GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 02/02/2025 15:00

SVĐ: GSP Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    GSP Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Apollon Omonia Aradippou

Đội hình

Apollon 4-4-2

Huấn luyện viên:

Apollon VS Omonia Aradippou

4-4-2 Omonia Aradippou

Huấn luyện viên:

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

8

Jaromír Zmrhal

9

Diego Fernando Dorregaray

9

Diego Fernando Dorregaray

27

Micael Filipe Correia Borges

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

2

Evagoras Antoniou

1

Giorgi Loria

1

Giorgi Loria

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

17

Andreas Shikkis

43

João Sidónio Freitas Dias

Đội hình xuất phát

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ

44 8 0 4 0 Tiền vệ

27

Gaëtan Weissbeck Tiền vệ

19 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo

18 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ

35 1 2 7 1 Hậu vệ

8

Jaromír Zmrhal Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

19 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charis Kyriakou Tiền vệ

52 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philip Kühn Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Lam Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Babacar Dione Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Micael Filipe Correia Borges Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

43

João Sidónio Freitas Dias Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Giorgi Loria Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

17

Andreas Shikkis Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Evagoras Antoniou Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

92

Saná Gomes Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Christos Kallis Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Paris Polikarpou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Cheik Ali Touré Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Niko Havelka Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

89

Nicolas Koutsakos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Israel Emanuel Coll Tiền vệ

54 1 0 10 0 Tiền vệ

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

56 1 0 6 0 Tiền vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Domagoj Drožđek Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Clinton Duodu Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

89

Chrysanthos Christodoulou Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

10

Quentin Boisgard Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

70

Charles Boli Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Demetris Demetriou Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

Omonia Aradippou

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Karim Muhieddine Mekkaoui Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

88

Giorgos Papacharaiampous Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Stylianos Vrontis Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Morgan Ferrier Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Hristian Foti Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Georgios Christodoulou Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Andreas Demetriou Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Giorgos Pontikos Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

70

Carlos Miguel Mendes Peixoto Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

33

Alexis Theocharous Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

Apollon

Omonia Aradippou

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Apollon: 1T - 0H - 0B) (Omonia Aradippou: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Síp

Omonia Aradippou

0 : 1

(0-1)

Apollon

Phong độ gần nhất

Apollon

Phong độ

Omonia Aradippou

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Apollon

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Síp

29/01/2025

Anorthosis

Apollon

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Síp

25/01/2025

Omonia 29is Maiou

Apollon

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.95 2.5 0.85

VĐQG Síp

18/01/2025

Apollon

Karmiotissa

3 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Síp

11/01/2025

Enosis

Apollon

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.98 2.25 0.72

T
X

VĐQG Síp

07/01/2025

Apollon

Aris Limassol

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.87 2.25 0.82

T
X

Omonia Aradippou

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

26/01/2025

APOEL

Omonia Aradippou

0 0

(0) (0)

0.77 -2.0 1.02

0.84 3.0 0.96

VĐQG Síp

21/01/2025

Omonia Aradippou

Omonia 29is Maiou

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.84 2.5 0.80

T
X

VĐQG Síp

13/01/2025

Karmiotissa

Omonia Aradippou

3 1

(1) (1)

0.97 -0.5 0.91

0.82 2.25 0.87

B
T

VĐQG Síp

07/01/2025

Omonia Aradippou

Enosis

2 0

(0) (0)

0.80 +0 0.93

0.91 2.25 0.95

T
X

VĐQG Síp

03/01/2025

Aris Limassol

Omonia Aradippou

2 0

(0) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.84 3.5 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất