Cúp Quốc Gia Síp - 29/01/2025 17:00
SVĐ: Stadio Antonis Papadopoulos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
2.60 2.95 2.65
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Anorthosis Apollon
Anorthosis 5-3-2
Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi
5-3-2 Apollon
Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti
21
Rafael Guimarães Lopes
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
6
Giannis Kargas
12
Živko Živković
12
Živko Živković
12
Živko Živković
17
Daniel Paroutis
17
Daniel Paroutis
18
Ángelo Nicolás Sagal Tapia
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
8
Jaromír Zmrhal
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
2
Praxitelis Vouros
27
Gaëtan Weissbeck
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Rafael Guimarães Lopes Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sérgio Emanuel Fernandes da Conceição Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Daniel Paroutis Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Živko Živković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Konstantinos Stamoulis Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Kargas Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Bevis Mugabi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Francisco Manuel Geraldo Rosa Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Demetris Theodorou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Michalis Ioannou Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 Evagoras Charalambous Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ángelo Nicolás Sagal Tapia Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaëtan Weissbeck Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Diego Fernando Dorregaray Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
13 Bruno Araújo dos Santos Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Jaromír Zmrhal Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Praxitelis Vouros Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Charis Kyriakou Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Philip Kühn Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Thomas Lam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Babacar Dione Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sessi D'Almeida Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Anorthosis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Matija Špoljarić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Atanas Iliev Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
51 Stavros Panagi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Konstantinos Chrisopoulos Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Bojan Mlađović Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ante Roguljić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bojan Milosavljevic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Georgios Ioannou Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Francisco García Solsona Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Apollon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Christos Charalambous Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Luis Barahona Jiménez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Domagoj Drožđek Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Clinton Duodu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Chrysanthos Christodoulou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Quentin Boisgard Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Charles Boli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Demetris Demetriou Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Israel Emanuel Coll Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Danilo Spoljaric Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Anorthosis
Apollon
VĐQG Síp
Apollon
2 : 0
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Anorthosis
1 : 2
(0-1)
Apollon
VĐQG Síp
Anorthosis
2 : 0
(1-0)
Apollon
VĐQG Síp
Apollon
0 : 1
(0-0)
Anorthosis
VĐQG Síp
Apollon
3 : 0
(1-0)
Anorthosis
Anorthosis
Apollon
20% 20% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Anorthosis
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Anorthosis AEK Larnaca |
0 0 (0) (0) |
1.01 +0.75 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Nea Salamis Anorthosis |
0 4 (0) (3) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Anorthosis Ethnikos Achna |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Omonia Nicosia Anorthosis |
0 2 (0) (1) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Anorthosis Paphos |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Apollon
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Omonia 29is Maiou Apollon |
0 0 (0) (0) |
0.71 +1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Apollon Karmiotissa |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Enosis Apollon |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Apollon Aris Limassol |
1 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.87 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
AEL Apollon |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11