GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 20/01/2025 17:00

SVĐ: AEK Arena - George Karapatakis

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

-0.98 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.00 2.75

0.89 9.25 0.79

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.92

-0.92 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gus Ledes

    23’
  • 26’

    Đang cập nhật

    Konstantinos Laifis

  • Đang cập nhật

    Pere Pons

    32’
  • Jeremie Gnali

    Enzo Cabrera

    45’
  • Aitor Cantalapiedra

    Yerson Chacón

    50’
  • 55’

    David Abagna

    Stefan Dražić

  • Đang cập nhật

    Aitor Cantalapiedra

    63’
  • 75’

    Đang cập nhật

    Pieros Soteriou

  • Aitor Cantalapiedra

    Marcus Rohdén

    78’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Sergio Tejera

  • 87’

    Anastasios Donis

    Algassime Bah

  • Yerson Chacón

    Bruno Gama

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 20/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    AEK Arena - George Karapatakis

  • Trọng tài chính:

    A. Dudic

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Henning Berg

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    181 (T:87, H:48, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

3

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

17

409

Tổng số đường chuyền

441

12

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

AEK Larnaca APOEL

Đội hình

AEK Larnaca 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Henning Berg

AEK Larnaca VS APOEL

4-4-1-1 APOEL

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

17

Pere Pons

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

15

Hrvoje Miličević

15

Hrvoje Miličević

9

Youssef El Arabi

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

19

Xavi Quintilla

16

Mateo Sušić

16

Mateo Sušić

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

11

Anastasios Donis

Đội hình xuất phát

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pere Pons Tiền vệ

54 4 0 9 0 Tiền vệ

15

Hrvoje Miličević Hậu vệ

57 2 3 5 0 Hậu vệ

7

Gus Ledes Tiền vệ

53 2 1 6 0 Tiền vệ

22

Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Enzo Cabrera Tiền đạo

18 1 0 5 0 Tiền đạo

31

Giorgos Athanasiadis Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

27

Valentin Roberge Hậu vệ

52 0 0 6 0 Hậu vệ

93

Jeremie Gnali Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Jorge Miramón Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Yerson Chacón Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Aitor Cantalapiedra Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Youssef El Arabi Tiền đạo

26 5 0 2 0 Tiền đạo

11

Anastasios Donis Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

26 1 1 2 0 Hậu vệ

34

K. Laifis Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Xavi Quintilla Hậu vệ

28 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

29 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

5

L. Dvali Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Max Meyer Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

17

David Abagna Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Fanos Katelaris Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jimmy Suárez Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marios Dimitriou Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Mathías González Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Karol Angielski Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

24

Danny Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bruno Gama Tiền vệ

56 4 2 4 0 Tiền vệ

44

Konstantinos Evripidou Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Ioakeim Toumpas Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

8

Marcus Rohdén Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Zlatan Alomerović Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

9

Fran Sol Tiền đạo

54 17 1 10 0 Tiền đạo

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pizzi Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Algassime Bah Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Giannis Satsias Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Kingsley Sarfo Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gabriel Maioli Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Radosav Petrović Hậu vệ

28 1 0 2 1 Hậu vệ

30

Marius Corbu Tiền vệ

29 2 0 0 0 Tiền vệ

79

P. Sotiriou Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Stefan Dražić Tiền đạo

25 2 0 0 0 Tiền đạo

43

Lautaro Cano Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

AEK Larnaca

APOEL

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AEK Larnaca: 1T - 2H - 2B) (APOEL: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Síp

APOEL

0 : 1

(0-0)

AEK Larnaca

11/05/2024

VĐQG Síp

APOEL

1 : 1

(1-1)

AEK Larnaca

31/03/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

1 : 2

(1-0)

APOEL

05/02/2024

VĐQG Síp

APOEL

2 : 2

(1-0)

AEK Larnaca

05/11/2023

VĐQG Síp

AEK Larnaca

0 : 3

(0-1)

APOEL

Phong độ gần nhất

AEK Larnaca

Phong độ

APOEL

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
3.2
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AEK Larnaca

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

VĐQG Síp

08/01/2025

Ethnikos Achna

AEK Larnaca

2 2

(1) (2)

0.88 +1.5 0.91

0.98 3.0 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Paphos

AEK Larnaca

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

T
T

APOEL

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

T
H

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 14

8 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất