GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 07/01/2025 17:30

SVĐ: GSP Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -2 3/4 0.92

0.91 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 4.50 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.71 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.30 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Grzegorz Krychowiak

    Demetris Theodorou

  • Đang cập nhật

    Andronikos Kakoullis

    39’
  • 41’

    Kiko

    Evagoras Charalampous

  • I. Kousoulos

    C. Charalampous

    46’
  • 57’

    Demetris Theodorou

    Rafael Lopes

  • Veljko Simić

    L. Loizou

    60’
  • 61’

    Đang cập nhật

    André Teixeira

  • 67’

    Đang cập nhật

    Rafael Lopes

  • Đang cập nhật

    Saidou Alioum Moubarak

    69’
  • S. Jovetić

    Roman Bezus

    75’
  • Đang cập nhật

    C. Charalampous

    76’
  • Novica Eraković

    Mariusz Stępiński

    77’
  • 83’

    Evagoras Charalampous

    Atanas Iliev

  • Đang cập nhật

    Amine Khammas

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Stephanos Charalambous

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Hadjigeorghiou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yannis Anastasiou

  • Ngày sinh:

    05-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    111 (T:34, H:28, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauro Germán Camoranesi

  • Ngày sinh:

    04-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:35, H:13, B:17)

13

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

7

12

Phạm lỗi

13

369

Tổng số đường chuyền

289

16

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Omonia Nicosia Anorthosis

Đội hình

Omonia Nicosia 4-4-2

Huấn luyện viên: Yannis Anastasiou

Omonia Nicosia VS Anorthosis

4-4-2 Anorthosis

Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi

7

Willy Semedo

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

21

Veljko Simić

31

I. Kousoulos

31

I. Kousoulos

35

Sérgio Conceição

42

André Teixeira

42

André Teixeira

42

André Teixeira

42

André Teixeira

42

André Teixeira

20

Grzegorz Krychowiak

20

Grzegorz Krychowiak

20

Grzegorz Krychowiak

17

Danil Paroutis

17

Danil Paroutis

Đội hình xuất phát

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Willy Semedo Tiền vệ

61 20 1 6 0 Tiền vệ

9

Andronikos Kakoullis Tiền đạo

69 14 1 8 0 Tiền đạo

31

I. Kousoulos Tiền vệ

69 6 1 12 1 Tiền vệ

5

Senou Coulibaly Hậu vệ

66 5 0 12 2 Hậu vệ

21

Veljko Simić Tiền vệ

61 4 3 2 1 Tiền vệ

24

Amine Khammas Hậu vệ

42 1 2 3 0 Hậu vệ

30

N. Panagiotou Hậu vệ

66 1 1 4 0 Hậu vệ

80

Novica Eraković Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Alpha Dionkou Hậu vệ

26 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Francis Uzoho Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

8

S. Jovetić Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Sérgio Conceição Tiền vệ

13 1 0 0 1 Tiền vệ

16

Konstantinos Chrysopoulos Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

17

Danil Paroutis Tiền vệ

52 1 0 3 1 Tiền vệ

20

Grzegorz Krychowiak Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

12

Živko Živković Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

42

André Teixeira Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Evagoras Charalampous Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Kiko Tiền vệ

39 0 0 3 0 Tiền vệ

48

Michalis Ioannou Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Giannis Kargas Hậu vệ

34 0 0 6 1 Hậu vệ

10

Ante Roguljić Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Omonia Nicosia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Roman Bezus Tiền vệ

43 14 1 8 0 Tiền vệ

75

L. Loizou Tiền vệ

40 6 1 2 1 Tiền vệ

17

Giannis Masouras Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Filip Helander Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Charalambos Kyriakidis Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

76

C. Charalampous Tiền vệ

70 1 2 11 0 Tiền vệ

99

Saidou Alioum Moubarak Tiền vệ

57 8 0 3 0 Tiền vệ

11

Ewandro Costa Tiền vệ

24 4 1 2 0 Tiền vệ

33

Mateusz Musiałowski Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mariusz Stępiński Tiền đạo

43 12 1 0 1 Tiền đạo

3

Fotios Kitsos Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rafael Lopes Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

9

Atanas Iliev Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

51

Stavros Panagi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

1

Bojan Milosavljević Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

7

Demetris Theodorou Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Fran García Solsona Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Stephanos Charalambous Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Matija Špoljarić Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Bevis Mugabi Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

Omonia Nicosia

Anorthosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Nicosia: 3T - 0H - 2B) (Anorthosis: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

1 : 0

(1-0)

Omonia Nicosia

14/04/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

0 : 2

(0-0)

Omonia Nicosia

04/03/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

2 : 1

(1-0)

Anorthosis

09/02/2024

VĐQG Síp

Omonia Nicosia

3 : 1

(0-1)

Anorthosis

10/11/2023

VĐQG Síp

Anorthosis

2 : 0

(0-0)

Omonia Nicosia

Phong độ gần nhất

Omonia Nicosia

Phong độ

Anorthosis

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.8
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Nicosia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

03/01/2025

AEK Larnaca

Omonia Nicosia

0 3

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Nicosia

Nea Salamis

3 0

(1) (0)

0.92 -1.75 0.86

0.95 3.25 0.91

T
X

Europa Conference League

19/12/2024

Borac Banja Luka

Omonia Nicosia

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.78 1.75 0.90

H
X

VĐQG Síp

15/12/2024

Ethnikos Achna

Omonia Nicosia

1 0

(0) (0)

0.88 +1 0.94

0.88 3.0 0.94

B
X

Europa Conference League

12/12/2024

Omonia Nicosia

Rapid Vienna

3 1

(0) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.85 2.5 0.95

T
T

Anorthosis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

02/01/2025

Anorthosis

Paphos

0 2

(0) (0)

1.02 +0.75 0.77

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

21/12/2024

Apollon

Anorthosis

2 0

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.95 2.25 0.88

B
X

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Omonia Aradippou

Anorthosis

2 4

(0) (3)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

07/12/2024

Anorthosis

Omonia 29is Maiou

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.99

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

12 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất