GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Síp - 21/12/2024 17:00

SVĐ: Tsirion Athlítiko Kentro

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.95 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.40 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.89 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Konstantinos Stamoulis

  • 22’

    Đang cập nhật

    Rafael Lopes

  • Đang cập nhật

    Clinton Duodu

    30’
  • Đang cập nhật

    Sessi D'Almeida

    45’
  • Clinton Duodu

    Babacar Dione

    46’
  • Sessi D'Almeida

    Babacar Dione

    52’
  • 60’

    Đang cập nhật

    André Teixeira

  • Charalampos Kyriakou 

    Danilo Spoljaric

    69’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Giannis Kargas

  • Đang cập nhật

    Ángelo Sagal

    75’
  • Pedro Marques

    Jaromir Zmrhal

    76’
  • 80’

    Grzegorz Krychowiak

    Danil Paroutis

  • Ángelo Sagal

    Israel Coll

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tsirion Athlítiko Kentro

  • Trọng tài chính:

    D. Oliveira Silva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sofronis Avgousti

  • Ngày sinh:

    09-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    154 (T:72, H:34, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mauro Germán Camoranesi

  • Ngày sinh:

    04-10-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    65 (T:35, H:13, B:17)

3

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

2

Cứu thua

3

19

Phạm lỗi

8

318

Tổng số đường chuyền

332

15

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Apollon Anorthosis

Đội hình

Apollon 4-4-2

Huấn luyện viên: Sofronis Avgousti

Apollon VS Anorthosis

4-4-2 Anorthosis

Huấn luyện viên: Mauro Germán Camoranesi

43

Pedro Marques

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

13

Bruno Santos

14

Giorgos Malekkidis

14

Giorgos Malekkidis

21

Rafael Lopes

4

K. Artymatas

4

K. Artymatas

4

K. Artymatas

12

Živko Živković

12

Živko Živković

12

Živko Živković

12

Živko Živković

4

K. Artymatas

4

K. Artymatas

4

K. Artymatas

Đội hình xuất phát

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Pedro Marques Tiền đạo

47 18 1 2 0 Tiền đạo

18

Ángelo Sagal Tiền vệ

40 8 0 4 0 Tiền vệ

14

Giorgos Malekkidis Hậu vệ

52 4 0 7 1 Hậu vệ

9

Diego Dorregaray Tiền đạo

13 3 0 3 1 Tiền đạo

13

Bruno Santos Hậu vệ

30 1 2 7 1 Hậu vệ

2

Praxitelis Vouros Hậu vệ

14 0 1 3 0 Hậu vệ

25

Charalampos Kyriakou  Tiền vệ

47 0 1 4 1 Tiền vệ

22

Philipp Kühn Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

3

Thomas Lam Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Clinton Duodu Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Sessi D'Almeida Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rafael Lopes Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

16

Konstantinos Chrysopoulos Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Sérgio Conceição Tiền vệ

11 1 0 0 1 Tiền vệ

4

K. Artymatas Tiền vệ

24 1 0 4 1 Tiền vệ

12

Živko Živković Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

42

André Teixeira Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Giannis Kargas Hậu vệ

33 0 0 6 1 Hậu vệ

20

Grzegorz Krychowiak Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Konstantinos Stamoulis Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Demetris Theodorou Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ádám Gyurcsó Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Apollon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Babacar Dione Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Dimitris Dimitriou Thủ môn

60 0 0 0 0 Thủ môn

20

Danilo Spoljaric Tiền vệ

51 1 0 6 0 Tiền vệ

8

Jaromir Zmrhal Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

84

Christos Charalambous Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

87

Eleftherios Eleftheriou Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

81

Vernon de Marco Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Domagoj Drozdek Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Israel Coll Tiền vệ

49 1 0 10 0 Tiền vệ

21

Carlos Barahona Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

Anorthosis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Michalis Ioannou Tiền vệ

29 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Stephanos Charalambous Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Bojan Milosavljević Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

55

Giorgos Ioannou Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

57

Evagoras Charalampous Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Bevis Mugabi Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Ante Roguljić Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Danil Paroutis Tiền vệ

50 1 0 3 1 Tiền vệ

9

Atanas Iliev Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

99

Andreas Keravnos Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

8

Matija Špoljarić Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Apollon

Anorthosis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Apollon: 3T - 0H - 2B) (Anorthosis: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

1 : 2

(0-1)

Apollon

14/02/2024

VĐQG Síp

Anorthosis

2 : 0

(1-0)

Apollon

26/11/2023

VĐQG Síp

Apollon

0 : 1

(0-0)

Anorthosis

15/01/2023

VĐQG Síp

Apollon

3 : 0

(1-0)

Anorthosis

10/10/2022

VĐQG Síp

Anorthosis

0 : 1

(0-0)

Apollon

Phong độ gần nhất

Apollon

Phong độ

Anorthosis

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
2.6
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Apollon

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

15/12/2024

AEK Larnaca

Apollon

4 0

(2) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.80 2.25 0.89

B
T

VĐQG Síp

08/12/2024

Nea Salamis

Apollon

1 0

(0) (0)

0.92 +0.75 0.90

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Síp

04/12/2024

Apollon

Ethnikos Achna

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.71 2.75 0.91

B
X

VĐQG Síp

30/11/2024

Apollon

Ethnikos Achna

2 2

(0) (1)

0.77 -1.0 1.02

0.84 2.75 0.98

B
T

VĐQG Síp

23/11/2024

Omonia Nicosia

Apollon

3 1

(0) (0)

0.86 -0.5 0.96

0.79 2.25 0.90

B
T

Anorthosis

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Síp

14/12/2024

Anorthosis

Omonia Aradippou

3 0

(2) (0)

0.87 -1 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

Cúp Quốc Gia Síp

11/12/2024

Omonia Aradippou

Anorthosis

2 4

(0) (3)

0.85 +1.0 0.95

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Síp

07/12/2024

Anorthosis

Omonia 29is Maiou

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.25 0.99

T
X

VĐQG Síp

30/11/2024

Karmiotissa

Anorthosis

1 1

(1) (0)

0.93 +0.25 0.89

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Síp

24/11/2024

Anorthosis

Enosis

3 2

(0) (1)

1.02 -1.0 0.77

0.91 2.25 0.95

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất