GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 21/01/2025 17:00

SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.84 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.40 3.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.89 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Paris Polikarpou

    45’
  • Paris Polikarpou

    Stylianos Vrontis

    62’
  • Đang cập nhật

    Sylvain Deslandes

    63’
  • 69’

    Sotiris Fiakas

    Alberto Fernández

  • Giorgos Pontikos

    Giorgos Pontikos

    79’
  • Mika Borges

    Karim Mekkaoui

    85’
  • Đang cập nhật

    Karim Mekkaoui

    87’
  • Đang cập nhật

    Evagoras Antoniou

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Antonis Papadopoulos

  • Trọng tài chính:

    K. Fellas

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hugo Martins

  • Ngày sinh:

    12-12-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:8, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

9

Phạt góc

9

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

3

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

19

371

Tổng số đường chuyền

356

19

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou

Đội hình

Omonia Aradippou 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hugo Martins

Omonia Aradippou VS Omonia 29is Maiou

4-2-3-1 Omonia 29is Maiou

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

27

Micael Filipe Correia Borges

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

43

João Sidónio Freitas Dias

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

Đội hình xuất phát

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ

18 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ

20 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Gomes Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Niko Havelka Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

89

Nicolas Koutsakos Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

17 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo García Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Darly Nlandu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Alexis Theocharous Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Giorgos Papacharaiampous Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stylianos Vrontis Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Hristian Foti Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andreas Demetriou Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adamos Andreou Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Angelos Zefki Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Georgios Strezos Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Omonia Aradippou: 1T - 0H - 0B) (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Síp

Omonia 29is Maiou

1 : 2

(1-2)

Omonia Aradippou

Phong độ gần nhất

Omonia Aradippou

Phong độ

Omonia 29is Maiou

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.6
2.0
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Omonia Aradippou

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

B
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

T
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

22/12/2024

Omonia Aradippou

AEL

2 2

(2) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.87 2.5 0.95

T
T

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

Omonia 29is Maiou

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

B
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

18 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

32 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất