VĐQG Síp - 12/01/2025 16:00
SVĐ: GSP Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 0.80
0.99 3.0 0.87
- - -
- - -
1.18 6.50 13.00
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
-0.99 1.25 0.85
- - -
- - -
1.57 2.62 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Sergio Tejera
K. Laifis
13’ -
25’
Đang cập nhật
Ismail Azzaoui
-
45’
Đang cập nhật
Cătălin Carp
-
Anastasios Donis
Xavi Quintilla
55’ -
Đang cập nhật
Anastasios Donis
58’ -
Đang cập nhật
Youssef El Arabi
61’ -
Sergio Tejera
Giannis Satsias
66’ -
67’
Michaël Heylen
Alberto Fernández
-
74’
Cătălin Carp
Adamos Andreou
-
Konstantinos Galanopoulos
Panagiotis Kattirtzis
75’ -
Youssef El Arabi
Stefan Dražić
77’ -
Đang cập nhật
Stefan Dražić
82’ -
Xavi Quintilla
Vitor Meer
83’ -
84’
Đang cập nhật
Facundo Garcia
-
86’
Jordan Ikoko
Christos Gavrielidis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
66%
34%
0
12
9
6
614
266
27
10
16
0
0
2
APOEL Omonia 29is Maiou
APOEL 4-4-2
Huấn luyện viên: Manuel Enrique Jiménez Jiménez
4-4-2 Omonia 29is Maiou
Huấn luyện viên: Giorgos Petrakis
9
Youssef El-Arabi
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
19
Xavier Quintillà Guasch
16
Mateo Sušić
16
Mateo Sušić
47
Jay Ifeanyi-Junior Enem
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
4
Sylvain Boris Nabil Deslandes
70
Timotheos Pavlou
70
Timotheos Pavlou
70
Timotheos Pavlou
67
Jordan Ikoko
67
Jordan Ikoko
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Youssef El-Arabi Tiền đạo |
24 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Anastasios Donis Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Mateo Sušić Hậu vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Konstantinos Laifis Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Xavier Quintillà Guasch Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sergio Tejera Rodríguez Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Vid Belec Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Lasha Dvali Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 David Sandan Abagna Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Konstantinos Galanopoulos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Max Meyer Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Jay Ifeanyi-Junior Enem Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kevin Broll Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
67 Jordan Ikoko Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Timotheos Pavlou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Michaël Heylen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sylvain Boris Nabil Deslandes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Christos Wheeler Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Cătălin Carp Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ismail Azzaoui Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Facundo García Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Jérémy Bela Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Stefan Dražić Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Lautaro Cano Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luís Miguel Afonso Fernandes Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Algassime Bah Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Pieros Soteriou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Giannis Satsias Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
78 Savvas Michos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Andreas Christodoulou Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gabriel Maioli da Silva Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Marius Corbu Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Panagiotis Kattirtzis Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Vitor Alves Meer Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Omonia 29is Maiou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Christos Gavriilides Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adamos Andreou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Georgios Strezos Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Alberto Fernández García Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Constantinos Pattichis Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pantelis Konomis Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Rashaan Fernandes Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Giorgos Pontikou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
APOEL
Omonia 29is Maiou
VĐQG Síp
Omonia 29is Maiou
0 : 0
(0-0)
APOEL
APOEL
Omonia 29is Maiou
0% 60% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
APOEL
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Nea Salamis APOEL |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
APOEL Karmiotissa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
Ethnikos Achna APOEL |
2 2 (1) (0) |
0.92 +1 0.90 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
APOEL Astana |
1 1 (0) (0) |
0.91 -1.25 0.89 |
0.83 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
APOEL Enosis |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Omonia 29is Maiou
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Karmiotissa |
1 2 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Enosis Omonia 29is Maiou |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Omonia 29is Maiou Aris Limassol |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.89 3.0 0.78 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
AEL Omonia 29is Maiou |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Anorthosis Omonia 29is Maiou |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 26