GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Síp - 16/01/2025 17:00

SVĐ: Neo GSP (Nicosía (Levkosía))

6 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -4 3/4 0.82

0.85 3.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.04 13.00 41.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -2 3/4 0.87

0.83 1.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 3.75 29.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Anastasios Donis

    16’
  • Đang cập nhật

    Stefan Dražić

    27’
  • Đang cập nhật

    Konstantinos Galanopoulos

    29’
  • Đang cập nhật

    David Abagna

    38’
  • K. Laifis

    Radosav Petrović

    46’
  • Stefan Dražić

    P. Sotiriou

    61’
  • 62’

    Angelos Zefki

    Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem

  • Konstantinos Galanopoulos

    Kingsley Sarfo

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Pantelis Konomis

  • 76’

    Đang cập nhật

    Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem

  • Issam Chebake

    Mateo Sušić

    80’
  • Đang cập nhật

    P. Sotiriou

    85’
  • 86’

    Pantelis Konomis

    Facundo Garcia

  • Đang cập nhật

    P. Sotiriou

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 16/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Neo GSP (Nicosía (Levkosía))

  • Trọng tài chính:

    A. Techrany

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Enrique Jiménez Jiménez

  • Ngày sinh:

    26-01-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    96 (T:48, H:25, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Giorgos Petrakis

  • Ngày sinh:

    08-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    97 (T:28, H:19, B:50)

1

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

0

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

367

Tổng số đường chuyền

288

17

Dứt điểm

2

10

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

APOEL Omonia 29is Maiou

Đội hình

APOEL 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez

APOEL VS Omonia 29is Maiou

4-2-3-1 Omonia 29is Maiou

Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis

29

Issam Chebake

8

Sergio Tejera

8

Sergio Tejera

8

Sergio Tejera

8

Sergio Tejera

20

Stefan Dražić

20

Stefan Dražić

34

K. Laifis

34

K. Laifis

34

K. Laifis

11

Anastasios Donis

1

Georgios Strezos

20

Sotiris Fiakas

20

Sotiris Fiakas

20

Sotiris Fiakas

20

Sotiris Fiakas

14

Christos Gavrielidis

14

Christos Gavrielidis

14

Christos Gavrielidis

14

Christos Gavrielidis

14

Christos Gavrielidis

14

Christos Gavrielidis

Đội hình xuất phát

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Issam Chebake Hậu vệ

28 2 0 4 0 Hậu vệ

11

Anastasios Donis Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

20

Stefan Dražić Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

34

K. Laifis Hậu vệ

25 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Sergio Tejera Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

27

Vid Belec Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

5

L. Dvali Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Vitor Meer Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

David Abagna Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Max Meyer Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Georgios Strezos Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Pantelis Konomis Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Christos Gavrielidis Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

5

Adamos Andreou Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Konstantinos Pattichis Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Alberto Fernández Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Angelos Zefki Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

APOEL

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Lautaro Cano Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

79

P. Sotiriou Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Marius Corbu Tiền vệ

28 2 0 0 0 Tiền vệ

16

Mateo Sušić Hậu vệ

25 1 1 2 0 Hậu vệ

9

Youssef El Arabi Tiền đạo

25 5 0 2 0 Tiền đạo

21

Pizzi Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

3

Radosav Petrović Hậu vệ

27 1 0 2 1 Hậu vệ

14

Gabriel Maioli Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Giannis Satsias Tiền vệ

30 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Kingsley Sarfo Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Andreas Christodoulou Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Sylvain Deslandes Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

98

Ismail Azzaoui Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Darly Nlandu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Jay Ifeanyi Junior Tyron Enem Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

99

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Jérémie Bela Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

92

Nikola Trujić Tiền đạo

16 3 0 3 0 Tiền đạo

15

Facundo Garcia Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

77

Rashaan Fernandes Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

23

Kevin Broll Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

APOEL

Omonia 29is Maiou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (APOEL: 1T - 1H - 0B) (Omonia 29is Maiou: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/01/2025

VĐQG Síp

APOEL

4 : 0

(1-0)

Omonia 29is Maiou

29/09/2024

VĐQG Síp

Omonia 29is Maiou

0 : 0

(0-0)

APOEL

Phong độ gần nhất

APOEL

Phong độ

Omonia 29is Maiou

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

APOEL

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

T
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Nea Salamis

APOEL

1 1

(0) (0)

0.97 +1.25 0.82

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Síp

04/01/2025

APOEL

Karmiotissa

3 0

(0) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.94 3.0 0.88

T
H

VĐQG Síp

23/12/2024

Ethnikos Achna

APOEL

2 2

(1) (0)

0.92 +1 0.90

0.92 2.75 0.92

B
T

Europa Conference League

19/12/2024

APOEL

Astana

1 1

(0) (0)

0.91 -1.25 0.89

0.83 2.75 0.89

B
X

Omonia 29is Maiou

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

03/01/2025

Enosis

Omonia 29is Maiou

2 1

(2) (0)

0.70 +0.25 0.68

0.89 2.0 0.97

B
T

VĐQG Síp

21/12/2024

Omonia 29is Maiou

Aris Limassol

0 3

(0) (1)

0.95 +1.75 0.85

0.89 3.0 0.78

B
H

VĐQG Síp

14/12/2024

AEL

Omonia 29is Maiou

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 18

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất