios Donis
Algassime Bah
-
Yerson Chacón
Bruno Gama
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
48%
52%
1
4
10
17
409
441
12
6
6
2
2
0
AEK Larnaca APOEL
AEK Larnaca 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Henning Berg
4-4-1-1 APOEL
Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
9
Youssef El Arabi
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
19
Xavi Quintilla
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
34
K. Laifis
34
K. Laifis
34
K. Laifis
11
Anastasios Donis
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
57 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El Arabi Tiền đạo |
26 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 K. Laifis Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavi Quintilla Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 L. Dvali Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Abagna Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mathías González Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Fran Sol Tiền đạo |
54 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Pizzi Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Kingsley Sarfo Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Radosav Petrović Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 P. Sotiriou Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AEK Larnaca
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
0 : 1
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
APOEL
1 : 1
(1-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 2
(1-0)
APOEL
VĐQG Síp
APOEL
2 : 2
(1-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
0 : 3
(0-1)
APOEL
AEK Larnaca
APOEL
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AEK Larnaca
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AEK Larnaca Apollon |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
T
|
APOEL
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 12
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 19