VĐQG Síp - 21/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.84 2.5 0.80
- - -
- - -
2.10 3.40 3.50
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
2.75 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Paris Polikarpou
45’ -
Paris Polikarpou
Stylianos Vrontis
62’ -
Đang cập nhật
Sylvain Deslandes
63’ -
69’
Sotiris Fiakas
Alberto Fernández
-
Giorgos Pontikos
Giorgos Pontikos
79’ -
Mika Borges
Karim Mekkaoui
85’ -
Đang cập nhật
Karim Mekkaoui
87’ -
Đang cập nhật
Evagoras Antoniou
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
9
51%
49%
3
5
10
19
371
356
19
9
6
3
1
2
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou
Omonia Aradippou 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hugo Martins
4-2-3-1 Omonia 29is Maiou
Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
43
João Sidónio Freitas Dias
92
Nikola Trujić
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Darly Nlandu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Angelos Zefki Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Omonia 29is Maiou
VĐQG Síp
Omonia 29is Maiou
1 : 2
(1-2)
Omonia Aradippou
Omonia Aradippou
Omonia 29is Maiou
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Omonia Aradippou
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Omonia Aradippou AEL |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Anorthosis Omonia Aradippou |
3 0 (2) (0) |
0.87 -1 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Omonia 29is Maiou
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Omonia 29is Maiou Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.0 0.78 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
18 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
32 Tổng 17