GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 25/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 3/4 0.81

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.60 1.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/4 0.87

0.90 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.10 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Antonis Papadopoulos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mauro Germán Camoranesi

  • Ngày sinh:

    04-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:35, H:13, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Henning Berg

  • Ngày sinh:

    01-09-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    181 (T:87, H:48, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Anorthosis AEK Larnaca

Đội hình

Anorthosis 5-3-2

Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi

Anorthosis VS AEK Larnaca

5-3-2 AEK Larnaca

Huấn luyện viên: Henning Berg

21

Rafael Guimarães Lopes

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

6

Giannis Kargas

12

Živko Živković

12

Živko Živković

12

Živko Živković

17

Daniel Paroutis

17

Daniel Paroutis

17

Pere Pons

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

30

Enzo Cabrera

15

Hrvoje Miličević

15

Hrvoje Miličević

Đội hình xuất phát

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo

20 4 0 0 0 Tiền đạo

35

Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ

16 1 0 0 1 Tiền vệ

17

Daniel Paroutis Tiền vệ

55 1 0 3 1 Tiền vệ

12

Živko Živković Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Konstantinos Stamoulis Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Giannis Kargas Hậu vệ

37 0 0 6 1 Hậu vệ

15

Bevis Mugabi Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ

42 0 0 3 0 Tiền vệ

7

Demetris Theodorou Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Michalis Ioannou Tiền vệ

34 0 0 2 0 Tiền vệ

57

Evagoras Charalambous Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Pere Pons Tiền vệ

55 4 0 9 0 Tiền vệ

15

Hrvoje Miličević Hậu vệ

58 2 3 5 0 Hậu vệ

7

Gus Ledes Tiền vệ

54 2 1 6 0 Tiền vệ

22

Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

30

Enzo Cabrera Tiền đạo

19 1 0 5 0 Tiền đạo

31

Giorgos Athanasiadis Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

27

Valentin Roberge Hậu vệ

53 0 0 6 0 Hậu vệ

93

Jeremie Gnali Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Jorge Miramón Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Yerson Chacón Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Aitor Cantalapiedra Tiền đạo

18 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Bojan Mlađović Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Ante Roguljić Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Bojan Milosavljevic Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

55

Georgios Ioannou Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Francisco García Solsona Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Matija Špoljarić Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Atanas Iliev Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

51

Stavros Panagi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

AEK Larnaca

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Ioakeim Toumpas Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

8

Marcus Rohdén Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

91

Fanos Katelaris Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Zlatan Alomerović Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

41

Mathías González Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Fran Sol Tiền đạo

55 17 1 10 0 Tiền đạo

6

Jimmy Suárez Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Konstantinos Evripidou Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marios Dimitriou Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Karol Angielski Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

24

Danny Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bruno Gama Tiền vệ

57 4 2 4 0 Tiền vệ

Anorthosis

AEK Larnaca

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Anorthosis: 0T - 2H - 3B) (AEK Larnaca: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

1 : 0

(1-0)

Anorthosis

28/04/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

1 : 1

(1-0)

Anorthosis

17/03/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

0 : 1

(0-0)

AEK Larnaca

17/02/2024

VĐQG Síp

AEK Larnaca

1 : 0

(0-0)

Anorthosis

02/12/2023

VĐQG Síp

Anorthosis

0 : 0

(0-0)

AEK Larnaca

Phong độ gần nhất

Anorthosis

Phong độ

AEK Larnaca

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Anorthosis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

18/01/2025

Nea Salamis

Anorthosis

0 4

(0) (3)

0.97 +0.25 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

13/01/2025

Anorthosis

Ethnikos Achna

2 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.85 2.75 0.84

T
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Nicosia

Anorthosis

0 2

(0) (1)

0.87 -1.25 0.92

0.91 2.75 0.78

T
X

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

B
X

AEK Larnaca

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

20/01/2025

AEK Larnaca

APOEL

2 1

(1) (0)

0.94 +0 0.94

1.02 2.25 0.80

T
T

VĐQG Síp

12/01/2025

AEK Larnaca

Nea Salamis

2 0

(2) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.82 3.0 1.00

H
X

VĐQG Síp

08/01/2025

Ethnikos Achna

AEK Larnaca

2 2

(1) (2)

0.88 +1.5 0.91

0.98 3.0 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

B
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Paphos

AEK Larnaca

0 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

0.96 2.25 0.74

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất