VĐQG Síp - 25/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.99 3/4 0.81
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
5.00 3.60 1.70
- - -
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.90 1.0 0.87
- - -
- - -
5.00 2.10 2.30
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anorthosis AEK Larnaca
Anorthosis 5-3-2
Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi
5-3-2 AEK Larnaca
Huấn luyện viên: Henning Berg
21
Rafael Guimarães Lopes
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
17
Pere Pons
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
30
Enzo Cabrera
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Paroutis Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Evagoras Charalambous Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Pere Pons Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Gus Ledes Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Valentin Roberge Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Jorge Miramón Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yerson Chacón Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Aitor Cantalapiedra Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bojan Mlađović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljevic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Georgios Ioannou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco García Solsona Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Stavros Panagi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Ioakeim Toumpas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Zlatan Alomerović Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
41 Mathías González Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fran Sol Tiền đạo |
55 | 17 | 1 | 10 | 0 | Tiền đạo |
6 Jimmy Suárez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Dimitriou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Karol Angielski Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Danny Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bruno Gama Tiền vệ |
57 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 0
(1-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 1
(1-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
0 : 1
(0-0)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
1 : 0
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
0 : 0
(0-0)
AEK Larnaca
Anorthosis
AEK Larnaca
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Apollon Anorthosis |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.95 2.25 0.88 |
B
|
X
|
AEK Larnaca
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
AEK Larnaca APOEL |
2 1 (1) (0) |
0.94 +0 0.94 |
1.02 2.25 0.80 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
AEK Larnaca Nea Salamis |
2 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.82 3.0 1.00 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Ethnikos Achna AEK Larnaca |
2 2 (1) (2) |
0.88 +1.5 0.91 |
0.98 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 26