VĐQG Síp - 22/12/2024 16:00
SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 2.25 0.74
- - -
- - -
2.10 3.20 3.75
- - -
- - -
- - -
0.71 0 -0.89
0.76 0.75 -0.90
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Imad Faraj
Enzo Cabrera
-
20’
Đang cập nhật
Jorge Miramón
-
38’
Đang cập nhật
Elohor Godswill Ekpolo
-
Đang cập nhật
Ivan Šunjić
47’ -
K. Pileas
Rafael Pontelo
58’ -
Đang cập nhật
Vlad Dragomir
69’ -
70’
Yerson Chacón
Pere Pons
-
Đang cập nhật
Rafael Pontelo
76’ -
79’
Enzo Cabrera
Fran Sol
-
Muamer Tanković
Jajá
81’ -
Đang cập nhật
Rafael Pontelo
85’ -
89’
Ángel García
Jeremie Gnali
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
65%
35%
2
5
15
10
487
259
10
11
5
3
0
2
Paphos AEK Larnaca
Paphos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Juan Carlos Carcedo Mardones
4-2-3-1 AEK Larnaca
Huấn luyện viên: Henning Berg
10
Jairo da Silva
7
Bruno
7
Bruno
7
Bruno
7
Bruno
30
Vlad Dragomir
30
Vlad Dragomir
5
David Goldar
5
David Goldar
5
David Goldar
22
Muamer Tanković
14
Ángel García
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
7
Gus Ledes
7
Gus Ledes
7
Gus Ledes
11
Imad Faraj
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jairo da Silva Tiền đạo |
67 | 25 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Muamer Tanković Tiền vệ |
65 | 20 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Vlad Dragomir Tiền vệ |
63 | 11 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 David Goldar Hậu vệ |
66 | 9 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Bruno Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Pêpê Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Ivušić Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 K. Pileas Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Correia Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ángel García Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Imad Faraj Tiền vệ |
53 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
53 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Danny Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Domingos Quina Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios Papadoudis Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 M. Ilia Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Natel Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Rafael Pontelo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 N. Michael Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Anderson Silva Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Jajá Tiền vệ |
44 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonathan Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
68 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Fran Sol Tiền đạo |
52 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pere Pons Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Mathías González Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paphos
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
0 : 2
(0-1)
Paphos
VĐQG Síp
AEK Larnaca
3 : 0
(3-0)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
0 : 1
(0-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 0
(0-0)
Paphos
VĐQG Síp
Paphos
0 : 0
(0-0)
AEK Larnaca
Paphos
AEK Larnaca
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Paphos
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Lugano Paphos |
2 2 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nea Salamis Paphos |
0 2 (0) (1) |
0.88 +1.5 0.94 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Paphos Celje |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1 0.98 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ethnikos Achna Paphos |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Paphos Omonia Nicosia |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.91 2.75 0.92 |
B
|
X
|
AEK Larnaca
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
AEK Larnaca Apollon |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
AEK Larnaca PAEEK |
8 0 (3) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Omonia 29is Maiou AEK Larnaca |
1 5 (0) (3) |
1.02 +1.25 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
AEK Larnaca Karmiotissa |
2 0 (1) (0) |
0.89 +0.25 0.99 |
0.78 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 17
17 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20