GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 03/02/2025 15:00

SVĐ: Stadio Stelios Kyriakides

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 03/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadio Stelios Kyriakides

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Paphos Omonia 29is Maiou

Đội hình

Paphos 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Paphos VS Omonia 29is Maiou

4-2-3-1 Omonia 29is Maiou

Huấn luyện viên:

33

Anderson Oliveira Silva

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues

30

Vlad Mihai Dragomir

30

Vlad Mihai Dragomir

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

20

Jair Diego Alves de Brito

5

David Goldar Gómez

92

Nikola Trujić

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

67

Jordan Ikoko

Đội hình xuất phát

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Anderson Oliveira Silva Tiền đạo

32 7 0 5 0 Tiền đạo

5

David Goldar Gómez Hậu vệ

38 6 0 4 0 Hậu vệ

30

Vlad Mihai Dragomir Tiền vệ

35 6 0 3 0 Tiền vệ

20

Jair Diego Alves de Brito Tiền vệ

38 5 1 2 0 Tiền vệ

88

Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Tiền vệ

37 3 1 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Šunjić Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

1

Ivica Ivušić Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

7

Bruno Felipe Souza da Silva Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

32

Mehdi Boukamir Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kostas Pileas Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

77

João Pedro Araújo Correia Tiền vệ

30 0 0 1 1 Tiền vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Nikola Trujić Tiền đạo

18 3 0 3 0 Tiền đạo

47

Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Kevin Broll Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

67

Jordan Ikoko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Carlos Moros Gracia Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sotiris Fiakas Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Facundo García Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Anel Šabanadžović Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Darly Nlandu Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Christos Wheeler Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paphos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mateo Tanlongo Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

84

Kevin Monteiro Nhaga Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

45

Rafael da Silva Pontelo Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Neophytos Michael Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

22

Muamer Tankovic Tiền vệ

38 6 1 2 0 Tiền vệ

9

Leonardo Natel Vieira Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

25

Moustapha Name Tiền vệ

39 0 0 4 0 Tiền vệ

99

Athanasios-Theologos Papadoudis Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

8

Domingos Quina Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Jairo de Macedo da Silva Tiền đạo

39 9 4 3 0 Tiền đạo

23

Derrick Luckassen Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

Omonia 29is Maiou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Giorgos Pontikou Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Christos Gavriilides Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alberto Fernández García Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

5

Adamos Andreou Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Angelos Zefki Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Georgios Strezos Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Constantinos Pattichis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Timotheos Pavlou Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Paphos

Omonia 29is Maiou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paphos: 2T - 0H - 0B) (Omonia 29is Maiou: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2024

VĐQG Síp

Omonia 29is Maiou

1 : 2

(1-1)

Paphos

22/09/2021

Cúp Quốc Gia Síp

Omonia 29is Maiou

0 : 1

(0-0)

Paphos

Phong độ gần nhất

Paphos

Phong độ

Omonia 29is Maiou

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paphos

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

30/01/2025

APOEL

Paphos

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

26/01/2025

Karmiotissa

Paphos

0 0

(0) (0)

0.92 +1.5 0.87

0.86 2.75 0.83

VĐQG Síp

19/01/2025

Paphos

Enosis

2 0

(1) (0)

0.85 -2.25 0.95

0.93 3.25 0.76

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

15/01/2025

Paphos

Aris Limassol

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.92 2.5 0.80

B
X

VĐQG Síp

11/01/2025

Aris Limassol

Paphos

1 0

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.90 2.25 0.92

B
X

Omonia 29is Maiou

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

25/01/2025

Omonia 29is Maiou

Apollon

0 0

(0) (0)

0.71 +1.25 0.95

0.90 2.5 0.80

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

16/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

6 1

(4) (0)

0.97 -3.25 0.82

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Síp

12/01/2025

APOEL

Omonia 29is Maiou

4 0

(1) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.99 3.0 0.87

B
T

VĐQG Síp

08/01/2025

Omonia 29is Maiou

Karmiotissa

1 2

(0) (0)

0.94 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 5

13 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất