VĐQG Síp - 03/02/2025 15:00
SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paphos Omonia 29is Maiou
Paphos 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Omonia 29is Maiou
Huấn luyện viên:
33
Anderson Oliveira Silva
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
88
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues
30
Vlad Mihai Dragomir
30
Vlad Mihai Dragomir
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
20
Jair Diego Alves de Brito
5
David Goldar Gómez
92
Nikola Trujić
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Anderson Oliveira Silva Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 David Goldar Gómez Hậu vệ |
38 | 6 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ |
35 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Šunjić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ivica Ivušić Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Mehdi Boukamir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostas Pileas Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 João Pedro Araújo Correia Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Nikola Trujić Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Moros Gracia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sotiris Fiakas Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Anel Šabanadžović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Darly Nlandu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Paphos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mateo Tanlongo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
84 Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Neophytos Michael Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Muamer Tankovic Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Leonardo Natel Vieira Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Moustapha Name Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Domingos Quina Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo |
39 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Derrick Luckassen Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Angelos Zefki Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paphos
Omonia 29is Maiou
VĐQG Síp
Omonia 29is Maiou
1 : 2
(1-1)
Paphos
Cúp Quốc Gia Síp
Omonia 29is Maiou
0 : 1
(0-0)
Paphos
Paphos
Omonia 29is Maiou
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Paphos
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
APOEL Paphos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Karmiotissa Paphos |
0 0 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.86 2.75 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Paphos Enosis |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.93 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Paphos Aris Limassol |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Aris Limassol Paphos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Omonia 29is Maiou
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
6 1 (4) (0) |
0.97 -3.25 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
APOEL Omonia 29is Maiou |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.99 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 13