VĐQG Síp - 08/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Dasaki Achnas
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1 1/2 0.91
0.98 3.0 0.85
- - -
- - -
8.00 4.75 1.38
- - -
- - -
- - -
0.95 1/2 0.85
0.96 1.25 0.90
- - -
- - -
6.50 2.50 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
Julián Bonetto
Pablo Gonzalez Juarez
10’ -
16’
Đang cập nhật
Aitor Cantalapiedra
-
21’
Đang cập nhật
Yerson Chacón
-
37’
Đang cập nhật
Enzo Cabrera
-
Đang cập nhật
Richard Ofori
40’ -
Nicolas Andereggen
Breno Almeida
59’ -
Đang cập nhật
Patrick Bahanack
72’ -
Paris Psaltis
Panagiotis Panagiotou
76’ -
Đang cập nhật
Julián Bonetto
80’ -
87’
Ángel García
Jeremie Gnali
-
88’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Panagiotis Panagiotou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
51%
49%
3
5
15
14
362
373
13
10
7
5
1
4
Ethnikos Achna AEK Larnaca
Ethnikos Achna 5-4-1
Huấn luyện viên: David Badia
5-4-1 AEK Larnaca
Huấn luyện viên: Henning Berg
33
Nicolás Andereggen
37
Richard Ofori
37
Richard Ofori
37
Richard Ofori
37
Richard Ofori
37
Richard Ofori
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
11
Julián Bonetto
5
Manuel De Iriondo
14
Ángel García Cabezali
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
22
Elohor Godswill Ekpolo
15
Hrvoje Miličević
15
Hrvoje Miličević
7
Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos
7
Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos
7
Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos
11
Imad Faraj
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Nicolás Andereggen Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Manuel De Iriondo Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 17 | 0 | Tiền vệ |
17 Pablo González Juárez Tiền vệ |
15 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Emmanuel Addoquaye Lomotey Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Julián Bonetto Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Richard Ofori Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Lucas Flores de Oliveira Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Paris Psaltis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Petros Ioannou Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
29 Patrick Bahanack Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Jalil Saadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ángel García Cabezali Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Imad Faraj Tiền vệ |
55 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Hrvoje Miličević Hậu vệ |
55 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Luís Gustavo Ledes Evangelista dos Santos Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Elohor Godswill Ekpolo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcus Rohdén Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Enzo Cabrera Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgos Athanasiadis Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Danny Agostinho Henriques Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aitor Cantalapiedra Fernández Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Yerson Ronaldo Chacón Ramírez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ethnikos Achna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Panagiotis Panagiotou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
80 Giorgos Nicolas Angelopoulos Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Marios Pechlivanis Tiền vệ |
56 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Bogatinov Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
45 Michalis Papastylianou Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Daniel Tetour Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Konstantinos Venizelos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rubén Hernández Arcadia Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Demetris Christofi Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Breno de Almeida Mello Santana Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
20 Nicolae Milinceanu Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Artur Sobiech Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AEK Larnaca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Jeremie Gnali Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Giorgos Naoum Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mathías Enrique Gonzalez Rivas Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bruno Alexandre Vilela Gama Tiền vệ |
54 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Zlatan Alomerovic Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Konstantinos Evripidou Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marios Demetriou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jaime Suárez Juesas Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Fanos Katelaris Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Ioakim Toumbas Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ethnikos Achna
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
2 : 2
(0-1)
Ethnikos Achna
VĐQG Síp
Ethnikos Achna
0 : 3
(0-1)
AEK Larnaca
VĐQG Síp
AEK Larnaca
5 : 5
(4-4)
Ethnikos Achna
Cúp Quốc Gia Síp
Ethnikos Achna
3 : 1
(0-1)
AEK Larnaca
Cúp Quốc Gia Síp
AEK Larnaca
1 : 2
(1-1)
Ethnikos Achna
Ethnikos Achna
AEK Larnaca
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ethnikos Achna
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Nea Salamis Ethnikos Achna |
0 3 (0) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ethnikos Achna Omonia Nicosia |
1 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.94 |
0.88 3.0 0.94 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ethnikos Achna Paphos |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.75 0.95 |
0.94 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Apollon Ethnikos Achna |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.71 2.75 0.91 |
T
|
X
|
AEK Larnaca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
AEK Larnaca Omonia Nicosia |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Paphos AEK Larnaca |
0 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.96 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AEK Larnaca Apollon |
4 0 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
AEK Larnaca PAEEK |
8 0 (3) (0) |
0.85 -2.75 0.95 |
0.73 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
AEK Larnaca Omonia Aradippou |
1 0 (0) (0) |
0.91 -2 0.87 |
0.97 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 16
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 20
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28