- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Apollon Omonia Aradippou
Apollon 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Omonia Aradippou
Huấn luyện viên:
18
Ángelo Nicolás Sagal Tapia
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
9
Diego Fernando Dorregaray
9
Diego Fernando Dorregaray
27
Micael Filipe Correia Borges
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
2
Evagoras Antoniou
1
Giorgi Loria
1
Giorgi Loria
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
17
Andreas Shikkis
43
João Sidónio Freitas Dias
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaëtan Weissbeck Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Jaromír Zmrhal Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Praxitelis Vouros Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Charis Kyriakou Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Philip Kühn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Lam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Babacar Dione Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Giorgi Loria Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Andreas Shikkis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Evagoras Antoniou Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Saná Gomes Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Christos Kallis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Paris Polikarpou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Niko Havelka Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
89 Nicolas Koutsakos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Israel Emanuel Coll Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Danilo Spoljaric Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
84 Christos Charalambous Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Domagoj Drožđek Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Clinton Duodu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Chrysanthos Christodoulou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Quentin Boisgard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Charles Boli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Demetris Demetriou Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Omonia Aradippou
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Giorgos Papacharaiampous Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stylianos Vrontis Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Morgan Ferrier Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Hristian Foti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Georgios Christodoulou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andreas Demetriou Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgos Pontikos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alexis Theocharous Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Apollon
Omonia Aradippou
VĐQG Síp
Omonia Aradippou
0 : 1
(0-1)
Apollon
Apollon
Omonia Aradippou
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Apollon
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Anorthosis Apollon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Omonia Aradippou
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
APOEL Omonia Aradippou |
0 0 (0) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.84 3.0 0.96 |
|||
21/01/2025 |
Omonia Aradippou Omonia 29is Maiou |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Karmiotissa Omonia Aradippou |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Aradippou Enosis |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.91 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/01/2025 |
Aris Limassol Omonia Aradippou |
2 0 (0) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.84 3.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 25